CTCP Siêu Thanh (st8)

5.65
-0.12
(-2.08%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.77
5.82
5.82
5.60
119,700
12.0K
0.9K
7.4x
0.5x
4% # 7%
1.5
163 Bi
26 Mi
435,640
10 - 6.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.65 4,300 5.68 700
5.64 3,100 5.70 5,500
5.63 1,200 5.72 4,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 34.40 (-0.55) 65.6%
DGW 43.55 (-0.45) 10.9%
HHS 14.05 (-0.40) 6.1%
VFG 53.30 (-0.10) 4.4%
SGT 16.45 (-0.10) 4.0%
PET 35.30 (0.60) 3.1%
GMA 35.00 (-2.50) 1.7%
VPG 6.15 (0.00) 1.6%
CLM 67.00 (-0.50) 1.4%
SHN 4.90 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 5.80 0.23 1,100 1,100
09:17 5.77 0.20 1,300 2,400
09:20 5.75 0.18 500 2,900
09:26 5.75 0.18 1,000 3,900
09:28 5.74 0.17 900 4,800
09:33 5.74 0.17 100 4,900
09:41 5.74 0.17 400 5,300
09:42 5.74 0.17 100 5,400
09:45 5.74 0.17 200 5,600
09:47 5.72 0.15 1,900 7,500
09:55 5.73 0.16 800 8,300
09:56 5.73 0.16 1,000 9,300
10:10 5.74 0.17 7,000 16,300
10:13 5.74 0.17 400 16,700
10:20 5.73 0.16 100 16,800
10:22 5.74 0.17 100 16,900
10:24 5.73 0.16 1,100 18,000
10:29 5.73 0.16 400 18,400
10:32 5.73 0.16 100 18,500
10:41 5.73 0.16 1,000 19,500
10:42 5.73 0.16 2,700 22,200
10:47 5.73 0.16 600 22,800
10:48 5.72 0.15 1,200 24,000
10:49 5.73 0.16 100 24,100
10:57 5.73 0.16 500 24,600
11:10 5.70 0.13 12,900 37,500
11:13 5.70 0.13 100 37,600
11:18 5.70 0.13 400 38,000
11:19 5.70 0.13 100 38,100
11:20 5.70 0.13 200 38,300
11:24 5.70 0.13 1,000 39,300
11:27 5.70 0.13 500 39,800
11:29 5.70 0.13 200 40,000
13:10 5.70 0.13 300 40,300
13:17 5.70 0.13 1,300 41,600
13:20 5.70 0.13 100 41,700
13:21 5.69 0.12 400 42,100
13:22 5.69 0.12 100 42,200
13:24 5.60 0.03 21,000 63,200
13:27 5.70 0.13 100 63,300
13:28 5.70 0.13 200 63,500
13:32 5.61 0.04 27,300 90,800
13:33 5.61 0.04 4,400 95,200
13:35 5.72 0.15 200 95,400
13:38 5.62 0.05 1,500 96,900
13:45 5.64 0.07 900 97,800
13:48 5.72 0.15 4,500 102,300
13:50 5.72 0.15 1,000 103,300
13:54 5.72 0.15 100 103,400
14:10 5.70 0.13 1,100 104,500
14:15 5.64 0.07 10,000 114,500
14:21 5.65 0.08 500 115,000
14:27 5.68 0.11 100 115,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.68) 0% 80 (0.03) 0%
2018 0 (1.90) 0% 50 (0.04) 0%
2019 0 (1.62) 0% 62 (0.02) 0%
2020 1,160 (1.15) 0% 22.70 (0.02) 0%
2021 1,219.80 (0.80) 0% 0.01 (0.01) 290%
2022 1,166 (0.95) 0% 30.90 (0.21) 1%
2023 450 (0.02) 0% 40 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV169,343132,116157,15514,257472,87013,209340,058795,0191,145,1381,618,1671,896,4151,680,4411,595,7501,331,109
Tổng lợi nhuận trước thuế5,0513,72818,0612,37729,2175,202255,11519,31720,45929,62556,03536,48581,16878,541
Lợi nhuận sau thuế 3,0313,15517,21173923,9683,870204,02114,48816,13824,84344,28728,70564,72161,906
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,2132,87815,0911,03022,1403,711204,02115,32115,45020,53831,94024,89052,05250,329
Tổng tài sản517,745467,462404,572313,058517,745276,880312,094472,992532,371474,577451,688470,487409,063440,888
Tổng nợ210,521163,269103,53440,008210,6894,57053,653146,090205,997129,827118,167130,38971,75267,889
Vốn chủ sở hữu307,225304,194301,038273,049307,056272,310258,441326,902326,374344,750333,522340,098337,311372,999


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |