Tổng Công ty Thủy sản Việt Nam - CTCP (sea)

56.70
0.10
(0.18%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh601,381701,230982,3571,008,180831,2101,050,8791,185,8411,481,6511,512,9801,422,8673,151,4303,466,2593,674,3373,667,059
4. Giá vốn hàng bán493,894583,264848,332903,792714,862921,9671,050,1041,358,0651,394,8461,296,5292,884,1023,232,0533,412,2573,342,273
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)107,427117,926133,879104,363116,301128,807125,747123,570117,996124,004252,266226,691250,519297,127
6. Doanh thu hoạt động tài chính26,08356,24453,04838,82556,91829,31518,49717,76423,90829,087241,777112,669122,545159,595
7. Chi phí tài chính7,34419,02615,2506,1653,01777125,81521,26115,80727,03074,59952,19384,336124,060
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,5755,5904,9404,3625,3744,68222,22922,41517,9986,99623,86435,59572,30969,778
9. Chi phí bán hàng30,92937,25944,13340,35631,90532,87035,02238,24642,93238,89273,01265,16859,45758,192
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp69,96778,32772,38863,68669,76460,24562,16463,41869,72970,793150,106156,941172,613196,436
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)177,831236,139225,367202,684286,956346,194196,860226,614322,96572,358208,98988,82734,26678,034
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)181,648239,096243,557203,540287,974348,656198,216227,950312,91074,901217,125105,23327,995119,266
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)174,857229,521233,589202,167278,644341,561194,682222,961308,15572,987215,56798,03422,673110,292
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)175,465229,417230,122202,988267,318329,740183,477211,033302,04610,208195,17595,20735,358110,292

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn589,448678,897946,2012,013,505584,492531,053520,226413,508477,688722,8831,735,4431,375,6951,495,3141,700,482
I. Tiền và các khoản tương đương tiền293,886232,40646,7861,374,51337,80060,714113,01061,75569,578248,273853,752469,791523,764389,708
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn126,197191,074601,736400,543333,905215,447131,904103,53650,586127,509148,92466,05411,62763,852
III. Các khoản phải thu ngắn hạn74,07685,050132,63880,846120,250121,35066,64468,941143,622179,161348,129500,620604,781644,651
IV. Tổng hàng tồn kho92,044167,175157,683153,06589,662129,797203,317171,030205,548152,659350,764276,309297,364539,471
V. Tài sản ngắn hạn khác3,2453,1917,3584,5382,8743,7455,3518,2468,35315,28033,87562,92257,77962,799
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,004,3711,894,4741,740,2571,613,4702,823,7932,622,0272,261,6602,139,1151,971,0231,049,7931,139,286725,283857,116819,780
I. Các khoản phải thu dài hạn4,4324,3714,2524,1494,0773,9453,8243,6151,0631,03943,46029,425
II. Tài sản cố định93,054101,902108,956120,724130,715117,836664,323690,513120,732125,982240,195350,529415,579429,944
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn692,779692,779680,171662,616646,967652,3502,6851,305562,5371,6033,90816,47140,05945,049
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,203,0181,085,724936,820814,3112,030,4861,840,2631,582,4101,434,2971,278,331911,689871,798329,324332,364295,944
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,0889,69710,05811,67011,5497,6338,4199,3848,3619,47923,38628,95925,65419,418
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,593,8192,573,3712,686,4583,626,9753,408,2853,153,0802,781,8862,552,6232,448,7111,772,6752,874,7292,100,9792,352,4302,520,261
A. Nợ phải trả171,155249,846579,996548,528518,237518,959549,157473,037571,927284,7981,074,537706,1341,005,2871,249,480
I. Nợ ngắn hạn153,579220,083554,496516,458474,484473,367524,318445,162556,027276,6981,068,953691,313982,9951,186,880
II. Nợ dài hạn17,57629,76325,50032,07043,75445,59224,83927,87515,9008,1005,58414,82022,29162,599
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,422,6642,323,5242,106,4623,078,4472,890,0472,634,1212,232,7292,079,5861,876,7841,487,8771,800,1921,394,8451,347,1431,270,782
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,593,8192,573,3712,686,4583,626,9753,408,2853,153,0802,781,8862,552,6232,448,7111,772,6752,874,7292,100,9792,352,4302,520,261
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |