CTCP Sara Việt Nam (sra)

2.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.80
2.80
3
2.80
271,400
15.4K
1.6K
2.9x
0.3x
9% # 10%
1.2
199 Bi
43 Mi
315,257
4.6 - 2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.80 13,300 2.90 80,700
2.70 115,200 3.00 211,500
2.60 23,300 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 33.70 (-0.70) 65.6%
DGW 39.20 (-2.05) 10.9%
HHS 13.05 (-0.75) 6.1%
VFG 51.40 (-0.60) 4.4%
SGT 16.85 (0.70) 4.0%
PET 30.35 (-2.25) 3.1%
GMA 44.00 (3.00) 1.7%
VPG 5.58 (-0.42) 1.6%
CLM 69.00 (0.00) 1.4%
SHN 4.90 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.90 0.10 50,700 50,700
09:23 2.90 0.10 3,000 53,700
09:24 2.90 0.10 10,000 63,700
09:25 2.90 0.10 1,500 65,200
09:31 2.90 0.10 1,400 66,600
09:33 3 0.20 100 66,700
09:34 3 0.20 100 66,800
09:36 2.90 0.10 8,000 74,800
09:37 2.90 0.10 11,000 85,800
09:41 2.90 0.10 400 86,200
09:44 3 0.20 2,700 88,900
09:46 2.90 0.10 2,400 91,300
09:47 2.90 0.10 2,500 93,800
09:48 3 0.20 200 94,000
09:49 2.90 0.10 2,100 96,100
09:50 2.90 0.10 100 96,200
09:51 3 0.20 100 96,300
09:54 3 0.20 5,000 101,300
10:10 2.90 0.10 44,400 145,700
10:17 2.90 0.10 100 145,800
10:19 2.90 0.10 100 145,900
10:29 2.90 0.10 6,000 151,900
10:41 2.90 0.10 6,400 158,300
10:42 2.90 0.10 300 158,600
10:57 2.90 0.10 1,000 159,600
11:12 2.90 0.10 7,400 167,000
11:23 2.90 0.10 4,000 171,000
11:30 2.90 0.10 3,600 174,600
13:10 2.90 0.10 200 174,800
13:15 2.90 0.10 15,000 189,800
13:16 2.90 0.10 5,300 195,100
13:34 2.90 0.10 6,800 201,900
13:36 2.90 0.10 2,000 203,900
13:38 2.90 0.10 3,200 207,100
13:54 2.80 0 10,000 217,100
14:15 2.80 0 4,300 221,400
14:17 2.90 0.10 100 221,500
14:22 2.90 0.10 2,000 223,500
14:28 2.80 0 25,300 248,800
14:29 2.80 0 300 249,100
14:30 2.90 0.10 4,100 253,200
14:45 2.80 0 18,200 271,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 192.67 (0.04) 0% 25.17 (0.01) 0%
2018 225 (0.39) 0% 60 (0.10) 0%
2019 350 (0.29) 0% 110 (0.07) 0%
2020 375 (0.19) 0% 115 (0.03) 0%
2021 469 (0.11) 0% 134.70 (0.06) 0%
2022 400 (0.11) 0% 110 (0.03) 0%
2023 250 (0.01) 0% 55 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV97,7457,44442,73819,090167,01740,803107,331108,966194,668292,432391,88839,25912,58551
Tổng lợi nhuận trước thuế45,29111,80916,8861,06875,0544,96634,46162,30126,33272,965105,15811,6202,771-521
Lợi nhuận sau thuế 39,92011,80916,8861,05169,6664,96233,73861,93426,33273,019104,91511,4992,771-521
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,92011,80916,8861,03469,6504,88533,16460,89825,71371,523102,82211,2882,771-521
Tổng tài sản738,110673,813738,950669,542738,110657,562649,690601,390443,503377,459174,71978,46121,28123,876
Tổng nợ72,31857,82887,17534,61472,31823,23719,7687,81591,57314,85942,59451,2525,87111,236
Vốn chủ sở hữu665,792615,984651,775634,928665,792634,326629,922593,575351,929362,600132,12527,21015,41112,640


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |