CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn (sgn)

101
-1.10
(-1.08%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
102.10
102.50
105
99.10
35,600
33.1K
6.5K
15.6x
3.1x
15% # 20%
0.7
3,392 Bi
34 Mi
22,516
102.1 - 67.9
338 Bi
1,110 Bi
30.5%
76.65%
295 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
100.00 500 101.00 4,400
99.30 100 102.00 500
99.20 2,800 102.10 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,240

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 124.70 (0.00) 69.3%
HVN 27.50 (0.00) 15.5%
VJC 98.10 (0.10) 13.5%
SAS 49.30 (-1.20) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 105 2.90 1,000 1,000
09:20 105 2.90 1,500 2,500
09:22 105 2.90 500 3,000
09:23 105 2.90 200 3,200
09:29 105 2.90 200 3,400
09:30 105 2.90 300 3,700
09:34 105 2.90 1,000 4,700
09:53 103 0.90 200 4,900
09:56 103.10 1 100 5,000
09:58 103.10 1 100 5,100
10:10 103.10 1 200 5,300
10:11 103.10 1 100 5,400
10:14 103 0.90 200 5,600
10:15 103 0.90 200 5,800
10:16 102.10 0 300 6,100
10:18 102.50 0.40 100 6,200
10:21 102.50 0.40 100 6,300
10:23 103.10 1 700 7,000
10:35 103 0.90 600 7,600
10:39 103 0.90 1,000 8,600
10:40 103 0.90 100 8,700
11:10 103 0.90 600 9,300
13:10 100.10 -2 5,800 15,100
13:16 100.40 -1.70 200 15,300
13:24 103 0.90 3,000 18,300
13:28 102.10 0 1,300 19,600
13:34 102.10 0 100 19,700
13:35 102.10 0 600 20,300
13:47 102 -0.10 100 20,400
13:49 100.50 -1.60 1,600 22,000
13:50 100.50 -1.60 100 22,100
13:54 100.10 -2 1,200 23,300
13:56 100 -2.10 3,000 26,300
13:57 100 -2.10 1,000 27,300
14:10 99.90 -2.20 1,200 28,500
14:18 100 -2.10 400 28,900
14:20 99.50 -2.60 900 29,800
14:21 99.30 -2.80 1,200 31,000
14:22 99.20 -2.90 700 31,700
14:23 99.10 -3 500 32,200
14:24 99.20 -2.90 200 32,400
14:26 99.30 -2.80 100 32,500
14:28 101 -1.10 1,000 33,500
14:29 100.90 -1.20 100 33,600
14:46 101 -1.10 2,000 35,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,006 (1.11) 0% 195 (0.23) 0%
2019 1,430 (1.59) 0% 285 (0.38) 0%
2020 820 (0.73) 0% 10 (0.09) 1%
2021 795 (0.49) 0% 0.02 (0.04) 211%
2022 795 (1.00) 0% 108 (0.14) 0%
2023 1,280 (0.33) 0% 250 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV379,582380,238368,729365,5841,455,651995,163488,319730,8271,585,1501,276,5661,105,950876,565598,937472,876
Tổng lợi nhuận trước thuế91,37986,45984,53832,538295,078172,36158,532109,317473,797367,315288,277217,978111,38198,066
Lợi nhuận sau thuế 72,99069,07167,59526,627241,138135,86642,23386,109378,524292,927230,308174,20586,66475,781
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ68,37063,18561,87524,437227,492138,00453,60388,133346,073263,169208,327174,20586,66475,781
Tổng tài sản1,448,2831,402,7551,330,4721,290,0191,289,1931,076,543938,5891,045,5201,253,425963,678698,092540,226327,029452,432
Tổng nợ338,233365,695250,557277,766276,873214,635118,299160,453285,090268,381203,892188,132118,257311,924
Vốn chủ sở hữu1,110,0491,037,0601,079,9151,012,2531,012,320861,908820,290885,068968,335695,298494,200352,094208,772140,507


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |