CTCP Sara Việt Nam (sra)

3.60
0.10
(2.86%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh19,0905,68118,9926,2859,83633,7985,88234,73232,91857,93322,43924,10018,46917,58620,95170,47285,659108,67624,06265,255
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1131510410935384947
3. Doanh thu thuần (1)-(2)19,0905,68018,9886,2709,82533,7945,87234,72332,91557,92822,43624,09218,46517,58620,00470,47285,659108,67624,06265,255
4. Giá vốn hàng bán16,6312,78015,6033,2878,79528,8913,47118,28714,93224,8076,33510,08913,78010,42611,74352,35873,54080,76917,60149,108
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,4582,9003,3862,9831,0314,9032,40216,43617,98233,12116,10114,0024,6857,1608,26218,11412,11927,9076,46116,147
6. Doanh thu hoạt động tài chính894073761,33083161117828209-22,43624,42516-515
7. Chi phí tài chính288-23327129320337112234222,1292,9251,85610,600277-333941613
-Trong đó: Chi phí lãi vay2932032,1292,8851,8992,104106106106106
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-52209-107
9. Chi phí bán hàng14730621474834522933802753643643012393571402,43616
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,0141,4901,0201,9981,2752,1281,2881,6591,1599136199557251,1579918776011,249843830
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,0971,6922,4662,015-8482,32181414,40216,54931,82315,08512,7261,6003,5495,484-18,34235,66626,9774,68314,189
12. Thu nhập khác21,8871,8851,528350212,539
13. Chi phí khác296917051,18771862122412,62714
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-29-4-911,8171,885-5341-7-185350-2-11-24-88-13
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,0681,6882,3743,8321,0382,3161,15514,39516,36432,17315,08512,7241,5993,5495,483-18,36635,66626,8884,67014,189
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành17515261463-2634060433171
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)17515261463-2634060433171
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,0511,6372,3743,7801,0381,7021,09314,42216,02432,11315,08512,2911,5993,5495,483-18,36635,66626,8884,67014,018
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát17253-1112-1513265298448253-1088127157129206545100297
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,0341,6372,1213,7911,0261,7171,07914,15715,72631,66514,83212,3021,5113,4225,327-18,49535,46026,3434,56913,721

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn423,782406,564400,426372,465370,916370,713377,728372,319380,158355,319335,059393,912378,701124,826109,826144,378173,728116,328142,865321,902
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9,8207,70214,057100,32237,2168,72025,90110,20126,45612,5106,6414,3555,1918,8357,2712,0921,7045,28339,65853,007
1. Tiền9,8207,70214,05737,32237,2168,72025,90110,20126,45612,5106,6414,3555,1918,8357,2712,0921,7045,28339,65853,007
2. Các khoản tương đương tiền63,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn40,00079,00059,000123,50015,00017,99616,51616,15022,462
1. Chứng khoán kinh doanh17,99616,51616,51622,954
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-366-493
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn40,00079,00059,000123,50015,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn363,601306,582285,584178,737177,088317,729292,941312,767295,666310,760306,474387,372370,738113,500100,100139,627151,32873,98066,824226,005
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng45,66728,94434,42644,93539,63856,45922,55444,86548,55246,87025,14534,50630,95339,51271,53485,26390,36563,11557,89367,278
2. Trả trước cho người bán301,320270,559244,527133,267136,600259,297268,866266,768244,467259,835268,954346,386331,70531,4914,27244,21110,0308,901158,706
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn8,2966,2966,2961,13410,700
6. Phải thu ngắn hạn khác10,3727823355358511,9741,5212,6464,05512,3746,4808,08042,49824,00043,66516,7538343020
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,055294
IV. Tổng hàng tồn kho47,79949,78720,02032,27029,42626,02953,11044,38152,45927,76520,6971,1481,10279111822010216,38617,42117,528
1. Hàng tồn kho49,33949,78720,02032,27029,42626,02953,11044,38152,45927,76520,6971,1481,10279111822010216,38617,42117,528
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,540
V. Tài sản ngắn hạn khác2,5612,4941,7652,1363,6853,2355,7764,9705,5774,2841,2481,0371,6701,7012,3372,4382,5974,1642,8122,901
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1491211761701,5131,6441,8928921,6901,5162154140462626613546
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,4132,3731,5861,9652,1721,5923,8834,0773,8882,7251,1849891,5851,6172,2572,3782,5374,0612,7432,821
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước34343434343333333423333
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn245,760254,149252,143281,134279,845278,696276,408279,985259,283245,182233,667247,240258,526318,676362,937323,274281,964261,279205,90236,948
I. Các khoản phải thu dài hạn1010,09410,09410,09410,09410,09610,09410,09410,09410,0949,99322,27932,27989,63589,63589,6353,9223,9223,9223,922
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn2
5. Phải thu dài hạn khác1010,09410,09410,09410,09410,09410,09410,09410,09410,0949,99322,27932,27989,63589,63589,6353,9223,9223,9223,922
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,8942,0507848719581,0461,1332,2012,3462,49119,25720,54121,82524,61825,99127,36428,73730,11031,52832,995
1. Tài sản cố định hữu hình2,8942,0507848719581,0461,1332,2012,3462,49119,25720,54121,82524,61825,99127,36428,73730,11031,52832,995
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn38,15238,15238,15264,56664,56664,56662,19362,19342,61728,3701901901901907272
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn28,059
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang38,15238,15238,15264,56664,56664,56662,19362,19342,6173111901901901907272
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn203,478202,610201,898204,227204,227202,988202,988204,227204,227204,227204,227204,227204,227204,227247,227206,184249,291184,227170,427
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,9572,064
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn204,227204,227204,227204,227204,227204,227204,227204,227204,227204,227204,227204,227204,227204,227247,227204,227247,227184,227170,427
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-749-1,617-2,329-1,239-1,239
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,2261,2431,2141,3751,27135712201443,0202530
1. Chi phí trả trước dài hạn1,2261,2431,2141,3751,271357122014202530
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác43,000
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN669,542660,713652,569653,598650,761649,409654,135652,304639,441600,501568,726641,152637,227443,503472,763467,652455,692377,607348,767358,850
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả34,61423,20416,77418,85819,80121,07527,55425,55627,3347,8158,20796,468104,53491,57387,93488,30680,32212,09513,04425,493
I. Nợ ngắn hạn32,49721,08714,65816,74117,68421,07527,55425,55627,3347,8158,20796,468104,53490,94887,23987,54279,41912,09513,04424,172
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn10,00010,00010,00010,00010,0131010303080,27880,27880,27836,6732,0812,551
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn19,9789,0293,1474,8474,79814,50920,88617,80723,0673,8394,8944,43513,1075,0784,9965,23133,2508,3157,14623,582
4. Người mua trả tiền trước2316588,07388,073
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước541021272661,1591,2137015824572522,3702,3661,9302,2881,2431,5941,203659812329
6. Phải trả người lao động1,4161,0484657036011,1382,2723,232258284645178401698425173129236122150
7. Chi phí phải trả ngắn hạn90333185645406186249130130351,99419820195904545
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác8828528638688611,8488791,3571,1841,0191141,20190355845108,0126592,31311
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,1172,1172,1172,1172,117
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5555555555555555555555555555555555555555
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,1172,1172,1172,1172,1176256957649031,320
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6256957649031,320
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,1172,1172,1172,1172,117
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu634,928637,509635,794634,740630,960628,334626,581626,748612,107592,686560,519544,684532,693351,929384,829379,346375,370365,511335,723333,357
I. Vốn chủ sở hữu634,928637,509635,794634,740630,960628,334626,581626,748612,107592,686560,519544,684532,693351,929384,829379,346375,370365,511335,723333,357
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu432,000432,000432,000432,000432,000432,000432,000432,000432,000432,000432,000432,000432,000252,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-194-194-194-194-194-194-194-194-70-70-70-70-70
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,8632,8632,8632,8632,8632,8632,8632,8632,8632,8632,8632,8632,8632,8632,8632,8632,8632,8632,8632,863
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối195,093197,063196,066193,805190,871188,082186,366186,233171,933155,985124,431109,70897,40695,895200,472195,146190,745177,281149,316147,051
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát5,1665,7775,0606,2665,4195,5845,5465,8455,3811,9091,2951844941,1711,4941,3371,7625,3683,5443,443
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN669,542660,713652,569653,598650,761649,409654,135652,304639,441600,501568,726641,152637,227443,503472,763467,652455,692377,607348,767358,850
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc