| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 2,933,781 | 2,901,240 | 858,351 | 1,352,700 | 1,507,695 | 1,573,852 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | | | 57 | | | |
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 2,933,781 | 2,901,240 | 858,295 | 1,352,700 | 1,507,695 | 1,573,852 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 1,553,239 | 1,099,121 | 617,621 | 835,419 | 977,812 | 934,950 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 1,380,542 | 1,802,120 | 240,674 | 517,281 | 529,883 | 638,901 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 429,608 | 957,687 | 1,538,161 | 921,759 | 194,854 | 132,099 |
| 7. Chi phí tài chính | 403,660 | 742,165 | 1,018,856 | 808,763 | 194,728 | 149,011 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 336,990 | 533,011 | 732,006 | 650,775 | 190,084 | 133,833 |
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | 520 | 2,317 | 5,072 | 3,802 | 27 | |
| 9. Chi phí bán hàng | 209,308 | 256,355 | 83,718 | 107,478 | 183,223 | 32,475 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 137,540 | 133,381 | 149,937 | 104,123 | 29,438 | 14,896 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 1,060,162 | 1,630,222 | 531,397 | 422,478 | 317,375 | 574,619 |
| 12. Thu nhập khác | 33,384 | 28,689 | 2,953 | 9,303 | 1,167 | 28 |
| 13. Chi phí khác | 36,588 | 32,021 | 95,159 | 25,869 | 28,847 | 16,101 |
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -3,203 | -3,332 | -92,205 | -16,565 | -27,680 | -16,072 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 1,056,958 | 1,626,889 | 439,191 | 405,913 | 289,695 | 558,547 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 220,229 | 330,382 | 106,772 | 83,175 | 60,972 | 111,862 |
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -172 | -2,987 | 3,159 | | 1,504 | |
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 220,057 | 327,396 | 109,931 | 83,175 | 62,477 | 111,862 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 836,902 | 1,299,494 | 329,261 | 322,738 | 227,218 | 446,685 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | 16,310 | 138,259 | 18,436 | 24,430 | 34,291 | |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 820,592 | 1,161,235 | 310,824 | 298,308 | 192,928 | 446,685 |