CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn (sgn)

65.40
-0.10
(-0.15%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
65.50
65.40
65.50
65.10
21,300
35.6K
8.1K
8.2x
1.9x
18% # 23%
1.1
2,213 Bi
34 Mi
31,603
102.1 - 63
295 Bi
1,195 Bi
24.7%
80.22%
432 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
65.30 200 65.50 800
65.20 2,600 65.60 3,100
65.10 2,100 65.70 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,500 300

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 93.70 (-0.20) 61.3%
HVN 37.45 (-0.25) 22.4%
VJC 94.30 (-1.70) 14.6%
SAS 45.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 65.40 0.20 100 100
09:19 65.40 0.20 300 400
09:22 65.40 0.20 300 700
09:30 65.40 0.20 100 800
09:44 65.30 0.10 500 1,300
09:45 65.20 0 1,200 2,500
09:46 65.10 -0.10 1,000 3,500
09:52 65.10 -0.10 500 4,000
09:53 65.10 -0.10 400 4,400
09:54 65.10 -0.10 300 4,700
09:55 65.10 -0.10 200 4,900
09:56 65.20 0 400 5,300
09:58 65.40 0.20 600 5,900
10:10 65.40 0.20 1,000 6,900
10:24 65.40 0.20 2,200 9,100
10:29 65.40 0.20 400 9,500
10:30 65.30 0.10 200 9,700
10:50 65.40 0.20 400 10,100
11:10 65.40 0.20 400 10,500
11:17 65.40 0.20 500 11,000
11:23 65.40 0.20 200 11,200
11:25 65.20 0 1,900 13,100
11:26 65.20 0 100 13,200
11:27 65.20 0 100 13,300
11:29 65.20 0 100 13,400
11:30 65.20 0 100 13,500
13:10 65.20 0 400 13,900
13:12 65.30 0.10 100 14,000
13:13 65.20 0 3,400 17,400
13:20 65.20 0 900 18,300
13:31 65.20 0 100 18,400
13:43 65.20 0 200 18,600
14:15 65.30 0.10 200 18,800
14:16 65.30 0.10 300 19,100
14:18 65.40 0.20 500 19,600
14:29 65.50 0.30 1,500 21,100
14:30 65.40 0.20 100 21,200
14:46 65.40 0.20 100 21,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,006 (1.11) 0% 195 (0.23) 0%
2019 1,430 (1.59) 0% 285 (0.38) 0%
2020 820 (0.73) 0% 10 (0.09) 1%
2021 795 (0.49) 0% 0.02 (0.04) 211%
2022 795 (1.00) 0% 108 (0.14) 0%
2023 1,280 (0.33) 0% 250 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV389,682379,582380,238368,7291,518,2311,455,651995,163488,319730,8271,585,1501,276,5661,105,950876,565598,937
Tổng lợi nhuận trước thuế105,72091,37986,45984,538368,097295,078172,36158,532109,317473,797367,315288,277217,978111,381
Lợi nhuận sau thuế 84,50272,99069,07167,595294,158241,138135,86642,23386,109378,524292,927230,308174,20586,664
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ76,82368,37063,18561,875270,254227,492138,00453,60388,133346,073263,169208,327174,20586,664
Tổng tài sản1,489,1511,448,2831,402,7551,330,4721,489,1511,289,1931,076,543938,5891,045,5201,253,425963,678698,092540,226327,029
Tổng nợ294,600338,233365,695250,557294,600276,873214,635118,299160,453285,090268,381203,892188,132118,257
Vốn chủ sở hữu1,194,5511,110,0491,037,0601,079,9151,194,5511,012,320861,908820,290885,068968,335695,298494,200352,094208,772


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |