CTCP Siêu Thanh (st8)

5.34
-0.14
(-2.55%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.48
5.50
5.50
5.34
109,800
12.0K
0.9K
7.4x
0.5x
4% # 7%
1.5
163 Bi
26 Mi
435,640
10 - 6.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.34 1,800 5.35 2,000
5.33 800 5.36 7,800
5.32 1,700 5.38 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 33.70 (-0.70) 65.6%
DGW 39.20 (-2.05) 10.9%
HHS 13.05 (-0.75) 6.1%
VFG 51.40 (-0.60) 4.4%
SGT 16.85 (0.70) 4.0%
PET 30.35 (-2.25) 3.1%
GMA 44.00 (3.00) 1.7%
VPG 5.58 (-0.42) 1.6%
CLM 69.00 (0.00) 1.4%
SHN 4.90 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 5.48 0 400 400
09:22 5.48 0 100 500
09:24 5.48 0 1,000 1,500
09:31 5.50 0.02 1,600 3,100
09:35 5.50 0.02 400 3,500
09:42 5.49 0.01 500 4,000
09:45 5.49 0.01 500 4,500
09:48 5.48 0 1,200 5,700
09:50 5.47 -0.01 1,000 6,700
09:54 5.47 -0.01 400 7,100
09:56 5.45 -0.03 5,400 12,500
09:59 5.46 -0.02 100 12,600
10:10 5.46 -0.02 1,900 14,500
10:14 5.50 0.02 700 15,200
10:44 5.50 0.02 3,600 18,800
11:10 5.46 -0.02 6,000 24,800
13:10 5.44 -0.04 13,600 38,400
13:22 5.45 -0.03 300 38,700
13:24 5.44 -0.04 600 39,300
13:25 5.44 -0.04 2,000 41,300
13:35 5.45 -0.03 1,000 42,300
13:36 5.45 -0.03 900 43,200
13:37 5.45 -0.03 1,200 44,400
13:38 5.45 -0.03 1,600 46,000
13:39 5.45 -0.03 3,200 49,200
13:42 5.46 -0.02 1,000 50,200
13:43 5.47 -0.01 1,000 51,200
13:45 5.47 -0.01 500 51,700
13:47 5.47 -0.01 100 51,800
13:50 5.45 -0.03 800 52,600
13:51 5.45 -0.03 1,200 53,800
13:53 5.44 -0.04 6,000 59,800
13:55 5.44 -0.04 200 60,000
13:56 5.44 -0.04 300 60,300
14:10 5.40 -0.08 13,500 73,800
14:15 5.40 -0.08 5,400 79,200
14:16 5.40 -0.08 200 79,400
14:17 5.38 -0.10 8,000 87,400
14:18 5.38 -0.10 4,400 91,800
14:19 5.45 -0.03 100 91,900
14:23 5.41 -0.07 1,000 92,900
14:24 5.41 -0.07 100 93,000
14:25 5.40 -0.08 1,000 94,000
14:26 5.40 -0.08 1,600 95,600
14:27 5.38 -0.10 400 96,000
14:28 5.38 -0.10 1,800 97,800
14:29 5.36 -0.12 2,000 99,800
14:30 5.36 -0.12 200 100,000
14:46 5.34 -0.14 9,800 109,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.68) 0% 80 (0.03) 0%
2018 0 (1.90) 0% 50 (0.04) 0%
2019 0 (1.62) 0% 62 (0.02) 0%
2020 1,160 (1.15) 0% 22.70 (0.02) 0%
2021 1,219.80 (0.80) 0% 0.01 (0.01) 290%
2022 1,166 (0.95) 0% 30.90 (0.21) 1%
2023 450 (0.02) 0% 40 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV169,343132,116157,15514,257472,87013,209340,058795,0191,145,1381,618,1671,896,4151,680,4411,595,7501,331,109
Tổng lợi nhuận trước thuế5,0513,72818,0612,37729,2175,202255,11519,31720,45929,62556,03536,48581,16878,541
Lợi nhuận sau thuế 3,0313,15517,21173923,9683,870204,02114,48816,13824,84344,28728,70564,72161,906
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,2132,87815,0911,03022,1403,711204,02115,32115,45020,53831,94024,89052,05250,329
Tổng tài sản517,745467,462404,572313,058517,745276,880312,094472,992532,371474,577451,688470,487409,063440,888
Tổng nợ210,521163,269103,53440,008210,6894,57053,653146,090205,997129,827118,167130,38971,75267,889
Vốn chủ sở hữu307,225304,194301,038273,049307,056272,310258,441326,902326,374344,750333,522340,098337,311372,999


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |