CTCP Sara Việt Nam (sra)

2.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.70
2.70
2.90
2.70
164,500
15.4K
1.6K
2.9x
0.3x
9% # 10%
1.2
199 Bi
43 Mi
315,257
4.6 - 2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.70 51,500 2.80 24,100
2.60 101,400 2.90 127,300
2.50 40,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 34.50 (-0.45) 65.6%
DGW 44.50 (0.50) 10.9%
HHS 14.20 (-0.25) 6.1%
VFG 52.20 (-1.20) 4.4%
SGT 16.15 (-0.40) 4.0%
PET 35.35 (0.65) 3.1%
GMA 37.50 (0.00) 1.7%
VPG 6.13 (-0.02) 1.6%
CLM 67.00 (-0.50) 1.4%
SHN 4.90 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.70 0 3,400 3,400
09:18 2.80 0.10 100 3,500
09:20 2.70 0 6,000 9,500
09:21 2.80 0.10 100 9,600
09:23 2.70 0 6,200 15,800
09:26 2.70 0 500 16,300
09:27 2.70 0 100 16,400
09:28 2.70 0 3,800 20,200
09:30 2.80 0.10 100 20,300
09:33 2.80 0.10 600 20,900
09:34 2.80 0.10 5,000 25,900
09:35 2.80 0.10 19,300 45,200
09:36 2.80 0.10 500 45,700
09:38 2.80 0.10 5,000 50,700
09:40 2.80 0.10 16,500 67,200
09:41 2.80 0.10 2,000 69,200
09:43 2.80 0.10 500 69,700
09:45 2.80 0.10 100 69,800
09:46 2.80 0.10 900 70,700
09:56 2.80 0.10 200 70,900
09:57 2.80 0.10 200 71,100
10:10 2.80 0.10 6,300 77,400
10:17 2.80 0.10 1,000 78,400
10:20 2.80 0.10 1,000 79,400
10:21 2.80 0.10 2,000 81,400
10:22 2.80 0.10 23,800 105,200
10:23 2.80 0.10 1,000 106,200
11:13 2.70 0 200 106,400
11:16 2.70 0 8,000 114,400
11:18 2.70 0 50,000 164,400
11:27 2.70 0 100 164,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 192.67 (0.04) 0% 25.17 (0.01) 0%
2018 225 (0.39) 0% 60 (0.10) 0%
2019 350 (0.29) 0% 110 (0.07) 0%
2020 375 (0.19) 0% 115 (0.03) 0%
2021 469 (0.11) 0% 134.70 (0.06) 0%
2022 400 (0.11) 0% 110 (0.03) 0%
2023 250 (0.01) 0% 55 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV97,7457,44442,73819,090167,01740,803107,331108,966194,668292,432391,88839,25912,58551
Tổng lợi nhuận trước thuế45,29111,80916,8861,06875,0544,96634,46162,30126,33272,965105,15811,6202,771-521
Lợi nhuận sau thuế 39,92011,80916,8861,05169,6664,96233,73861,93426,33273,019104,91511,4992,771-521
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,92011,80916,8861,03469,6504,88533,16460,89825,71371,523102,82211,2882,771-521
Tổng tài sản738,110673,813738,950669,542738,110657,562649,690601,390443,503377,459174,71978,46121,28123,876
Tổng nợ72,31857,82887,17534,61472,31823,23719,7687,81591,57314,85942,59451,2525,87111,236
Vốn chủ sở hữu665,792615,984651,775634,928665,792634,326629,922593,575351,929362,600132,12527,21015,41112,640


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |