CTCP Sara Việt Nam (sra)

3.20
0.10
(3.23%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,68118,9926,2859,83640,803107,331108,966194,668292,432391,88839,25912,585515,325
Giá vốn hàng bán2,78015,6033,2878,79532,04465,81640,212150,344214,284284,56824,1561,562414,790
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,9003,3862,9831,0318,73041,48868,73543,37778,148107,31915,10311,02310535
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,6922,4662,015-8483,04934,11061,95426,35672,990104,47511,6538,774-521121
Tổng lợi nhuận trước thuế1,6882,3743,8321,0384,96634,46162,30126,33272,965105,15811,6202,771-52117
Lợi nhuận sau thuế 1,6372,3743,7801,0384,96233,73861,93426,33273,019104,91511,4992,771-52117
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,6372,1213,7911,0264,88533,16460,89825,71371,523102,82211,2882,771-52117
Tổng tài sản ngắn hạn406,564400,426372,465370,916401,826368,387354,713124,826114,116144,44671,75113,94310,69511,270
Tiền mặt7,70214,057100,32237,2167,69823,72012,5108,8354,2176,0041,0834,11023125
Đầu tư tài chính ngắn hạn40,00079,00059,000123,50040,00016,51631,938
Hàng tồn kho49,78720,02032,27029,42649,80725,98727,76579116,3867,40140,76068
Tài sản dài hạn254,149252,143281,134279,845255,737281,304246,677318,676263,34330,2736,7107,33913,18113,247
Tài sản cố định2,0507848719581,9911,0462,49124,61830,11011,5102,7883,41724
Đầu tư tài chính dài hạn202,610201,898204,227204,227204,227204,227204,227204,227229,2912,9152,957
Tổng tài sản660,713652,569653,598650,761657,562649,690601,390443,503377,459174,71978,46121,28123,87624,517
Tổng nợ23,20416,77418,85819,80123,23719,7687,81591,57314,85942,59451,2525,87111,23611,356
Vốn chủ sở hữu637,509635,794634,740630,960634,326629,922593,575351,929362,600132,12527,21015,41112,64013,161

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.11K0.77K1.41K1.02K3.97K51.41K5.64K1.39KK0.01KKK0.09K1.38K0.01KKK4.09K
Giá cuối kỳ3.50K3K11.70K10.10K5.88K10.69K2.14K1.26K0.48K0.58K0.80K0.78K1.74K5.01K2.69K4.65KKK
Giá / EPS (PE)30.95 (lần)3.91 (lần)8.30 (lần)9.90 (lần)1.48 (lần)0.21 (lần)0.38 (lần)0.91 (lần) (lần)68.24 (lần) (lần) (lần)19.44 (lần)3.64 (lần)269 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách14.68K14.58K13.74K13.97K20.14K66.06K13.61K7.71K6.32K6.58K6.66K9.04K11.63K11.62K20.49K11.77K12.04K14.06K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.24 (lần)0.21 (lần)0.85 (lần)0.72 (lần)0.29 (lần)0.16 (lần)0.16 (lần)0.16 (lần)0.08 (lần)0.09 (lần)0.12 (lần)0.09 (lần)0.15 (lần)0.43 (lần)0.13 (lần)0.40 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)25 (Mi)18 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản61.11%56.70%58.98%28.15%30.23%82.67%91.45%65.52%44.79%45.97%58.57%60.52%60.19%35.26%41.54%22.34%34.35%95.60%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản38.89%43.30%41.02%71.85%69.77%17.33%8.55%34.49%55.21%54.03%41.43%39.48%39.81%64.74%58.46%77.66%65.65%4.40%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn3.53%3.04%1.30%20.65%3.94%24.38%65.32%27.59%47.06%46.32%47.52%32.24%34.25%37.80%42.75%55.75%58.97%54.07%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu3.66%3.14%1.32%26.02%4.10%32.24%188.36%38.10%88.89%86.29%90.53%47.59%52.10%60.77%74.66%126%143.72%117.70%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn96.47%96.96%98.70%79.35%96.06%75.62%34.68%72.42%52.94%53.68%52.49%67.76%65.75%62.20%57.25%44.25%41.03%45.93%
6/ Thanh toán hiện hành1,729.25%2,087.06%4,538.87%137.25%817.74%339.12%140%237.49%211.82%218.07%253.16%187.69%176.42%93.43%97.32%40.13%58.24%192.37%
7/ Thanh toán nhanh1,514.91%1,939.83%4,183.60%136.38%700.32%321.75%60.47%236.33%211.82%218.07%253.16%187.69%176.42%93.43%97.32%40.13%58.24%138.04%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn33.13%134.38%160.08%9.71%30.22%14.10%2.11%70.01%0.46%2.42%10.68%0.99%0.09%5.85%6.83%0.78%9.29%4.45%
9/ Vòng quay Tổng tài sản6.21%16.52%18.12%43.89%77.47%224.30%50.04%59.14%0.21%21.72%26.72%0.82%60.18%22.18%6.70%24.14%%62.98%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn10.15%29.14%30.72%155.95%256.26%271.30%54.72%90.26%0.48%47.25%45.62%1.35%99.99%62.90%16.13%108.06%%65.88%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu6.43%17.04%18.36%55.31%80.65%296.60%144.28%81.66%0.40%40.46%50.90%1.21%91.53%35.66%11.71%54.56%%137.10%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho64.34%253.27%144.83%19,006.83%1,307.73%3,844.99%59.26%2,297.06%%%%%%%%%%146.05%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần11.97%30.90%55.89%13.21%24.46%26.24%28.75%22.02%-1,021.57%0.32%-70.12%-2,371.56%0.84%33.23%0.42%-8.54%%21.19%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.74%5.10%10.13%5.80%18.95%58.85%14.39%13.02%%0.07%%%0.51%7.37%0.03%%%13.35%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.77%5.26%10.26%7.31%19.73%77.82%41.48%17.98%%0.13%%%0.77%11.85%0.05%%%29.05%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)15%50%151%17%33%36%47%177%-1,271%%-88%-4,273%1%70%1%-13%%34%
Tăng trưởng doanh thu-61.98%-1.50%-44.02%-33.43%-25.38%898.21%211.95%24,576.47%-99.04%-21.46%3,010.09%-98.98%156.83%245.56%-62.63%-100%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-85.27%-45.54%136.84%-64.05%-30.44%810.90%307.36%-631.86%-3,164.71%-100.36%-8.05%-2,988.27%-93.50%27,450%-101.82%-100%-100%%
Tăng trưởng Nợ phải trả17.55%152.95%-91.47%516.28%-65.11%-16.89%772.97%-47.75%-1.06%-5.83%40.16%-29%-14.21%-7.67%3.21%-14.33%4.54%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.70%6.12%68.66%-2.94%174.44%385.58%76.56%21.92%-3.96%-1.19%-26.33%-22.27%0.06%13.44%74.18%-2.28%-14.39%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.21%8.03%35.60%17.50%116.04%122.68%268.69%-10.87%-2.61%-3.39%-4.89%-24.58%-5.34%4.42%34.62%-9.38%-4.16%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc