CTCP Sara Việt Nam (sra)

3.60
0.10
(2.86%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh40,803107,331108,966194,668292,432391,88839,25912,585515,3256,78021821,2918,2902,3996,41919,280
2. Các khoản giảm trừ doanh thu292720947
3. Doanh thu thuần (1)-(2)40,775107,304108,946193,721292,432391,88839,25912,585515,3256,78021821,2918,2902,3996,41919,280
4. Giá vốn hàng bán32,04465,81640,212150,344214,284284,56824,1561,562414,7905,42912119,0843,9331,0304,11412,071
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,73041,48868,73543,37778,148107,31915,10311,023105351,351972,2074,3571,3692,3067,208
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,83522293,0261,093123182722631285851714491
7. Chi phí tài chính1,31192,20715,7661,60223770428-5011441,103
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,15992,1856,7991641,103
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh64
9. Chi phí bán hàng1,2671,4011,267655148147147122
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,9386,1893,3163,6264,5662,6873,3061,3584894244,8084,9682,3211,7801,8273,0361,895
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,04934,11061,95426,35672,990104,47511,6538,774-521121-2,929-4,6471953,43159-5874,302
12. Thu nhập khác2,14360435026891,1583,505516116641
13. Chi phí khác226253326266337,1611041,8264,0282132
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,916351347-24-25683-33-6,003-104-1,826-5235161-4739
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,96634,46162,30126,33272,965105,15811,6202,771-52117-4,754-5,1702003,59212-5484,302
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4723367-54243121218382215
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4723367-54243121218382215
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,96233,73861,93426,33273,019104,91511,4992,771-52117-4,754-5,1701792,75510-5484,086
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát775741,0356191,4962,093211
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,88533,16460,89825,71371,523102,82211,2882,771-52117-4,754-5,1701792,75510-5484,086

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn401,826368,387354,713124,826114,116144,44671,75113,94310,69511,27014,86316,14921,29413,17914,8695,94010,07829,267
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,69823,72012,5108,8354,2176,0041,0834,1102312562785118251,0441161,608677
1. Tiền7,6988,72012,5108,8354,2176,0041,0834,1102312562785118251,0441161,608677
2. Các khoản tương đương tiền15,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn40,00016,51631,9382,5002,5008,6004,649
1. Chứng khoán kinh doanh16,51631,9382,5002,5008,6004,649
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn40,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn303,400316,736311,649113,50073,51997,44028,0269,72810,6727,2961,4383,3164,9003,1543,9874,4353,15219,941
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng27,28856,67447,69539,51246,16952,98525,7279,6021,3561,6762,5912,0662,0711,0012,2902,7471,40218,550
2. Trả trước cho người bán270,559259,273259,83531,49110,03038,4292,6788239,5898,3892,4652,4652,4651,6091,1491,140299976
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn6,296
6. Phải thu ngắn hạn khác1,3127894,11942,49817,3206,0265702532,8725295293633635445495491,451415
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,055-950-950-3,144-3,297-4,148-1,579
IV. Tổng hàng tồn kho48,26725,98727,76579116,3867,40140,760688,265
1. Hàng tồn kho49,80725,98727,76579116,3867,40140,760688,265
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,540
V. Tài sản ngắn hạn khác2,4611,9442,7881,7013,4791,6631,882373,84812,79812,74913,8846,7001,2371,389669384
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8435220402651263745
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,3771,5922,7251,6173,4111,6121,856122134369853862803158
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4343422830
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,83612,77712,71513,5155,847347511511384
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn255,737281,304246,677318,676263,34330,2736,7107,33913,18113,24710,51510,53514,08524,19520,92420,64919,2641,348
I. Các khoản phải thu dài hạn10,11910,09410,09489,6353,9223,9223,9223,922
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác10,11910,09410,09489,6353,9223,9223,9223,922
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,9911,0462,49124,61830,11011,5102,7883,417241153193,5323,5092796129441,299
1. Tài sản cố định hữu hình1,9911,0462,49124,61830,11011,5102,7883,417241153193,5323,5092795908961,225
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình224874
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn38,15264,56628,37019014,80010,26610,2667,2266,6765,73617,97619,64418,88716,759
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang38,15264,56628,37019014,80010,266
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn204,227204,227204,227204,227229,2912,9152,9572,9652,4643,300
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,064
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn204,227204,227204,227204,227227,2273,3003,3003,3003,3003,300
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-385-343-335-836
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,2481,3711,495720412081,0761,5172,7091,0011,1501,56049
1. Chi phí trả trước dài hạn1,2481,3711,495720412081,0761,5172,7091,0011,1501,56049
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN657,562649,690601,390443,503377,459174,71978,46121,28123,87624,51725,37826,68435,37937,37435,79326,58929,34230,615
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả23,23719,7687,81591,57314,85942,59451,2525,87111,23611,35612,0598,60412,11914,12715,30014,82417,30316,552
I. Nợ ngắn hạn23,23717,6517,81590,94813,95542,59451,2525,8715,0495,1685,8718,60412,07014,10615,27914,80317,30315,214
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn10,00080,2782787,3264,557
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn9,01214,4703,8395,07812,48032,19539,5822,5502,2232,1992,0631,6924,8752,8507,4066,9118,5405,609
4. Người mua trả tiền trước8,6723,63381212212210010010010,2677,4627,4357,9761,666
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước551,1022522,2886561,3451901,8331,8771,8931,7918531,264837154728
6. Phải trả người lao động1,0481,129284698176273177266161695131213217
7. Chi phí phải trả ngắn hạn97392491,99430045220313151541616162022,410
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác8528561,019558101063107148411,7295,7585,6395722221421825
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,1172,117
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi55555555555561879898185185177797996
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,1176259036,1876,1876,187492121211,338
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác6,1876,187
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6259036,1871,338
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm49212121
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,117
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu634,326629,922593,575351,929362,600132,12527,21015,41112,64013,16113,32018,08023,26123,24720,49211,76512,03914,063
I. Vốn chủ sở hữu634,326629,922593,575351,929362,600132,12527,21015,41112,64013,16113,32018,08023,26123,24720,49211,76512,03914,063
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu432,000432,000432,000252,000180,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00011,55110,00010,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-194-194-70
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,8632,8632,8632,8632,8632,8632,8632,8632,8632,6112,6112,6112,452
9. Quỹ dự phòng tài chính252252252243106106106
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối194,025189,517156,50095,895178,181106,6583,836-7,452-10,223-9,702-9,543-4,7835663,1413871082,0394,063
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát5,6325,7362,2831,1711,5562,603511
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN657,562649,690601,390443,503377,459174,71978,46121,28123,87624,51725,37826,68435,37937,37435,79326,58929,34230,615
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc