CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn (sgn)

60.50
-0.30
(-0.49%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,276,0141,203,7941,187,9881,103,7741,058,3461,089,9641,036,797915,242838,056814,857775,393671,881604,218621,051646,386628,935588,373617,963677,102783,698
I. Tiền và các khoản tương đương tiền432,488294,924471,643346,614322,313215,665144,79497,644126,945226,777167,272143,956335,747256,660264,488240,550223,318144,914204,508227,398
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn627,000597,000412,000412,000412,000425,000485,000485,000380,072211,027310,000260,00070,00070,00070,00070,00073,452203,380163,380213,380
III. Các khoản phải thu ngắn hạn199,036296,655290,441329,921304,622432,840391,751318,513317,899365,157283,805255,067184,287281,180297,668304,713276,251254,160291,333324,449
IV. Tổng hàng tồn kho10,81610,1659,65710,51910,48410,2699,2459,2118,2706,7206,0385,8415,7335,3215,3454,9595,1445,0175,2926,390
V. Tài sản ngắn hạn khác6,6745,0514,2484,7208,9286,1926,0074,8734,8705,1778,2777,0188,4517,8918,8868,71310,20810,49312,58812,082
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn213,138244,488214,766226,698231,673221,810222,734237,386238,376258,626281,051307,360334,371366,100396,300427,448456,987490,144523,050515,743
I. Các khoản phải thu dài hạn372372372359359339339-2,4973393393393393393393398678671,2211,2241,223
II. Tài sản cố định195,714217,251192,436207,375210,490210,934213,794235,242232,084252,771276,673303,968332,027362,135392,939423,334453,558485,328517,336511,723
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn485,8153,45890
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác17,00326,86521,95818,96415,00910,5378,6004,6412,4955,5164,0393,0532,0053,6263,0223,2472,5623,5954,4902,708
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,489,1511,448,2831,402,7551,330,4721,290,0191,311,7741,259,5311,152,6271,076,4321,073,4831,056,444979,241938,589987,1521,042,6861,056,3831,045,3591,108,1071,200,1521,299,441
A. Nợ phải trả294,600338,233365,695250,557277,766326,148352,740234,514214,296239,817248,580130,543118,299172,731213,850138,392160,567220,839309,708271,034
I. Nợ ngắn hạn270,412316,428345,033229,400258,870307,466334,222217,282196,868221,109234,995117,117105,557160,256202,914127,009149,183209,248297,866256,951
II. Nợ dài hạn24,18821,80520,66221,15818,89618,68218,51817,23217,42818,70813,58413,42612,74212,47510,93611,38411,38311,59111,84314,083
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,194,5511,110,0491,037,0601,079,9151,012,253985,626906,791918,113862,136833,666807,864848,699820,290814,420828,837917,991884,793887,268890,4431,028,407
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,489,1511,448,2831,402,7551,330,4721,290,0191,311,7741,259,5311,152,6271,076,4321,073,4831,056,444979,241938,589987,1521,042,6861,056,3831,045,3591,108,1071,200,1521,299,441
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |