CTCP Địa ốc Sài Gòn (sgr)

17.85
0.40
(2.29%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh33,58157,67539,53520,67552,09018,13416,97011,97593,321544,26610,3607,7739,1653,05323,8146,22832,5099,48926,28411,442
4. Giá vốn hàng bán29,58212,44717,28517,55122,01313,67413,1637,52136,759266,9688,5356,3657,3631,6612,8622,91918,0463,9849,0977,960
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,99945,22822,2503,12430,0764,4603,8074,45457,522275,0161,8251,4081,8021,39220,9523,30913,5803,86511,9593,482
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,0386,6392,26973547,7705,17244,1145,54612,5325,96344,4051,1482,1562,5047141752,3197,44098,30744,928
7. Chi phí tài chính9,3098,9019,3838,2729,3307,3577,0116,5906,6508,7087,0544,4234,8765,3437,8272,6264,9352,5622,1339,272
-Trong đó: Chi phí lãi vay9,2678,8878,5839,0629,3237,3557,0096,5907,5137,1767,0484,4234,8765,3437,8272,6264,9352,5623,7637,592
9. Chi phí bán hàng5555824766956321522016509
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,09910,28723,8959,18615,3999,899-8,22216,12150,59438,69511,2159,35214,9785,1777,79210,11312,9088,2009,1249,858
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-13,38532,677-8,969-13,74252,882-7,82148,717-13,05913,155233,33127,097-11,923-16,436-7,2996,937-9,731-3,64570798,34729,153
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)83,60646,919-8,803-13,19969,53322,93548,968-10,61012,520233,18027,186-11,78575,896-7,4026,921-10,129-2,73664498,50729,243
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)64,94742,510-9,809-13,57955,47718,67242,143-11,1889,884189,89726,824-12,00257,622-7,5256,315-10,622-3,0342,98178,61523,226
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)64,70442,078-9,843-13,79054,90318,54341,787-11,2389,669189,59226,596-11,73345,264-7,5426,706-10,445-2,9382,73578,71323,406

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,566,1561,604,1991,565,9631,553,8501,659,7521,445,8451,332,8901,451,1771,503,1951,679,4281,564,1521,541,6081,746,0641,684,9951,584,8011,598,2891,612,6771,603,2681,531,5861,710,316
I. Tiền và các khoản tương đương tiền31,62027,90779,65470,74747,59954,11540,531231,191334,117502,203221,270177,20652,84195,73060,58954,82544,28926,26434,676165,034
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn27,13827,13827,3727,1787,1537,17328,47149,45117,17516,87526,92867,164136,053136,05353535350,00050,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn986,4221,021,276936,304944,240946,329732,248644,254559,719568,046561,234474,770457,603623,234634,833725,451788,754802,718867,210789,696941,227
IV. Tổng hàng tồn kho517,854525,225519,630528,582654,505646,434614,974606,630580,401596,854830,145828,982923,890808,687788,600745,547758,029648,242646,511595,204
V. Tài sản ngắn hạn khác3,1232,6533,0033,1024,1665,8754,6594,1863,4562,26111,04110,65310,0459,69310,1089,1117,58911,55210,7048,852
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn715,448526,296528,179523,622392,087564,843615,776505,868495,903368,543357,789358,443357,831359,512341,494339,934342,112351,183358,871517,280
I. Các khoản phải thu dài hạn380,159191,702199,227191,752159,577339,848389,520278,759267,153132,085117,085117,040116,985115,240115,240115,240115,240122,440122,14055,340
II. Tài sản cố định9,76610,30710,75511,24011,67811,46211,91812,42112,85210,19710,0669,9349,2266,8957,1347,3108,9489,6659,66911,456
III. Bất động sản đầu tư118,226118,995119,765114,504115,201115,897116,594117,291117,988118,685119,381120,078120,775121,472122,168122,865123,562124,259124,956125,652
IV. Tài sản dở dang dài hạn126,326124,293117,397115,0618,9687,8326,9106,2165,6764,7034,2213,6653,19010,1909,7679,2857,6277,6277,6277,627
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn69,08869,09869,04478,87979,03279,02179,15279,33180,13691,13295,27695,79496,18093,38674,56273,03772,81973,73480,598302,208
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,88311,90211,99112,18717,63210,78311,68211,85012,09911,74111,76011,93211,47412,32912,62312,19613,91613,45813,88114,997
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,281,6032,130,4952,094,1412,077,4722,051,8392,010,6881,948,6651,957,0451,999,0982,047,9711,921,9411,900,0512,103,8952,044,5071,926,2951,938,2231,954,7891,954,4511,890,4572,227,597
A. Nợ phải trả1,283,4101,196,7181,202,1591,172,7751,131,5321,085,8581,042,5071,088,7231,120,4531,179,2091,213,0771,214,4501,407,9111,313,1451,187,4081,203,1041,209,0411,158,5021,097,4891,511,292
I. Nợ ngắn hạn1,035,427896,170900,404871,013894,275835,414791,316838,725869,258915,819949,165973,9371,159,5061,106,538979,600981,214962,006962,668900,3591,313,676
II. Nợ dài hạn247,983300,548301,755301,762237,257250,444251,192249,997251,195263,390263,912240,513248,404206,607207,807221,890247,035195,834197,130197,616
B. Nguồn vốn chủ sở hữu998,194933,777891,982904,697920,307924,830906,158868,322878,645868,761708,865685,600695,984731,362738,888735,119745,748795,949792,968716,305
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,281,6032,130,4952,094,1412,077,4722,051,8392,010,6881,948,6651,957,0451,999,0982,047,9711,921,9411,900,0512,103,8952,044,5071,926,2951,938,2231,954,7891,954,4511,890,4572,227,597
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |