Công ty cổ phần Phát triển Sunshine Homes (ssh)

80
1
(1.27%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,933,7812,901,240858,3511,352,7001,507,6951,573,852
2. Các khoản giảm trừ doanh thu57
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,933,7812,901,240858,2951,352,7001,507,6951,573,852
4. Giá vốn hàng bán1,553,2391,099,121617,621835,419977,812934,950
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,380,5421,802,120240,674517,281529,883638,901
6. Doanh thu hoạt động tài chính429,608957,6871,538,161921,759194,854132,099
7. Chi phí tài chính403,660742,1651,018,856808,763194,728149,011
-Trong đó: Chi phí lãi vay336,990533,011732,006650,775190,084133,833
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh5202,3175,0723,80227
9. Chi phí bán hàng209,308256,35583,718107,478183,22332,475
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp137,540133,381149,937104,12329,43814,896
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,060,1621,630,222531,397422,478317,375574,619
12. Thu nhập khác33,38428,6892,9539,3031,16728
13. Chi phí khác36,58832,02195,15925,86928,84716,101
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3,203-3,332-92,205-16,565-27,680-16,072
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,056,9581,626,889439,191405,913289,695558,547
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành220,229330,382106,77283,17560,972111,862
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-172-2,9873,1591,504
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)220,057327,396109,93183,17562,477111,862
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)836,9021,299,494329,261322,738227,218446,685
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát16,310138,25918,43624,43034,291
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)820,5921,161,235310,824298,308192,928446,685

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |