| TÀI SẢN | | | | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 8,784,083 | 6,323,308 | 7,866,453 | 4,743,269 | 8,000,491 | 4,235,977 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 487,993 | 106,824 | 155,102 | 168,620 | 72,424 | 62,363 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 7,379 | 7,026 | 6,604 | | 1,331,020 | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 7,181,501 | 5,274,697 | 5,778,289 | 3,385,115 | 4,761,031 | 3,604,185 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 1,007,052 | 888,630 | 1,820,331 | 1,146,388 | 1,717,608 | 541,353 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 100,157 | 46,129 | 106,127 | 43,145 | 118,409 | 28,077 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 5,619,254 | 6,877,527 | 11,460,495 | 5,009,911 | 2,012,735 | 1,564,821 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 2,273,700 | 3,711,400 | 3,722,700 | 3,730,000 | 430,000 | |
| II. Tài sản cố định | 45,515 | 77,741 | 530,192 | 472,658 | 500,075 | 37,000 |
| III. Bất động sản đầu tư | 718,451 | 625,183 | 166,228 | 85,349 | 99,718 | 60,606 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 170,517 | 180,548 | 215,846 | 158,297 | 142,645 | 82 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 2,410,524 | 2,282,532 | 6,809,272 | 563,588 | 840,277 | 1,467,133 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 547 | 123 | 16,257 | 20 | 20 | |
| VII. Lợi thế thương mại | | | | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 14,403,337 | 13,200,835 | 19,326,948 | 9,753,181 | 10,013,226 | 5,800,799 |
| A. Nợ phải trả | 7,841,490 | 7,360,388 | 14,056,289 | 7,161,841 | 7,477,624 | 2,869,167 |
| I. Nợ ngắn hạn | 5,147,778 | 3,360,619 | 5,086,687 | 3,712,568 | 7,360,880 | 1,669,167 |
| II. Nợ dài hạn | 2,693,713 | 3,999,769 | 8,969,602 | 3,449,272 | 116,744 | 1,200,000 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 6,561,847 | 5,840,447 | 5,270,660 | 2,591,340 | 2,535,602 | 2,931,631 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 14,403,337 | 13,200,835 | 19,326,948 | 9,753,181 | 10,013,226 | 5,800,799 |