CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn (sgn)

74.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
74.50
73.50
74.50
72.70
19,200
32.2k
7.0k
10.7 lần
18%
22%
0.6
2,502 tỷ
34 triệu
6,534
74.4 - 50.9
251 tỷ
1,080 tỷ
23.2%
81.17%
347 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 98.80 (0.90) 65.0%
VJC 117.40 (-1.20) 18.8%
HVN 19.70 (-0.75) 13.4%
SAS 29.50 (0.80) 1.1%
SGN 74.50 (0.00) 0.8%
NCT 91.00 (-0.30) 0.7%
NCS 24.60 (-0.30) 0.1%
NAS 24.50 (0.00) 0.1%
MAS 32.00 (0.00) 0.0%
ARM 32.20 (0.00) 0.0%
IHK 14.50 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
73.00 200 74.50 2,700
72.90 100 75.00 3,500
72.80 1,000 75.30 2,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 1,100

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 73.50 -1 300 300
09:29 73.50 -1 700 1,000
09:40 73 -1.50 100 1,100
09:57 72.80 -1.70 200 1,300
09:58 72.80 -1.70 100 1,400
10:10 72.80 -1.70 300 1,700
10:17 72.90 -1.60 100 1,800
10:22 72.90 -1.60 300 2,100
10:25 72.70 -1.80 1,300 3,400
10:26 72.70 -1.80 200 3,600
10:28 72.80 -1.70 200 3,800
10:29 72.80 -1.70 200 4,000
11:10 73 -1.50 500 4,500
11:12 73 -1.50 500 5,000
11:16 73 -1.50 500 5,500
11:18 73 -1.50 200 5,700
11:21 72.80 -1.70 100 5,800
11:26 74.50 0 100 5,900
13:18 74 -0.50 200 6,100
13:22 74.50 0 2,000 8,100
13:25 74.50 0 200 8,300
13:26 74.50 0 200 8,500
13:29 74.50 0 300 8,800
13:30 74.50 0 300 9,100
13:42 74.50 0 4,000 13,100
14:10 74.50 0 6,000 19,100
14:22 74.50 0 100 19,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,006 (1.11) 0% 195 (0.23) 0%
2019 1,430 (1.59) 0% 285 (0.38) 0%
2020 820 (0.73) 0% 10 (0.09) 1%
2021 795 (0.49) 0% 0.02 (0.04) 211%
2022 795 (1.00) 0% 108 (0.14) 0%
2023 1,280 (0.33) 0% 250 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV368,729365,584394,600366,2191,455,651995,163488,319730,8271,585,1501,276,5661,105,950876,565598,937472,876
Tổng lợi nhuận trước thuế84,53832,53895,64196,944295,078172,36158,532109,317473,797367,315288,277217,978111,38198,066
Lợi nhuận sau thuế 67,59526,62778,83579,404241,138135,86642,23386,109378,524292,927230,308174,20586,66475,781
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ61,87524,43772,30675,453227,492138,00453,60388,133346,073263,169208,327174,20586,66475,781
Tổng tài sản1,330,4721,290,0191,311,7741,259,5311,289,1931,076,543938,5891,045,5201,253,425963,678698,092540,226327,029452,432
Tổng nợ250,557277,766326,148352,740276,873214,635118,299160,453285,090268,381203,892188,132118,257311,924
Vốn chủ sở hữu1,079,9151,012,253985,626906,7911,012,320861,908820,290885,068968,335695,298494,200352,094208,772140,507


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc