CTCP Quốc tế Sơn Hà (shi)

14.60
-0.15
(-1.02%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,964,5002,604,1972,949,8851,901,7452,781,0542,149,0092,584,9232,268,7072,382,3321,906,8462,090,0331,843,7292,048,6311,775,0941,835,3711,540,5291,759,0481,418,8281,351,9001,105,066
2. Các khoản giảm trừ doanh thu42,25236,44750,16639,73447,59134,77241,34551,00659,82871,93664,53756,89956,79139,58147,68242,20656,94743,34047,43343,528
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,922,2482,567,7502,899,7191,862,0112,733,4632,114,2372,543,5782,217,7012,322,5031,834,9092,025,4951,786,8301,991,8401,735,5121,787,6891,498,3221,702,1011,375,4881,304,4681,061,538
4. Giá vốn hàng bán3,633,6822,318,9562,680,3681,666,5662,508,5201,913,7652,328,2002,017,5792,084,6341,654,8251,770,3431,592,5501,740,0211,550,9791,575,0111,285,7311,476,3791,191,2261,131,879914,604
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)288,566248,794219,351195,445224,943200,472215,378200,122237,869180,085255,152194,280251,819184,533212,679212,591225,722184,262172,589146,934
6. Doanh thu hoạt động tài chính25,67618,82220,05013,44426,65515,00521,33021,75296,55514,68512,7248,37411,3394,7668,2292,6636,2044,3137,5923,415
7. Chi phí tài chính97,97887,95496,57976,85497,78482,790101,06284,237138,95370,40488,16153,82766,97348,96846,74941,72351,78538,25547,33439,981
-Trong đó: Chi phí lãi vay76,82669,23275,54263,50479,73673,70291,13472,98293,48352,95262,26343,84151,63336,96037,63033,62344,21834,02643,80533,850
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh4221,279-4745465652-78523865661-1,1784971,2881412,516
9. Chi phí bán hàng104,392112,60988,80072,81378,61977,28165,93066,87695,52778,98894,61879,295103,72383,32489,02583,398100,84967,81380,30868,989
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp53,71544,66736,17642,60540,44239,38842,34642,17841,79946,13348,02942,48546,21239,64734,85742,49139,53534,74927,61531,430
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)58,57923,66617,37217,16334,75816,67126,58528,82158,211-9435,89027,54447,53917,36150,41847,64242,27447,75824,9249,949
12. Thu nhập khác2,20655,8351,3681,2441,2137021,2803443807622,5111,567895-3412,1609452,4842,1354,5311,035
13. Chi phí khác2,6851,3511,7721,4731,7472,4291,4398942,551697274416675514827014,3311,9441,987580
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-48054,484-405-229-533-1,727-159-550-2,171652,2371,150220-8552,078244-1,8471912,544455
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)58,09978,15016,96716,93434,22514,94426,42628,27056,040-3038,12728,69447,75916,50652,49647,88640,42647,94927,46810,404
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành26,98420,3115,4996,59614,7086,45118,3101,81122,342-1,2156,3448,07917,24611,53911,9907,34514,1539,1658,3234,900
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)26,98420,3115,4996,59614,7086,45118,3101,81122,342-1,2156,3448,07917,24611,53911,9907,34514,1539,1658,3234,900
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)31,11557,83911,46910,33819,5178,4938,11626,45933,6991,18631,78320,61630,5134,96740,50640,54126,27438,78519,1455,504
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát4,7168,6969,6019,28413,69725310,9649,8606,4018,9427,0336,64917,1113,91016,6388,26714,50212,03313,4015,402
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)26,39949,1441,8671,0545,8208,241-2,84816,59927,298-7,75724,75013,96613,4021,05623,86832,27411,77226,7525,744102

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn7,252,1906,272,9506,111,5835,701,3035,565,6005,252,5115,323,4945,336,6895,582,7455,156,8535,401,5094,934,7744,570,2164,048,7943,719,8223,333,4873,373,5183,048,5333,084,2462,797,704
I. Tiền và các khoản tương đương tiền70,77966,188111,33967,93079,18564,21157,883108,649184,853123,071234,199225,399173,722107,648127,256141,205204,96293,47682,31258,163
1. Tiền67,17462,883108,03464,62573,43757,45852,739101,872152,59599,473200,092197,786155,93787,962107,646121,166182,86893,47682,31258,163
2. Các khoản tương đương tiền3,6063,3063,3063,3065,7486,7535,1446,77732,25823,59834,10727,61317,78519,68619,60920,03922,094
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn411,463428,502372,801393,311345,579339,389340,097296,435273,836299,419301,505276,420202,950139,493134,345241,322226,272115,583154,483112,831
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn411,463428,502372,801393,311345,579339,389340,097296,435273,836299,419301,505276,420202,950139,493134,345241,322226,272115,583154,483112,831
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,279,4264,337,6034,150,4974,019,4443,845,2523,599,8753,395,4103,432,7583,278,6842,870,7802,775,0712,793,7682,453,5852,431,1022,173,6681,902,0611,876,1281,837,9841,718,6881,520,806
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng4,403,9023,371,6903,160,2693,042,6822,979,9912,648,9362,629,2192,578,5442,207,6461,823,2592,017,7921,776,6931,979,8302,094,2701,895,5521,649,8101,657,6901,522,0371,458,2701,252,973
2. Trả trước cho người bán453,781545,468527,708600,259536,147556,047474,347613,307775,159872,630602,959860,997386,400181,775147,21993,029105,603108,05155,00673,890
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn172,150101,200102,20074,80445,15422,6944,9126,74338,84328,8181,9681,9681,9683,0783,07891291247,73746,29150,590
6. Phải thu ngắn hạn khác273,767330,897371,971313,180295,468383,302298,269245,614268,493157,427163,890165,12796,404162,607138,458168,894122,340169,732168,695152,199
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-24,173-11,651-11,651-11,482-11,509-11,104-11,338-11,450-11,457-11,354-11,539-11,017-11,017-10,628-10,639-10,584-10,417-9,574-9,574-8,845
IV. Tổng hàng tồn kho1,378,0791,220,9191,327,3551,137,7111,225,9791,182,5921,463,6681,409,5251,733,1371,674,0211,881,9651,501,5991,619,6491,291,2311,196,542981,607999,999931,1511,065,087994,242
1. Hàng tồn kho1,378,1411,220,9811,327,4171,137,7731,226,0411,182,6541,463,7301,409,5881,733,1991,674,2771,882,2211,501,5991,619,6491,291,2311,196,542981,607999,999931,6041,066,172995,997
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-62-62-62-62-62-62-62-62-62-256-256-453-1,085-1,755
V. Tài sản ngắn hạn khác112,442219,738149,59182,90769,60566,44466,43789,321112,235189,561208,768137,588120,31079,32088,01267,29266,15770,33963,676111,662
1. Chi phí trả trước ngắn hạn26,89630,29921,95721,82422,43920,49424,28221,19823,88727,97926,55621,20212,57513,48316,17412,60115,75217,10912,92111,815
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ84,630188,581126,66160,05846,19944,98140,72766,56787,154155,186180,333107,770104,73664,34670,13753,17148,98451,69649,41998,241
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước9168589731,0259679691,4291,5561,1956,3961,8798,6172,9991,4911,7011,5201,4201,5341,3351,606
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,196,1592,144,8162,121,7732,073,8952,016,0071,867,5461,846,6671,808,0471,743,2461,421,0871,318,9441,277,2431,247,3871,266,0741,080,7091,069,3571,055,4031,074,1531,029,6421,156,452
I. Các khoản phải thu dài hạn2,2261,7422,7233,2375,9395,9914,2935,2945,6035,5845,2385,64015,93815,3855,6415,0164,12110,3865,0083,762
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,0212,5373,5184,0326,7346,7865,0886,0906,3986,3796,0336,43516,73416,1816,4365,8124,91611,1825,8044,558
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-795-795-795-795-795-795-795-795-795-795-795-795-795-795-795-795-795-795-795-795
II. Tài sản cố định1,142,4891,158,1781,190,5921,197,720777,973765,688786,728800,394820,442829,647808,430822,265763,376752,118720,835761,359745,880665,581681,309678,916
1. Tài sản cố định hữu hình558,064567,984589,332606,576623,926639,257655,670663,381675,458683,558697,468714,946654,968670,039642,336682,601676,318598,400611,358619,677
2. Tài sản cố định thuê tài chính97,383102,465112,984102,157106,422111,295115,639121,650129,546130,36694,94591,37392,19065,71061,80061,65453,36650,75853,17342,138
3. Tài sản cố định vô hình487,041487,729488,276488,98747,62515,13715,41915,36215,43815,72316,01815,94616,21816,37016,70017,10416,19616,42216,77817,101
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn788,644715,184670,474613,196955,813818,193771,361702,598614,441280,038193,882129,805141,981166,873178,586125,781126,499183,928130,562204,413
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang788,644715,184670,474613,196955,813818,193771,361702,598614,441280,038193,882129,805141,981166,873178,586125,781126,499183,928130,562204,413
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn192,675199,953184,474180,948188,763184,222184,569193,890193,605193,540192,879194,057185,489186,20122,70122,56119,55846,91241,912101,912
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh178,465178,043176,764177,238176,517176,512175,859176,644176,359176,294175,633176,811176,779175,49111,99111,85111,84820,33220,33280,332
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn34,11634,11634,11634,11634,11634,11634,11634,11634,11634,11634,11634,1162,7102,7102,7102,7102,7102,7102,7102,710
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-31,406-31,406-31,406-31,406-31,406-31,406-31,406-31,406-31,406-31,406-31,406-31,406
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn11,50019,2005,0001,0009,5365,0006,00014,53614,53614,53614,53614,5366,0008,0008,0008,0005,00023,87018,87018,870
VI. Tổng tài sản dài hạn khác68,27867,73371,30776,41384,95890,71496,798102,775105,881108,827114,884121,803136,615141,331148,603150,118154,645162,467165,794162,078
1. Chi phí trả trước dài hạn68,27867,73371,30776,41384,95890,71496,798102,775105,881108,827114,884121,803136,615141,331148,603150,118154,645162,467165,794162,078
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại1,8482,0262,2042,3822,5612,7392,9173,0963,2743,4523,6303,6723,9874,1654,3434,5224,7004,8785,0575,371
TỔNG CỘNG TÀI SẢN9,448,3498,417,7668,233,3567,775,1987,581,6087,120,0577,170,1617,144,7367,325,9916,577,9406,720,4526,212,0165,817,6035,314,8684,800,5324,402,8444,428,9214,122,6864,113,8883,954,156
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả7,343,6436,346,0036,217,6375,764,7345,571,9435,134,1275,188,9555,164,7625,364,8364,679,6134,819,7924,335,4424,461,3043,949,3053,405,5373,042,9283,164,6582,890,5432,911,6942,663,909
I. Nợ ngắn hạn6,439,3705,461,6955,340,5854,982,4594,853,6294,656,5334,695,6204,593,1174,759,6374,347,1134,312,0913,823,5463,956,5253,447,8083,190,2032,811,3292,899,2432,619,2902,720,2342,380,015
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,862,2844,455,3634,132,5483,854,0133,299,5273,450,8753,303,5873,386,5763,060,0333,551,5943,198,7222,865,6232,269,1022,165,7412,178,5272,097,8631,967,1831,816,9451,998,6851,926,023
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,735,720612,220667,471404,387394,745468,323536,517266,710634,384260,422453,309309,522570,957665,593448,899265,243302,234228,781218,167203,068
4. Người mua trả tiền trước340,636136,122123,466222,709142,198122,301125,968287,141323,80953,41334,54073,274594,06841,50547,94049,93244,61446,35015,18217,237
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước60,36752,39627,43543,74773,30558,26648,72837,24445,33425,03018,11815,52732,59737,83225,45718,19324,44127,63624,02212,834
6. Phải trả người lao động34,57730,25520,98420,74632,40025,95321,27025,02338,51637,42934,09429,16247,93732,58530,46827,05837,33629,55928,00423,724
7. Chi phí phải trả ngắn hạn13,3478,9729,6726,09010,62410,82317,0347,63822,73112,46621,65314,21224,42616,3818,53315,13122,78816,74413,3708,944
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1011121,835551,8823,7095,536171,4302,2502,1022,1425512,6401,4491,739
11. Phải trả ngắn hạn khác385,531159,522352,086421,395892,466508,845629,438567,057624,114393,142538,481499,669400,323469,873433,361319,733482,758437,205407,965171,882
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,7432,6242,6462,7352,6323,3022,5972,5582,6072,7202,6212,8802,6572,4712,6563,0203,9781919
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,1544,2104,2664,8025,6785,9636,7727,6348,0919,46810,55411,42812,35613,68413,81212,51613,91014,60314,82214,564
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn904,273884,308877,053782,275718,315477,594493,335571,645605,199332,499507,701511,896504,779501,497215,334231,599265,415271,253191,461283,894
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác301,588301,588301,588241,588241,588551,8262,4281,4677731,4621,4671,3151,2491,0401,3092,057747750
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn601,770581,806574,550539,772475,749476,612492,352568,841601,793330,055505,951509,456502,271499,140213,250229,517264,106268,202189,720283,144
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn9159159159159779779779779779779779771,0411,0418351,041994994
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,104,7062,071,7622,015,7192,010,4642,009,6641,985,9301,981,2071,979,9741,961,1551,898,3281,900,6601,876,5751,356,2991,365,5641,394,9941,359,9161,264,2621,232,1431,202,1931,290,247
I. Vốn chủ sở hữu2,104,7062,071,7622,015,7192,010,4642,009,6641,985,9301,981,2071,979,9741,961,1551,898,3281,900,6601,876,5751,356,2991,365,5641,394,9941,359,9161,264,2621,232,1431,202,1931,290,247
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,621,7641,621,7641,621,7641,621,7641,621,7641,621,7641,621,7641,621,7641,621,7641,501,8791,501,8791,501,8791,005,3571,005,357914,259914,259914,259870,882870,882870,882
2. Thặng dư vốn cổ phần-47,907-47,907-47,907-47,907-47,907-47,907-47,907-47,907-47,907-47,907-47,907-47,907-47,907-47,907-47,907-47,907-47,907-47,907-47,907-47,907
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu67,31067,31067,31067,31067,31057,65257,65257,65257,65257,65249,60449,60449,60449,60442,89842,89850,90950,90935,15935,159
5. Cổ phiếu quỹ-4,186-4,186-4,186-4,186-4,186-4,186-4,186-4,186-4,186-4,186-4,186-4,186-4,186-4,186-4,186-4,186-4,186-4,186-4,186-4,186
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-2,992-4,820-3,024-4,153-5,130-4,891-5,952-6,308-6,447-6,179-3,779-3,354-3,308-2,286-2,286-491-2,265374-272-2,265
8. Quỹ đầu tư phát triển39,04639,04639,04638,86638,86638,86638,86638,66838,66838,66838,66838,39638,39638,39638,39637,26136,63936,63936,63935,976
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu268268268268268268268268268268268210210210210210210210210210
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối147,139120,74071,59670,52162,37166,08865,83569,38749,031137,152162,002139,251100,69280,102190,543164,833139,828126,910119,006200,236
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát284,263279,547270,852267,981276,308258,275254,866250,634252,311220,980204,110202,681217,441246,273263,068253,040176,776198,312192,663202,143
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN9,448,3498,417,7668,233,3567,775,1987,581,6087,120,0577,170,1617,144,7367,325,9916,577,9406,720,4526,212,0165,817,6035,314,8684,800,5324,402,8444,428,9214,122,6864,113,8883,954,156
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |