CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam (smn)

11.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh466,817453,809502,980470,054470,686495,201414,597383,504375,092327,721314,041304,149287,031249,816
4. Giá vốn hàng bán398,013379,023424,694405,116410,476430,442355,723332,440324,390291,093280,883274,959259,961234,879
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)66,07068,82175,58862,39858,18557,80758,04250,10145,87635,49232,29127,38824,78914,142
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,7756,2553,6022,7468122,3029654066132,0032,5105,1247,34112,750
7. Chi phí tài chính1,2622,5451,2871,0048811,0189206824399306881,488936657
-Trong đó: Chi phí lãi vay8041,065572436463452
9. Chi phí bán hàng38,58736,81941,72831,80029,81528,69629,44524,08320,67515,35714,48111,09310,1329,074
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp19,11023,23120,66117,88216,27318,18117,16615,69115,39312,96813,03512,30413,2418,924
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)11,88612,48115,51314,45912,02812,21411,47610,0509,9828,2406,5977,6277,8208,236
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12,69013,25215,22514,39111,67812,32812,12711,10911,0179,2248,6228,2978,0878,402
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,2519,54011,78111,5129,2209,6459,6328,8928,5767,1946,5736,9745,9496,223
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,2519,54011,78111,5129,2209,6459,6328,8928,5767,1946,5736,9745,9496,223

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn72,17868,18877,967110,67363,32755,71965,28652,83648,69748,75349,55056,40359,72955,37266,621
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,7488,47415,66814,27815,54010,77315,0295,9164,52919,6234,3613,01628,17421,86040,603
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,80012,173530540540
III. Các khoản phải thu ngắn hạn22,70733,23736,76756,78624,23828,35424,25218,64922,30613,22311,0407,76313,95512,9109,584
IV. Tổng hàng tồn kho38,15825,91724,87336,15922,77315,71323,42127,07321,34415,49521,76744,73516,70119,66616,268
V. Tài sản ngắn hạn khác5645596581,6507768802,5841,198517413209359359395166
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn29,13329,69830,92931,49433,26530,07223,99937,12036,16332,95120,89019,5053,1304,3362,643
I. Các khoản phải thu dài hạn14,89614,82014,82014,82014,82014,82014,82014,82014,91016,610
II. Tài sản cố định1,4782,2253,0033,0083,8881,1361,5081,24213,60712,6715629941,5681,9651,414
III. Bất động sản đầu tư12,328
IV. Tài sản dở dang dài hạn2828282828
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,3293,3293,3293,3293,3294,8456,8897,2707,3293,32920,21318,4391,2291,2291,229
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,4029,2969,74910,30911,1999,2727831,461318341115723331,142
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN101,31197,886108,896142,16796,59285,79289,28689,95684,86081,70470,44075,90762,85959,70869,265
A. Nợ phải trả21,60919,35231,99868,10325,62617,81724,64128,63226,66425,98415,66326,51814,94611,19421,503
I. Nợ ngắn hạn21,60919,35231,99868,10325,62617,81724,64128,45226,66425,98415,66326,51814,94611,09021,483
II. Nợ dài hạn18010420
B. Nguồn vốn chủ sở hữu79,70278,53576,89874,06470,96667,97564,64461,32458,19655,72054,77649,39047,91348,51447,762
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN101,31197,886108,896142,16796,59285,79289,28689,95684,86081,70470,44075,90762,85959,70869,265
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |