CTCP SPM (spm)

10.65
0.35
(3.40%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn866,833871,635913,681882,579869,265835,989667,286809,539784,862710,230706,050659,655599,152449,292455,892158,232103,04099,69893,673
I. Tiền và các khoản tương đương tiền30,07017820,1274552402,1447665,35136,4398161,4326,12510,9558,7677,4923,1842,0377,241746
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,00080,78193,266126,416158,398124,156380
III. Các khoản phải thu ngắn hạn795,777823,321836,715831,275812,174816,415638,594761,079707,650653,300568,934519,225418,185235,149296,646124,41168,00164,74071,718
IV. Tổng hàng tồn kho40,51545,36855,02649,09953,90017,10927,61842,02740,16155,45753,02938,15641,85544,37926,30329,39526,72927,16020,838
V. Tài sản ngắn hạn khác4717691,8131,7512,9513223081,0826136561,8742,8831,7412,5981,2958636,274556372
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn143,699154,739151,795185,676184,776186,375305,595141,856423,135448,797452,497458,135516,521593,849528,712320,159323,999119,56043,088
I. Các khoản phải thu dài hạn35,00035,00058,093186,56435,00035,00035,000
II. Tài sản cố định117,56282,67078,68171,11972,86460,67566,52672,51081,68791,24693,961100,157114,269129,148143,192155,101159,69840,12942,796
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn20,79467,85267,59167,74165,35455,73641,07723,718296,524285,809285,594284,259284,259283,129280,937153,381150,19865,286
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,7542,7542,7549,5049,5049,5049,5049,5048,77535,74671,29671,296117,855181,529104,58311,52513,87013,870
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,5891,4632,7682,3122,0542,3671,9251,1241,1499961,6462,42213844152232275292
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,010,5331,026,3741,065,4761,068,2551,054,0411,022,365972,881951,3951,207,9971,159,0271,158,5471,117,7901,115,6731,043,141984,604478,392427,039219,257136,761
A. Nợ phải trả205,091220,353269,677282,582288,561265,133224,608200,070486,488445,405464,482459,095460,483452,690382,380235,848227,77068,24442,800
I. Nợ ngắn hạn187,091202,353269,677282,582288,561251,827212,737195,374486,488221,830241,579236,154460,483452,631382,181235,681185,72466,20441,210
II. Nợ dài hạn18,00018,00013,30611,8714,696223,574222,903222,9415819916842,0462,0401,590
B. Nguồn vốn chủ sở hữu805,441806,021795,798785,673765,479757,232748,273751,324721,509713,622694,065658,694655,190590,452602,224242,543199,269151,01493,961
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,010,5331,026,3741,065,4761,068,2551,054,0411,022,365972,881951,3951,207,9971,159,0271,158,5471,117,7901,115,6731,043,141984,604478,392427,039219,257136,761
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |