CTCP Đại lý Vận tải SAFI (sfi)

26.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh318,829284,529252,200232,214269,831232,184210,605304,907526,174359,604406,450490,490722,867334,080417,491386,891427,443305,714250,486236,557
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)318,829284,529252,200232,214269,831232,184210,605304,907526,174359,604406,450490,490722,867334,080417,491386,891427,443305,714250,486236,557
4. Giá vốn hàng bán277,493241,479218,271195,393220,613186,722174,896259,097452,587303,860354,061426,285632,553294,499360,579339,114379,844260,994208,776198,770
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)41,33643,05033,92936,82149,21945,46235,70945,81073,58755,74452,38964,20590,31439,58056,91247,77747,59944,72041,71037,787
6. Doanh thu hoạt động tài chính13,2632,0878,7496,8435,72316,01219,04010,8375,70133,43654,30240,71868,7161,1106,2175868,8085,8142,088210
7. Chi phí tài chính414,858-8183213511032584,1302,0093221,5412,3481,511-7344542962-6,021-8,0858,071
-Trong đó: Chi phí lãi vay3926028
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh3,7761,956-8621,266-456484-477821-133261
9. Chi phí bán hàng23,14716,23615,18516,55024,64116,90616,17117,25427,63818,11312,58717,95330,57715,52813,47917,43728,89217,44014,29717,671
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,2195,7863,8606,8615,3246,7554,5737,0248,2975,9564,6436,8635,4413,4333,6886,2874,4383,7865,1035,313
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)29,96818,25726,40719,93323,76437,71135,01328,23940,88864,78988,40377,760121,02523,28445,37524,63722,11635,33032,7446,942
12. Thu nhập khác15716249715966312017154341,5877206260894
13. Chi phí khác64113518383267-770603674535
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)151162-4496159651117-5-17-31254-25271,594-63147-107848-35
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)30,12018,41926,40320,43023,92338,36235,12928,23440,87164,47788,45777,734121,05223,28446,96924,57422,26335,22333,5926,907
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,2954,3664,3043,8745,1777,5746,1185,8657,6609,03020,74715,98422,4485,1567,9835,4572,6436,0996,4281,492
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2293,344-3,573
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,2954,3664,3043,8745,1777,5746,1185,8657,88912,37417,17315,98422,4485,1567,9835,4572,6436,0996,4281,492
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)25,82514,05322,09916,55618,74630,78829,01222,36932,98252,10371,28461,75198,60418,12838,98619,11719,62029,12327,1645,415
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1501503,0913,1185734602,72936714-7552,608-8911,082-841359-332390-204
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)25,82514,05322,24916,40615,65527,67128,43921,90930,25351,73671,26962,50695,99619,01937,90419,95819,26129,45526,7735,619

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn627,020603,277561,475612,902576,695595,616582,406617,035635,770710,012580,909725,330632,729375,813391,694416,612376,408311,277334,133317,416
I. Tiền và các khoản tương đương tiền252,467242,880222,431274,852243,643247,660217,927223,783159,298143,938145,892294,838201,446136,206153,769134,453136,331101,457111,714104,149
1. Tiền127,868147,244167,251111,031116,00089,654113,930183,077147,853143,938145,892165,680196,416106,176125,739107,953129,831101,457107,09099,527
2. Các khoản tương đương tiền124,59995,63655,180163,820127,643158,006103,99740,70611,445129,1575,03030,03028,03026,5006,5004,6244,622
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn123,622120,540106,89573,714114,049111,424116,20498,76083,687144,156117,84989,08946,1434751,4852,377
1. Chứng khoán kinh doanh100,44497,44884,07151,09192,11189,63394,96478,95183,777138,861114,23589,93346,9874751,4852,377
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-90-90-1,614-844-844
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn23,17923,09222,82422,62321,93721,79121,24019,9005,2955,228
III. Các khoản phải thu ngắn hạn176,907167,304155,621189,168146,186162,225177,726210,037321,531306,623247,365330,856372,766230,883228,079271,062231,378201,734212,414206,459
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng139,607128,081124,008125,529124,000109,758122,911139,489246,335206,718186,195230,876323,881180,360195,979237,557201,906171,842145,000173,254
2. Trả trước cho người bán22344085892107,19815,01114,41726,10428,09627,8111,7519,3581,7728403,9733,0492,1201,686
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác37,27939,19031,57363,55422,09752,25747,61755,53760,77973,80133,07372,16947,13441,16530,32732,66525,49826,84265,29431,519
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho45,52144,34348,04348,73646,91949,76946,51759,59049,09999,44356,2326797637127805792744522,512381
1. Hàng tồn kho45,52144,34348,04348,73646,91949,76946,51759,59049,09999,44356,2326797637127805792744522,512381
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác28,50328,20928,48626,43325,89824,53824,03324,86522,15515,85213,5709,86811,6117,5377,5818,1418,4257,6347,4936,427
1. Chi phí trả trước ngắn hạn28,5036001,200601502403437110319044-1,8573,0655695915381,9751,9052,0811,175
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ27,60927,28626,37325,74724,29823,69024,31522,05115,40413,26911,0628,1616,9686,9907,1006,3615,7295,4135,252
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước47925825866438650389
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn293,927293,192297,709310,166311,968318,182330,444358,160393,477396,476436,622263,714307,852309,373312,963318,211320,419298,043266,609257,427
I. Các khoản phải thu dài hạn1,46225025025025025025025025025025025030,350250250250250250250178
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn1,46230,100
5. Phải thu dài hạn khác250250250250250250250250250250250250250250250250250250178
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định49,40452,62856,09257,13061,00864,78168,33772,61480,13985,06788,62789,64874,31173,77778,26281,35680,14369,68674,80877,454
1. Tài sản cố định hữu hình47,12850,34753,80654,83958,71262,48066,09270,36975,17180,05383,56884,54369,16068,57373,00375,99074,70164,48669,48672,005
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,2762,2812,2862,2912,2962,3012,2452,2454,9695,0145,0605,1055,1505,2055,2595,3665,4425,2015,3225,450
III. Bất động sản đầu tư57,94858,63159,31360,67560,67961,36262,04462,72763,41064,09364,77565,45866,14166,22066,88167,54368,22468,94669,66770,388
- Nguyên giá99,46599,46599,46587,89399,46599,46599,46599,46599,46599,46599,46599,46599,46598,87598,87598,87598,87598,87598,87598,875
- Giá trị hao mòn lũy kế-41,517-40,835-40,152-27,219-38,786-38,104-37,421-36,738-36,056-35,373-34,690-34,007-33,325-32,656-31,994-31,333-30,651-29,930-29,208-28,487
IV. Tài sản dở dang dài hạn9090902,5102883494391,4106,6583,8284,1536,5495,8701,5558507,8304,7046,647
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang9090902,5102883494391,4106,6583,8284,1536,5495,8701,5558507,8304,7046,647
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn182,068178,292178,292185,511185,171186,048193,281214,764239,538240,324273,140100,062130,725169,125167,569167,507170,951151,331117,180102,760
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh179,981176,205176,205184,384184,044184,906184,906183,640186,920187,376187,37610,4929,5129,9889,1679,3018,8238,8238,8238,562
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,0872,0872,0872,0872,0872,0879,32032,05453,54853,54886,36489,571121,214159,137159,137159,137163,059143,438115,312110,228
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-960-960-945-945-930-930-600-600-735-930-930-930-6,955-16,029
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,9533,3013,6714,0904,5715,3926,0926,3933,4812,9155,6751,746455
1. Chi phí trả trước dài hạn2,9533,3013,6714,0904,5715,3926,0926,3933,4812,6862,1021,746455
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2293,573
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN920,947896,469859,184923,068888,663913,799912,850975,1951,029,2471,106,4881,017,530989,045940,581685,186704,657734,823696,827609,320600,742574,844
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả157,281158,617135,238175,896156,188200,070229,910221,076249,624328,296290,616307,182320,672156,870194,469233,449215,456147,570116,842117,382
I. Nợ ngắn hạn157,190158,526135,146175,805156,097199,979229,819221,076249,624328,296289,275307,182320,672156,870194,469230,722214,026146,139115,411115,951
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn135,814137,846112,956119,193124,265147,443141,855161,354179,043249,972212,153206,599265,715142,113176,974213,653196,083124,814101,855105,961
4. Người mua trả tiền trước4724191526114,484296232172818793767475449
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,4666,0256,0678,21812,08316,11613,8196,65112,8349,64121,35016,86124,0505,8228,7686,3273,77212,9217,5492,307
6. Phải trả người lao động2,8683803183725,8583424415104,9754524493,8859,3183964984,0548,4015805382,478
7. Chi phí phải trả ngắn hạn277181818181818
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,3663,6104,13535,2133,73325,10947,29545,88945,79360,14946,95376,14517,4914,0053,7273,6603,0595,3113,5693,069
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9,67610,61811,64612,5139,98710,89111,9076,6546,9328,0658,3093,6904,0954,3624,4212,1502,3342,5061,4261,687
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn919191919191911,3412,7271,4301,4301,4301,430
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác919191919191911,3412,7271,4301,4301,4301,430
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu763,666737,852723,947747,173732,475713,729682,940754,119779,623778,192726,915681,862619,909528,316510,189501,374481,370461,750483,901457,462
I. Vốn chủ sở hữu763,666737,852723,947747,173732,475713,729682,940754,119779,623778,192726,915681,862619,909528,316510,189501,374481,370461,750483,901457,462
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu248,870248,870248,870238,160238,160238,160238,160238,160238,160227,643157,531157,531157,531157,531157,531150,853150,853150,853150,853150,853
2. Thặng dư vốn cổ phần26,88326,88326,88326,88326,88326,88326,88326,88326,88326,88326,88326,88326,88326,88326,88326,88326,88326,88341,81641,816
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-17,300-17,300-17,300-17,300-17,300-17,300-17,300-17,300-17,300-17,300-17,300-17,300-17,300-17,300-17,300-17,300-17,300-17,300-2,200-1,600
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển102,680102,680102,680102,68093,09293,09293,09271,88771,88771,88771,88754,56454,56454,56454,56446,36946,36946,36942,34542,345
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu290,938290,938290,938290,938251,696251,696251,696241,791241,791241,791241,791203,271203,271203,271203,271152,006152,006152,006137,026137,026
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối111,59585,78071,87597,716131,999110,85988,673186,051212,019223,836243,039253,843191,146102,16283,143141,548120,703101,442112,23185,583
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp1,830
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát8,0957,94510,3381,7366,6476,1833,4533,0853,0713,8141,2062,0971,0151,8571,4981,439
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN920,947896,469859,184923,068888,663913,799912,850975,1951,029,2471,106,4881,017,530989,045940,581685,186704,657734,823696,827609,320600,742574,844
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |