Tổng Công ty cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp (snz)

31.40
0.40
(1.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31
31.40
31.40
31.40
100
29K
2.6K
12.1x
1.1x
5% # 9%
2
11,709 Bi
377 Mi
6,647
40.0 - 23
10,094 Bi
10,917 Bi
92.5%
51.96%
1,607 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.60 1,600 31.50 500
30.50 100 31.90 1,000
30.10 300 32.00 2,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.10 (-3.80) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.30 (0.40) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:44 31.40 0.60 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 4,434.08 (4.96) 0% 829.83 (1.16) 0%
2020 4,583.94 (4.97) 0% 914.85 (1.27) 0%
2021 4,770 (5.19) 0% 0.01 (1.50) 14,976%
2022 5,516 (5.29) 0% 1,067 (1.05) 0%
2023 5,943.50 (1.06) 0% 1,082.59 (0.25) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,698,9031,337,1111,563,8791,291,5195,891,4125,446,6975,293,1735,187,4294,974,9314,961,3394,314,6043,788,5463,629,4683,278,373
Tổng lợi nhuận trước thuế518,887380,739610,099438,5851,948,3101,657,7021,319,8101,772,8021,516,1881,441,891953,443720,462684,656631,709
Lợi nhuận sau thuế 422,523324,874511,539361,9651,620,9021,398,2191,118,5691,497,6341,269,7881,163,953794,429591,130581,888521,928
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ232,017192,261324,387220,775969,440832,595628,428901,918737,498655,640466,247346,764380,167334,994
Tổng tài sản21,010,82221,270,68521,015,95723,953,28921,010,82223,197,43322,664,36721,978,37720,492,80618,297,63516,983,77315,841,02014,436,18013,419,791
Tổng nợ10,093,52510,674,31010,236,79513,058,75410,093,52513,091,62513,143,37012,703,12912,057,00110,575,27810,083,2319,118,3178,170,1857,411,771
Vốn chủ sở hữu10,917,29710,596,37510,779,16210,894,53510,917,29710,105,8079,520,9979,275,2488,435,8067,722,3576,900,5426,722,7036,265,9956,008,020


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |