CTCP Cơ khí Luyện kim (sdk)

17.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 2
2022
Qúy 4
2021
Qúy 2
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
Qúy 2
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn82,62880,35374,01779,08091,74380,98286,19880,67286,19375,65066,63695,53997,02682,52385,26754,07457,15853,47448,09248,924
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,5865,9222,9835,3529,9444,6627,1076,3226,1503,4875,1576,4133,8115,5453,5249,0553,1125,0995,8076,827
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn47,85444,88139,56545,73336,01125,32525,38331,86622,03326,73028,54244,00250,77330,98134,60122,79334,15326,37719,35022,341
IV. Tổng hàng tồn kho26,21327,34029,65526,16943,32248,18250,84340,24753,90041,35829,40841,54139,66342,81043,81221,97419,47321,12622,15219,603
V. Tài sản ngắn hạn khác9742,2091,8131,8262,4662,8142,8652,2384,1104,0753,5283,5832,7803,1883,330252420871783154
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn19,29920,83722,28623,06525,34226,80929,68129,76233,57137,46341,41128,31728,77425,79826,26424,43224,84625,90625,80424,908
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định19,29920,83722,28623,06525,34226,80929,68129,76233,57137,46341,41128,31728,77425,79826,26424,43224,84625,79325,44024,908
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn113363
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN101,926101,18996,303102,145117,085107,791115,879110,435119,764113,114108,047123,856125,800108,321111,53178,50682,00579,37973,89673,832
A. Nợ phải trả55,49958,01154,78463,02471,48069,10770,65965,40871,66470,55161,43179,14871,01155,84063,57826,51231,16632,47131,32422,419
I. Nợ ngắn hạn55,49958,01154,78463,02471,48069,10770,65965,40871,66468,35056,98078,44168,90655,84063,57826,51231,16632,47131,32422,419
II. Nợ dài hạn2,2014,4517072,105
B. Nguồn vốn chủ sở hữu46,42843,17941,51939,12245,60538,68445,22045,02748,10142,56346,61644,70854,79052,48147,95351,99450,83946,90942,57251,413
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN101,926101,18996,303102,145117,085107,791115,879110,435119,764113,114108,047123,856125,800108,321111,53178,50682,00579,37973,89673,832
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |