CTCP Sara Việt Nam (sra)

2.80
0.10
(3.70%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh167,01740,803107,331108,966194,668292,432391,88839,25912,585515,3256,78021821,2918,2902,3996,41919,280
4. Giá vốn hàng bán108,83032,04465,81640,212150,344214,284284,56824,1561,562414,7905,42912119,0843,9331,0304,11412,071
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)51,2288,73041,48868,73543,37778,148107,31915,10311,023105351,351972,2074,3571,3692,3067,208
6. Doanh thu hoạt động tài chính874,83522293,0261,093123182722631285851714491
7. Chi phí tài chính-9,8051,31192,20715,7661,60223770428-5011441,103
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,15992,1856,7991641,103
9. Chi phí bán hàng9001,2671,4011,267655148147147122
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp-15,4347,9386,1893,3163,6264,5662,6873,3061,3584894244,8084,9682,3211,7801,8273,0361,895
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)74,7883,04934,11061,95426,35672,990104,47511,6538,774-521121-2,929-4,6471953,43159-5874,302
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)75,0544,96634,46162,30126,33272,965105,15811,6202,771-52117-4,754-5,1702003,59212-5484,302
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)69,6664,96233,73861,93426,33273,019104,91511,4992,771-52117-4,754-5,1701792,75510-5484,086
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)69,6504,88533,16460,89825,71371,523102,82211,2882,771-52117-4,754-5,1701792,75510-5484,086

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn93,385401,826368,387354,713124,826114,116144,44671,75113,94310,69511,27014,86316,14921,29413,17914,8695,94010,07829,267
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,8177,69823,72012,5108,8354,2176,0041,0834,1102312562785118251,0441161,608677
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn40,00016,51631,9382,5002,5008,6004,649
III. Các khoản phải thu ngắn hạn71,674303,400316,736311,649113,50073,51997,44028,0269,72810,6727,2961,4383,3164,9003,1543,9874,4353,15219,941
IV. Tổng hàng tồn kho17,99948,26725,98727,76579116,3867,40140,760688,265
V. Tài sản ngắn hạn khác8962,4611,9442,7881,7013,4791,6631,882373,84812,79812,74913,8846,7001,2371,389669384
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn644,724255,737281,304246,677318,676263,34330,2736,7107,33913,18113,24710,51510,53514,08524,19520,92420,64919,2641,348
I. Các khoản phải thu dài hạn17510,11910,09410,09489,6353,9223,9223,9223,922
II. Tài sản cố định4,5371,9911,0462,49124,61830,11011,5102,7883,417241153193,5323,5092796129441,299
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn20,19238,15264,56628,37019014,80010,26610,2667,2266,6765,73617,97619,64418,88716,759
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn618,628204,227204,227204,227204,227229,2912,9152,9572,9652,4643,300
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,1921,2481,3711,495720412081,0761,5172,7091,0011,1501,56049
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN738,110657,562649,690601,390443,503377,459174,71978,46121,28123,87624,51725,37826,68435,37937,37435,79326,58929,34230,615
A. Nợ phải trả72,31823,23719,7687,81591,57314,85942,59451,2525,87111,23611,35612,0598,60412,11914,12715,30014,82417,30316,552
I. Nợ ngắn hạn72,31823,23717,6517,81590,94813,95542,59451,2525,8715,0495,1685,8718,60412,07014,10615,27914,80317,30315,214
II. Nợ dài hạn2,1176259036,1876,1876,187492121211,338
B. Nguồn vốn chủ sở hữu665,792634,326629,922593,575351,929362,600132,12527,21015,41112,64013,16113,32018,08023,26123,24720,49211,76512,03914,063
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN738,110657,562649,690601,390443,503377,459174,71978,46121,28123,87624,51725,37826,68435,37937,37435,79326,58929,34230,615
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |