CTCP SPM (spm)

10.65
0.35
(3.40%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh85,19488,10984,54691,13694,213116,054139,100111,665220,394198,811184,146167,926230,536146,422193,232198,170206,649164,252153,809135,359
2. Các khoản giảm trừ doanh thu12,03614,42512,47712,27115,34713,99813,99911,58217,78821,58112,59519,67914,5096,82219,22817,91111,3958,4409,47720,763
3. Doanh thu thuần (1)-(2)73,15873,68472,06978,86478,866102,056125,101100,082202,605177,230171,551148,246216,027139,599174,005180,259195,254155,812144,332114,596
4. Giá vốn hàng bán53,72363,97554,26765,13664,45485,899104,02282,028181,015160,546147,998127,634190,177122,171151,079161,611170,343139,543117,10288,985
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)19,4359,70917,80213,72814,41116,15621,07918,05421,59016,68523,55320,61325,84917,42822,92518,64824,91116,26927,23025,611
6. Doanh thu hoạt động tài chính11530561135332584687791,01112692830215449234
7. Chi phí tài chính1,7981,6972,8241,5222,7812,7263,3493,2563,8742,7033,2352,4233,7842,9003,0792,6943,7153,7943,8133,652
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,7271,6842,5151,4922,5602,7183,2893,1943,6302,6862,7042,3912,8742,8853,0142,6793,7733,5513,647
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng6,4812,8236,9126,9365,9084,0415,5697,3671,1036,5109,4128,3056,9528,4588,4369,1498,9455,88016,43612,205
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,6173,59513,1383,5975,1254,5793,6892,9145,9842,8363,3733,0203,5902,8643,0893,7606,6036,1056,0616,776
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,6541,624-5,0161,6846334,8438,7304,56211,5064,6448,5446,86511,7933,2338,3513,0485,6629399442,981
12. Thu nhập khác4171186138391729276391814-1137255
13. Chi phí khác303722622,3789266279644023112342190
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)387-31186-70121-2,36917-63210-278-25-40-150-8-14752-36
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,0401,620-5,0161,7026394,7738,8512,19311,5234,5818,7546,58711,7683,2338,3122,8985,6547929952,946
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-1023961,3104402841,0583,7691,0232,4619761,9361,4821,0336711,7137231,215110239631
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2422-2262-14-191,85336-27
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-1263961,3324402621,0583,8311,0232,4479761,9171,4822,8866711,7497231,213110246631
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,1671,224-6,3481,2623773,7155,0191,1709,0763,6046,8375,1058,8822,5636,5632,1754,4416827492,314
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,1671,224-6,3481,2623773,7155,0191,1709,0763,6046,8375,1058,8822,5636,5632,1754,4416827492,314

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn866,833846,236838,109861,120871,635867,728864,815901,686914,374907,239893,896902,846882,579897,470890,685863,000869,205897,121862,173832,091
I. Tiền và các khoản tương đương tiền30,0704125503591782,6862972920,12736,9442,3068964551,23812,3278132401,4053962,869
1. Tiền30,0704125503591782,6862972920,1271,9442,3068964551,23812,3278132401,4053962,869
2. Các khoản tương đương tiền35,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,0002,02020
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,0002,02020
III. Các khoản phải thu ngắn hạn795,777802,017799,121821,374823,321822,884817,931854,236837,407825,097832,986852,658831,275843,098837,393822,150812,114859,046817,235795,388
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng759,796800,522784,616805,140793,950803,999796,399805,681786,020766,013764,715778,288752,698754,319749,525727,450716,682711,401692,270655,141
2. Trả trước cho người bán35,0992,08611,8102,63316,0572,2344,85330,38433,44243,94249,94954,65057,08762,94262,33364,63664,80392,02189,80397,851
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn57,051
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn37,00037,00037,00037,00037,00037,00037,00037,00037,57338,41237,00037,000
6. Phải thu ngắn hạn khác33,51234,92537,89239,26038,97342,30942,33875,19974,97472,17175,35076,74978,51882,86682,56488,33688,15391,09187,26291,079
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-32,630-35,516-35,197-25,659-25,659-25,659-25,659-94,029-94,029-94,029-94,029-94,029-94,029-94,029-94,029-95,845-95,936-92,518-89,100-85,682
IV. Tổng hàng tồn kho40,51540,26038,02339,28145,36839,93045,77046,54155,02644,37957,45048,95849,09952,02339,95838,07553,90035,63844,19533,525
1. Hàng tồn kho41,61841,43439,19640,94347,03041,35447,19448,41356,89946,10959,18050,86151,00253,63341,56839,91355,73837,41745,97535,065
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,103-1,174-1,174-1,662-1,662-1,424-1,424-1,872-1,872-1,730-1,730-1,903-1,903-1,610-1,610-1,838-1,838-1,779-1,779-1,540
V. Tài sản ngắn hạn khác4713,5464161077692087978811,8138191,1543331,7511,1111,0061,9622,9511,032347309
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2893,35613093249302614861,7797421,0553331,232259407543600344338309
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ80183286145201785273943477985196135951,4192,3506889
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước102782394
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn143,699146,969150,933153,740154,739153,277154,251151,078151,921185,338188,640186,303185,671184,393186,108184,506184,776164,544186,335184,342
I. Các khoản phải thu dài hạn35,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00055,69956,076
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn20,69921,076
5. Phải thu dài hạn khác35,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định117,562120,940125,26381,67682,67081,29081,89378,30078,68177,54973,91471,96671,11970,02871,97270,61172,86458,86260,10759,436
1. Tài sản cố định hữu hình112,746116,180120,43777,18678,13376,70577,26173,62173,87172,77469,09267,09666,20265,06366,96065,55167,75653,69354,87654,143
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình4,8174,7604,8274,4904,5374,5854,6324,6804,8114,7754,8224,8704,9174,9655,0135,0605,1085,1695,2315,293
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn20,79420,79420,79467,85267,85267,59167,59167,59167,74167,74167,74167,74167,74167,74167,57967,57965,35459,46059,10357,233
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang20,79420,79420,79467,85267,85267,59167,59167,59167,74167,74167,74167,74167,74167,74167,57967,57965,35459,46059,10357,233
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,7542,7542,7542,7542,7542,7542,7542,7542,7542,7549,5049,5049,5049,5049,5049,5049,5049,5049,5049,504
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,754
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,7542,7542,7542,7542,7542,7542,7542,7542,7549,5049,5049,5049,5049,5049,5049,5049,5049,5049,504
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,5892,4812,1221,4581,4631,6422,0132,4322,7452,2942,4812,0922,3062,1212,0541,8122,0541,7171,9222,093
1. Chi phí trả trước dài hạn2,5652,4812,1221,4361,4401,6422,0132,3702,7062,2692,4562,0862,3061,9211,8541,5761,8181,4831,6881,852
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2222623925256200200236236234234241
3. Tài sản dài hạn khác24
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,010,533993,205989,0421,014,8601,026,3741,021,0051,019,0661,052,7641,066,2951,092,5761,082,5351,089,1491,068,2491,081,8631,076,7931,047,5061,053,9801,061,6641,048,5081,016,433
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả205,091191,045188,107207,577220,294215,303217,078255,796269,769298,242291,920298,371282,587305,084302,576279,851288,561300,687288,213256,887
I. Nợ ngắn hạn187,091173,045170,107189,577220,294215,303217,078255,796269,769298,242291,920298,371282,582305,084302,576279,851288,561285,351279,055237,428
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn142,567131,092130,282146,314161,247156,780155,559195,174210,024231,257214,055220,804211,405218,083229,818215,215215,472227,783227,633190,221
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn25,86122,58322,59821,43619,86521,14119,74824,51022,89121,57025,04627,98625,37237,88131,94831,63539,28128,16822,40616,381
4. Người mua trả tiền trước8,9506,5967,4279,2588,7076,2737,8534,7985,1845,0583,8005,7057,1766,8335,0424,6003,7922,3662,3612,655
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3444331,3574993012,0003,9663,3935,5154,4123,4563,7204,2233,1543,8422,2362,4531,1881,0072,123
6. Phải trả người lao động3,4651,8882,6301,7443,1551,6711,5841,7273,0911,5481,6786863,0521,2071,6711,7083,2391,6161,6581,889
7. Chi phí phải trả ngắn hạn94477887823224317816827441317529130263140121202283273296123
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác4,9609,6744,93610,09426,77627,25928,20125,91922,65134,22243,59439,43931,09237,78630,13324,25524,04123,95823,69524,034
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn18,00018,00018,00018,000515,3359,15719,459
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác18,00018,00018,00018,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn15,3359,15719,459
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả5
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu805,441802,160800,936807,283806,080805,703801,988796,969796,526794,335790,615790,778785,662776,780774,217767,654765,419760,978760,295759,546
I. Vốn chủ sở hữu805,441802,160800,936807,283806,080805,703801,988796,969796,526794,335790,615790,778785,662776,780774,217767,654765,419760,978760,295759,546
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu140,000140,000140,000140,000140,000140,000140,000140,000140,000140,000140,000140,000140,000140,000140,000140,000140,000140,000140,000140,000
2. Thặng dư vốn cổ phần210,885210,885210,885210,885210,885210,885210,885210,885210,885210,885210,885210,885210,885210,885210,885210,885210,885210,885210,885210,885
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-10,036-10,036-10,036-10,036-10,036-10,036-10,036-10,036-10,036-10,036-10,036-10,036-10,036-10,036-10,036-10,036-10,036-10,036-10,036-10,036
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối464,592461,311460,087466,434465,231464,854461,139456,120455,677453,486449,766449,929444,813435,931433,368426,805424,570420,129419,446418,697
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,010,533993,205989,0421,014,8601,026,3741,021,0051,019,0661,052,7641,066,2951,092,5761,082,5351,089,1491,068,2491,081,8631,076,7931,047,5061,053,9801,061,6641,048,5081,016,433
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |