Tổng Công ty cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp (snz)

35
1.70
(5.11%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,291,5191,720,8521,298,9041,364,2891,062,8815,446,6975,293,1735,187,4294,974,9314,961,3394,314,6043,788,5463,629,4683,278,3732,828,131
Giá vốn hàng bán732,8721,056,720818,800857,675664,7883,394,5353,572,4403,087,2533,070,2283,089,8212,977,6732,628,2502,511,9362,373,2922,132,401
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV558,638664,128480,096506,614398,0932,052,1511,720,7332,100,1711,904,6911,871,4951,336,7001,159,1681,112,346899,643692,956
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh434,970494,106409,493429,370291,9461,630,4901,334,1281,751,9101,507,9941,422,613941,371667,027672,044624,066586,173
Tổng lợi nhuận trước thuế438,585501,900417,538435,686296,4451,657,7021,319,8101,772,8021,516,1881,441,891953,443720,462684,656631,709595,033
Lợi nhuận sau thuế 361,965412,373355,877369,949249,2831,398,2191,118,5691,497,6341,269,7881,163,953794,429591,130581,888521,928487,516
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ220,775250,294208,919211,193142,759832,595628,428901,918737,498655,640466,247346,764380,167334,994355,449
Tổng tài sản ngắn hạn8,373,8727,507,9297,651,8647,677,1817,525,2637,557,8807,753,2286,599,8226,940,5046,339,1255,656,1115,370,9515,178,3565,090,9494,278,032
Tiền mặt2,180,4471,149,8351,114,100898,2651,078,2861,150,8351,405,7931,350,3051,426,2431,541,4321,027,2901,021,9001,438,3872,144,5401,189,117
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,131,8952,146,9502,460,3012,694,1412,470,4862,145,9502,502,7202,603,9182,983,7612,886,8952,059,4411,875,6651,256,220347,947582,134
Hàng tồn kho2,253,0182,155,1091,965,5841,927,9661,871,0992,155,1091,793,689412,363435,915460,457995,200831,3221,000,2821,040,2231,142,484
Tài sản dài hạn15,579,41715,630,37415,232,72015,214,96714,979,19015,639,55314,911,13915,378,55513,552,30211,958,51011,327,66310,470,0699,257,8248,328,8427,984,355
Tài sản cố định4,871,5964,933,1294,646,3574,765,3384,773,0484,933,1084,906,3304,640,1994,624,8364,863,9144,822,0054,170,2333,958,7573,760,0533,302,901
Đầu tư tài chính dài hạn409,297408,781453,693446,974438,874409,992445,988473,977533,246735,641703,004633,514549,435600,323653,010
Tổng tài sản23,953,28923,138,30222,884,58522,892,14922,504,45323,197,43322,664,36721,978,37720,492,80618,297,63516,983,77315,841,02014,436,18013,419,79112,262,387
Tổng nợ13,058,75413,043,79513,115,73412,981,45412,747,45013,091,62513,143,37012,703,12912,057,00110,575,27810,083,2319,118,3178,170,1857,411,7716,552,051
Vốn chủ sở hữu10,894,53510,094,5079,768,8509,910,6949,757,00310,105,8079,520,9979,275,2488,435,8067,722,3576,900,5426,722,7036,265,9956,008,0205,710,336

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.37K2.21K1.67K2.40K1.96K1.74K1.24K0.92K1.01K0.89K0.94K0.51K
Giá cuối kỳ34.50K27.90K22.05K45.56K30.56K15.93K9.79K12.04KKKKK
Giá / EPS (PE)14.58 (lần)12.62 (lần)13.21 (lần)19.02 (lần)15.60 (lần)9.15 (lần)7.91 (lần)13.07 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách28.94K26.84K25.29K24.64K22.41K20.51K18.33K17.86K16.64K15.96K15.17K10.83K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.19 (lần)1.04 (lần)0.87 (lần)1.85 (lần)1.36 (lần)0.78 (lần)0.53 (lần)0.67 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ377 (Mi)377 (Mi)377 (Mi)377 (Mi)377 (Mi)377 (Mi)377 (Mi)377 (Mi)377 (Mi)377 (Mi)377 (Mi)377 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản34.96%32.58%34.21%30.03%33.87%34.64%33.30%33.91%35.87%37.94%34.89%37.37%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản65.04%67.42%65.79%69.97%66.13%65.36%66.70%66.09%64.13%62.06%65.11%62.63%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn54.52%56.44%57.99%57.80%58.84%57.80%59.37%57.56%56.60%55.23%53.43%56.91%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu119.87%129.55%138.05%136.96%142.93%136.94%146.12%135.63%130.39%123.36%114.74%132.05%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn45.48%43.56%42.01%42.20%41.16%42.20%40.63%42.44%43.40%44.77%46.57%43.09%
6/ Thanh toán hiện hành221.22%197.10%212.82%201.54%204%194.45%188.25%196.95%220.91%251.22%206.21%190.51%
7/ Thanh toán nhanh161.70%140.90%163.58%188.95%191.19%180.33%155.13%166.47%178.24%199.89%151.14%118.59%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn57.60%30.01%38.59%41.23%41.92%47.28%34.19%37.47%61.36%105.83%57.32%46.31%
9/ Vòng quay Tổng tài sản23.69%23.48%23.35%23.60%24.28%27.11%25.40%23.92%25.14%24.43%23.06%21.31%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn67.78%72.07%68.27%78.60%71.68%78.27%76.28%70.54%70.09%64.40%66.11%57.02%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu52.10%53.90%55.59%55.93%58.97%64.25%62.53%56.35%57.92%54.57%49.53%49.45%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho153.84%157.51%199.17%748.67%704.32%671.03%299.20%316.15%251.12%228.15%186.65%111.17%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần15.70%15.29%11.87%17.39%14.82%13.21%10.81%9.15%10.47%10.22%12.57%9.50%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.72%3.59%2.77%4.10%3.60%3.58%2.75%2.19%2.63%2.50%2.90%2.02%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.18%8.24%6.60%9.72%8.74%8.49%6.76%5.16%6.07%5.58%6.22%4.70%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)26%25%18%29%24%21%16%13%15%14%17%13%
Tăng trưởng doanh thu9.18%2.90%2.04%4.27%0.27%14.99%13.89%4.38%10.71%15.92%40.25%%
Tăng trưởng Lợi nhuận50.45%32.49%-30.32%22.29%12.49%40.62%34.46%-8.79%13.48%-5.75%85.56%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.44%-0.39%3.47%5.36%14.01%4.88%10.58%11.60%10.23%13.12%21.67%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.66%6.14%2.65%9.95%9.24%11.91%2.65%7.29%4.29%5.21%40.03%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.44%2.35%3.12%7.25%12%7.74%7.21%9.73%7.57%9.44%29.58%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc