CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn (sgn)

59.70
-0.30
(-0.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
60
60
60.50
59.70
13,600
35.6K
8.1K
8.2x
1.9x
18% # 23%
1.1
2,213 Bi
34 Mi
31,603
102.1 - 63
295 Bi
1,195 Bi
24.7%
80.22%
432 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
59.70 300 59.80 100
59.60 4,100 59.90 100
59.50 500 60.40 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
3,100 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 52.80 (-2.70) 61.3%
HVN 26.40 (-1.65) 22.4%
VJC 185.00 (-3.00) 14.6%
SAS 31.10 (-0.90) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 60 0 100 100
10:28 60.10 0.10 100 200
10:37 60.10 0.10 100 300
10:38 60.10 0.10 100 400
10:39 60 0 100 500
10:43 60 0 200 700
10:50 60 0 600 1,300
11:10 59.80 -0.20 800 2,100
11:14 59.70 -0.30 100 2,200
13:14 59.90 -0.10 300 2,500
13:38 59.70 -0.30 900 3,400
13:41 60 0 400 3,800
13:42 60 0 300 4,100
13:44 60 0 1,000 5,100
13:45 60.30 0.30 1,600 6,700
13:46 60.50 0.50 600 7,300
14:29 59.70 -0.30 6,000 13,300
14:46 59.70 -0.30 300 13,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,006 (1.11) 0% 195 (0.23) 0%
2019 1,430 (1.59) 0% 285 (0.38) 0%
2020 820 (0.73) 0% 10 (0.09) 1%
2021 795 (0.49) 0% 0.02 (0.04) 211%
2022 795 (1.00) 0% 108 (0.14) 0%
2023 1,280 (0.33) 0% 250 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV389,682379,582380,238368,7291,518,2311,455,651995,163488,319730,8271,585,1501,276,5661,105,950876,565598,937
Tổng lợi nhuận trước thuế105,72091,37986,45984,538368,097295,078172,36158,532109,317473,797367,315288,277217,978111,381
Lợi nhuận sau thuế 84,50272,99069,07167,595294,158241,138135,86642,23386,109378,524292,927230,308174,20586,664
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ76,82368,37063,18561,875270,254227,492138,00453,60388,133346,073263,169208,327174,20586,664
Tổng tài sản1,489,1511,448,2831,402,7551,330,4721,489,1511,289,1931,076,543938,5891,045,5201,253,425963,678698,092540,226327,029
Tổng nợ294,600338,233365,695250,557294,600276,873214,635118,299160,453285,090268,381203,892188,132118,257
Vốn chủ sở hữu1,194,5511,110,0491,037,0601,079,9151,194,5511,012,320861,908820,290885,068968,335695,298494,200352,094208,772


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |