CTCP SPM (spm)

10.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.50
10.50
10.50
10.50
0
57.5K
0.5K
26.9x
0.2x
1% # 1%
1.4
169 Bi
14 Mi
1,182
12.6 - 10.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.00 100 10.35 1,300
9.90 100 10.40 1,000
9.82 100 10.65 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
#Chăm sóc sức khỏe - ^CSSK     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DHG 102.00 (-1.00) 28.5%
DHT 72.80 (-0.20) 14.5%
IMP 48.60 (-0.40) 14.2%
DBD 49.00 (-0.50) 10.0%
TRA 67.60 (-0.40) 6.5%
TNH 11.55 (-0.15) 5.4%
DMC 58.00 (-0.50) 4.4%
DCL 40.05 (-0.10) 3.9%
OPC 22.60 (0.10) 3.1%
FIT 5.03 (-0.37) 3.1%
DP3 51.00 (-0.30) 2.5%
PMC 177.00 (0.00) 2.2%
VDP 47.00 (-2.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.55) 0% 20 (0.01) 0%
2017 0 (0.71) 0% 15 (0.02) 0%
2018 500 (0.45) 0% 20 (0.01) 0%
2020 500 (0.66) 0% 0 (0.01) 0%
2021 0 (0.77) 0% 12 (0.02) 0%
2023 400 (0.25) 0% 15 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV85,19488,10984,54691,136348,985461,032771,277768,360660,069555,756444,963712,983547,085723,771
Tổng lợi nhuận trước thuế10,0401,620-5,0161,7028,34716,50330,53626,21110,44811,75312,70918,1979,94922,245
Lợi nhuận sau thuế 10,1671,224-6,3481,2626,30512,11723,89520,1948,2488,95810,77915,7027,88619,557
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,1671,224-6,3481,2626,30512,11723,89520,1948,2488,95810,77915,7027,88619,557
Tổng tài sản1,010,533993,205989,0421,014,8601,010,5331,026,3741,065,4761,068,2551,054,0411,022,365972,881951,3951,207,9971,159,027
Tổng nợ205,091191,045188,107207,577205,091220,353269,677282,582288,561265,133224,608200,070486,488445,405
Vốn chủ sở hữu805,441802,160800,936807,283805,441806,021795,798785,673765,479757,232748,273751,324721,509713,622


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |