CTCP Siêu Thanh (st8)

5.65
-0.12
(-2.08%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh169,343132,116157,15514,25710,918290-13,17515,17542,3792,866609,398296,567329,83355,083174,385235,717437,722208,011234,902264,502
4. Giá vốn hàng bán163,732127,860145,03213,44210,340-13,82913,96939,287323,476250,660272,76428,425141,710190,916389,295162,632198,084207,600
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,6114,25512,1238155782906541,2063,0932,866284,29745,90651,35826,65630,24042,57747,70543,58336,71855,930
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,3685,174-16,94023,7101,4321,1692,8399451,9551,8988,8951,1601,8981,3351,7689214,9611,2291,677552
7. Chi phí tài chính4,9821,515-3,24421,495-84841,1362,3213455291552602391,086305270617
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,0701,3451,079-84848033454551222602391,086305270617
9. Chi phí bán hàng4222091,62820-11611622,22226,91833,74812,92120,27821,67635,36422,21626,86225,526
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2363,9852,06565362683826872385971217,07713,81915,2078,56013,09812,79916,54414,18213,82315,112
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,3393,720-5,2662,3771,3646223,4251,2274,1882,916251,5725,9853,7726,355-1,6288,784-3298,110-2,56015,227
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,0513,72818,0612,3771,3596102,0061,2274,1682,859252,4197,3954,7286,584-9798,985-1,7208,417-1,71915,481
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,0313,15517,2117391,0844881,3409573,3162,264200,7666,1063,8814,326-9777,258-2606,820-2,24611,824
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,2132,87815,0911,0301,0564811,5636113,3162,264198,6325,3483,4305,687-2466,450-8856,095-78211,023

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |