CTCP SPM (spm)

11.50
0.10
(0.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.40
11.50
11.80
11.50
800
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
56.8
1.7k
8.9 lần
2%
3%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.1
169 tỷ
14 triệu
5,731
15 - 11.3
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
#Chăm sóc sức khỏe - ^CSSK     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DHG 113.80 (-0.30) 38.4%
IMP 65.10 (0.60) 11.2%
DBD 53.10 (-0.10) 10.3%
TRA 81.60 (0.00) 8.7%
DMC 67.40 (0.80) 6.0%
DCL 27.30 (0.00) 5.1%
OPC 24.50 (-0.20) 4.1%
FIT 4.43 (0.00) 3.9%
TNH 20.70 (0.10) 2.8%
DHT 28.00 (-0.30) 2.0%
PMC 81.00 (0.00) 2.0%
VDP 39.45 (0.45) 1.7%
DP3 66.40 (0.30) 1.5%
MED 25.00 (0.00) 0.8%
LDP 23.20 (-0.30) 0.8%
SPM 11.50 (0.10) 0.4%
PPP 17.00 (0.10) 0.4%
MKV 9.00 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.50 300 11.80 1,900
11.40 7,700 11.85 1,300
10.80 1,000 11.90 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
700 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 11.50 0.10 500 500
14:10 11.50 0.10 300 800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.55) 0% 20 (0.01) 0%
2017 0 (0.71) 0% 15 (0.02) 0%
2018 500 (0.45) 0% 20 (0.01) 0%
2020 500 (0.66) 0% 0 (0.01) 0%
2021 0 (0.77) 0% 12 (0.02) 0%
2023 400 (0.25) 0% 15 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV94,213116,054139,100111,665461,032771,277768,360660,069555,756444,963712,983547,085723,771656,883
Tổng lợi nhuận trước thuế6394,7738,8512,19316,50330,53626,21110,44811,75312,70918,1979,94922,24540,854
Lợi nhuận sau thuế 3773,7155,0191,17012,11723,89520,1948,2488,95810,77915,7027,88619,55735,700
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3773,7155,0191,17012,11723,89520,1948,2488,95810,77915,7027,88619,55735,700
Tổng tài sản1,026,3741,021,0051,019,0661,052,7641,026,3741,065,4761,068,2551,054,0411,022,365972,881951,3951,207,9971,159,0271,158,547
Tổng nợ220,294215,303217,078255,796220,353269,677282,582288,561265,133224,608200,070486,488445,405464,482
Vốn chủ sở hữu806,080805,703801,988796,969806,021795,798785,673765,479757,232748,273751,324721,509713,622694,065


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc