Tổng Công ty cổ phần Sông Hồng (shg)

2.70
0.20
(8%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh8,99622,51846,44641,53363,181154,776187,809693,0751,336,5651,484,0073,477,8662,679,079
4. Giá vốn hàng bán1,50320,95237,38736,26258,437126,059172,056710,1321,254,5311,394,0493,167,2782,542,752
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,4931,5659,0595,2714,74528,71715,736-17,05781,56689,500123,889115,952
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,24356178492,11033,9074,8863,32515,04713,24491,69455,781
7. Chi phí tài chính63,56527,92358,45956,34456,389140,49141,91952,21218,38217,12278,70072,409
-Trong đó: Chi phí lãi vay63,56527,92358,45956,34455,364140,49141,91954,94618,27815,97556,758
9. Chi phí bán hàng54,8596,38811,64611,30221,89118,319
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp25,5044,9269,94512,43014,065315,91834,955118,55277,92682,183111,30876,442
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-74,288-27,777-55,434-58,532-71,524-393,771-56,120-187,002-17,451-8,078-10,72921,981
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-70,337-27,098-55,338-56,985-72,856-387,545-55,595-186,9401,8016,12717,75542,686
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-70,380-27,098-55,338-56,985-72,856-387,545-55,595-187,132-3,5244,1286,12834,082
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-70,397-26,823-55,276-56,230-72,826-382,862-52,210-179,442-7,5141,4618,16133,229

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn934,138853,222883,054879,662900,920962,9951,013,2971,373,3751,915,5962,388,8992,269,9692,242,0212,690,454
I. Tiền và các khoản tương đương tiền142,2693,73711,54211,11111,42710,54928,63637,11464,593103,979183,098187,138266,551
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4004004004004004005001,00040840,013
III. Các khoản phải thu ngắn hạn367,701428,905446,909446,961460,734514,906540,469736,983864,483968,979850,053996,2251,198,936
IV. Tổng hàng tồn kho411,134405,818409,307406,963409,957417,948421,451574,788842,0591,152,6811,080,659919,6281,008,845
V. Tài sản ngắn hạn khác12,63414,36314,89514,22718,40219,19222,74124,489143,962162,260155,751139,030176,109
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn178,975477,285474,835477,497484,081507,932475,895460,195600,405897,914895,966744,891638,272
I. Các khoản phải thu dài hạn44,494299,698297,776297,776302,890299,216279,664269,714103,49999,330104,1295,710
II. Tài sản cố định2,7893,2873,7764,7726,46910,17919,26234,444113,438343,464342,016357,531355,571
III. Bất động sản đầu tư54,00854,75856,25856,25856,258
IV. Tài sản dở dang dài hạn37,97037,97037,97037,97038,06237,69073,90071,349101,00165,02538,03733,37614,831
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn92,99281,53878,08874,84170,71990,51184,38760,468244,047255,876265,745198,469168,998
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7317852,4675,8809,68414,07818,52723,45837,148132,694144,259153,48190,874
VII. Lợi thế thương mại1567631,2711,5251,7802,0342,288
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,113,1131,330,5071,357,8881,357,1591,385,0011,470,9271,489,1921,833,5702,516,0013,286,8133,165,9352,986,9123,328,726
A. Nợ phải trả2,143,4992,139,3402,137,4492,080,3242,051,1822,055,9141,658,8741,912,0232,239,7573,110,2772,990,1532,783,6083,018,317
I. Nợ ngắn hạn1,895,1971,623,3101,603,4491,543,1251,516,0171,524,6851,336,4431,577,1521,685,3742,475,5912,622,4162,688,8942,922,831
II. Nợ dài hạn248,303516,030534,000537,200535,165531,229322,432334,871554,383634,686367,73694,71495,486
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-1,030,386-808,833-779,560-723,165-666,181-584,987-169,682-78,452270,244176,536175,782203,303310,409
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,113,1131,330,5071,357,8881,357,1591,385,0011,470,9271,489,1921,833,5702,510,0013,286,8133,165,9352,986,9123,328,726
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |