Tổng Công ty cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp (snz)

34.70
1.40
(4.20%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,446,6975,293,1735,187,4294,974,9314,961,3394,314,6043,788,5463,629,4683,278,3732,828,1312,016,506
2. Các khoản giảm trừ doanh thu12512232311,1285,1855,4372,7746,914
3. Doanh thu thuần (1)-(2)5,446,6865,293,1735,187,4244,974,9194,961,3164,314,3733,787,4183,624,2833,272,9352,825,3572,009,592
4. Giá vốn hàng bán3,394,5353,572,4403,087,2533,070,2283,089,8212,977,6732,628,2502,511,9362,373,2922,132,4011,484,178
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,052,1511,720,7332,100,1711,904,6911,871,4951,336,7001,159,1681,112,346899,643692,956525,414
6. Doanh thu hoạt động tài chính264,328304,171344,296337,783237,894214,976187,387135,361149,929239,235144,759
7. Chi phí tài chính161,911138,577121,047218,296154,984136,144206,679176,113108,93470,38560,720
-Trong đó: Chi phí lãi vay117,308113,823118,254129,767131,325116,284104,093121,516105,77468,25754,723
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh17,8832,457-6,8861,8456,4929,92614,4559,45080,36668,07738,595
9. Chi phí bán hàng108,966121,571120,115113,381128,145127,149138,042112,04393,85085,84069,035
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp432,996433,084444,509404,648410,138356,938349,262296,959303,089257,871219,468
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,630,4901,334,1281,751,9101,507,9941,422,613941,371667,027672,044624,066586,173359,545
12. Thu nhập khác36,77226,24631,42124,02424,16920,22962,09329,84647,34716,17518,488
13. Chi phí khác9,56040,56410,52915,8304,8918,1578,65817,23439,7047,31512,373
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)27,213-14,31720,8928,19419,27812,07253,43512,6127,6438,8606,114
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,657,7021,319,8101,772,8021,516,1881,441,891953,443720,462684,656631,709595,033365,659
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành279,998219,618292,205236,397288,860156,576125,327103,103116,937106,51076,338
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-20,515-18,378-17,03610,004-10,9222,4384,005-336-7,1561,006327
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)259,483201,241275,169246,400277,938159,014129,332102,768109,781107,51776,666
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,398,2191,118,5691,497,6341,269,7881,163,953794,429591,130581,888521,928487,516288,994
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát565,624490,142595,716532,290508,313328,182244,366201,722186,934132,06797,443
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)832,595628,428901,918737,498655,640466,247346,764380,167334,994355,449191,550

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn7,557,8807,753,2286,599,8226,940,5046,339,1255,656,1115,370,9515,178,3565,090,9494,278,0323,536,719
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,150,8351,405,7931,350,3051,426,2431,541,4321,027,2901,021,9001,438,3872,144,5401,189,117859,794
1. Tiền551,102520,805397,118316,387502,021441,183407,012278,684424,724426,569218,842
2. Các khoản tương đương tiền599,733884,988953,1871,109,8561,039,411586,107614,8871,159,7031,719,816762,548640,952
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,145,9502,502,7202,603,9182,983,7612,886,8952,059,4411,875,6651,256,220347,947582,134250,850
1. Chứng khoán kinh doanh219,326219,326222,213582,134250,850
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-536
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,927,1602,283,3942,381,7052,983,7612,886,8952,059,4411,875,6651,256,220347,947
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,884,1151,912,9432,141,0772,007,6381,393,3461,502,1051,490,6051,400,0541,472,7991,282,5031,041,489
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng654,219594,825678,835541,827527,010621,261646,199659,819632,914670,349441,404
2. Trả trước cho người bán1,098,0361,146,1631,232,7371,302,098738,752693,748748,774517,500643,035313,565388,200
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn15,00020,000
6. Phải thu ngắn hạn khác193,020221,187267,715193,117150,504206,062115,379228,529225,727317,175243,017
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-61,161-49,232-38,211-29,404-22,920-18,966-34,748-25,795-28,877-18,586-31,132
IV. Tổng hàng tồn kho2,154,9751,793,556412,230435,915460,457995,200831,3221,000,2821,040,2231,142,4841,334,934
1. Hàng tồn kho2,155,1091,793,689412,363435,915460,457995,200831,3221,000,2821,040,2231,142,4841,335,092
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-133-133-133-158
V. Tài sản ngắn hạn khác222,004138,21692,29186,94756,99572,074151,45983,41385,44081,79449,651
1. Chi phí trả trước ngắn hạn54,8605,5854,76522,21625,03521,32131,8934,2363,4477,1432,792
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ158,969125,61283,89348,50917,74126,18953,10633,12738,65215,4536,355
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước8,1757,0193,63216,22114,21823,73365,75945,29942,86351,83232,228
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác8317017524777,3668,277
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn15,639,55314,911,13915,378,55513,552,30211,958,51011,327,66310,470,0699,257,8248,328,8427,984,3555,926,168
I. Các khoản phải thu dài hạn120,883121,010120,695113,447110,707111,894100,589105,566134,82612,48515,983
1. Phải thu dài hạn của khách hàng75757575302852,9207,94717,82911,60115,806
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc6,574
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác127,359127,487127,171119,923117,183118,370104,771104,732119,468884177
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-6,551-6,551-6,551-6,551-6,778-6,561-7,102-7,113-9,045
II. Tài sản cố định4,933,1084,906,3304,640,1994,624,8364,863,9144,822,0054,170,2333,958,7573,760,0533,302,9012,990,934
1. Tài sản cố định hữu hình4,603,0154,569,2594,286,5484,261,6644,488,1224,436,6203,771,6253,877,8733,659,7612,745,6312,459,251
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình330,093337,071353,651363,172375,791385,385398,60980,885100,292557,271531,683
III. Bất động sản đầu tư4,186,2633,962,1932,708,8202,732,2382,577,5802,367,9081,898,1021,779,7221,220,482522,954473,443
- Nguyên giá6,584,9906,033,2524,397,4584,275,9123,920,7923,510,5862,899,6942,689,0761,816,126873,726750,699
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,398,728-2,071,058-1,688,638-1,543,673-1,343,212-1,142,678-1,001,592-909,355-595,644-350,772-277,256
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,285,0713,855,3336,002,2704,607,4392,857,3312,520,9213,007,1732,375,0332,394,6333,067,2231,228,422
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn32,28843,91115,1368,991354,985250,960250,173
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,285,0713,855,3335,969,9824,563,5282,842,1952,511,9302,652,1882,124,0732,144,4613,067,2231,228,422
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn409,992445,988473,977533,246735,641703,004633,514549,435600,323653,010851,552
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh271,566302,670305,738310,520299,649280,468359,716313,684350,530328,080636,836
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn219,948169,948171,002163,513154,583226,329227,350198,413211,846324,930214,716
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-81,522-26,630-2,763-787-1,591-2,793-3,552-4,162-5,054
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn60,000283,000199,00050,00041,50043,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,704,2371,620,2841,432,594941,096813,336801,930660,457489,311218,524371,453337,846
1. Chi phí trả trước dài hạn1,625,0651,561,6281,392,315917,853780,090779,606635,695460,543213,100367,120332,853
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại79,17258,65640,27923,24233,24622,32424,76328,7685,4251,9443,682
3. Tài sản dài hạn khác2,3881,311
VII. Lợi thế thương mại54,32927,988
TỔNG CỘNG TÀI SẢN23,197,43322,664,36721,978,37720,492,80618,297,63516,983,77315,841,02014,436,18013,419,79112,262,3879,462,887
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả13,091,62513,143,37012,703,12912,057,00110,575,27810,083,2319,118,3178,170,1857,411,7716,552,0515,384,905
I. Nợ ngắn hạn3,834,5783,643,1363,274,6893,402,2123,259,9743,004,5802,727,0682,344,0652,026,4672,074,5771,856,438
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,324,9781,181,3291,222,978999,632944,516778,4921,131,857743,466799,279591,559484,623
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn786,789722,791616,880652,888454,864419,295513,485338,131314,179315,040320,574
4. Người mua trả tiền trước261,326506,129382,803704,552743,765943,024256,908388,728153,866236,711611,288
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước140,66192,654112,65483,339103,21760,59036,54571,23778,65174,25041,812
6. Phải trả người lao động157,714135,631163,969181,339134,502109,636102,74694,34080,00293,55958,570
7. Chi phí phải trả ngắn hạn159,036144,837150,943194,342172,089110,440116,290137,396106,806270,50585,149
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng10,112106,890
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn200,602184,500178,849157,324142,477130,197113,921118,570102,956
11. Phải trả ngắn hạn khác527,981417,545206,903233,472398,002298,302318,335327,152198,165353,089215,425
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn15,11322,19325,44619,93116,82113,97314,0527,9243,470
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi260,378235,527213,264175,393149,722140,632122,930107,00885,673139,86335,528
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn9,257,0479,500,2339,428,4408,654,7897,315,3047,078,6516,391,2495,826,1205,385,3044,477,4753,528,467
1. Phải trả người bán dài hạn17,517
2. Chi phí phải trả dài hạn786,683650,324651,423499,601371,367375,646280,082202,186229,810
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác326,797310,787489,871260,968165,220196,935352,665241,161303,114611,543803,032
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,490,6523,818,3803,877,4293,745,0522,912,9703,157,6132,495,7492,438,5392,560,5412,079,9751,183,414
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,4984,9454,252
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,6792,9222,7592,4982,1172,1131,712265
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn4,650,2364,717,8204,406,9584,146,6703,863,6303,346,3453,261,0412,926,4532,290,3411,777,7941,537,770
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ3,217
B. Nguồn vốn chủ sở hữu10,105,8079,520,9979,275,2488,435,8067,722,3576,900,5426,722,7036,265,9956,008,0205,710,3364,077,982
I. Vốn chủ sở hữu10,105,8079,520,9979,275,2488,435,8067,720,5556,807,6076,627,7726,156,7305,899,4085,595,5533,962,636
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,765,0003,765,0003,765,0003,765,0003,765,0003,765,0003,765,0003,083,2203,011,1842,789,7062,209,364
2. Thặng dư vốn cổ phần86,56085,757105,704107,957107,307107,139105,704105,704106,13489,89287,673
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu513,943252,861234,048234,048182,18688,95988,95975,02766,638
5. Cổ phiếu quỹ-90-90-90-90-90-90-13,655-24,221
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-592,863-592,863-592,863-595,686-595,686-633,931-633,93141,35467,678-64,236
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái115
8. Quỹ đầu tư phát triển757,547734,637597,868481,797422,162404,940346,929332,932314,473351,703368,465
9. Quỹ dự phòng tài chính40,32440,166
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu9,6629,6624,3314,33115,47319,42719,42721,03419,06180,1067,688
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,741,6951,672,2931,641,6341,340,279951,483688,184719,883564,104414,458509,407460,110
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản3,0563,0563,0563,0562,969
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp50,818116,765121,673
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,824,3543,593,7403,519,6173,098,1702,869,6642,364,9232,212,7461,893,1371,804,1541,676,977789,171
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác1,80292,93594,930109,264108,612114,783115,345
1. Nguồn kinh phí1,80281253013,28312,51918,25618,324
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định92,12494,40095,98296,09396,52797,021
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN23,197,43322,664,36721,978,37720,492,80618,297,63516,983,77315,841,02014,436,18013,419,79112,262,3879,462,887
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc