CTCP Siêu Thanh (st8)

5.70
-0.07
(-1.21%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV169,343132,116157,15514,25710,918472,87013,209340,058795,0191,145,1381,618,1671,896,4151,680,4411,595,7501,331,109
Giá vốn hàng bán163,732127,860145,03213,44210,340450,06610,48092,516633,815957,6111,414,1661,650,4591,465,1751,358,3371,125,142
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,6114,25512,12381557822,8042,729247,542150,832183,936203,462242,655206,896230,107202,608
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,3393,720-5,2662,3771,3644,1706,639255,19217,28320,44818,71347,99914,36974,29871,762
Tổng lợi nhuận trước thuế5,0513,72818,0612,3771,35929,2175,202255,11519,31720,45929,62556,03536,48581,16878,541
Lợi nhuận sau thuế 3,0313,15517,2117391,08423,9683,870204,02114,48816,13824,84344,28728,70564,72161,906
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,2132,87815,0911,0301,05622,1403,711204,02115,32115,45020,53831,94024,89052,05250,329
Tổng tài sản ngắn hạn432,744401,451338,304279,093275,599432,744275,599312,094377,170435,117364,012342,907336,162283,184321,091
Tiền mặt12,75859,06030,32627,16539,45412,75839,454266,87777,695139,20589,50683,740114,09698,263149,571
Đầu tư tài chính ngắn hạn25,10142,25960,91881,81025,1018,36545216,47920,5947,104300
Hàng tồn kho116,098127,50432,2922,719116,098159,584117,051163,572131,722139,143107,118112,132
Tài sản dài hạn85,00266,01166,26833,9651,28285,0021,28295,82297,255110,565108,781134,326125,879119,797
Tài sản cố định38,79639,15339,50938,79622,68521,88632,07328,39751,42941,29432,257
Đầu tư tài chính dài hạn44,10044,1004,5004,5004,5004,5008,0818,0818,081
Tổng tài sản517,745467,462404,572313,058276,880517,745276,880312,094472,992532,371474,577451,688470,487409,063440,888
Tổng nợ210,521163,269103,53440,0084,570210,6894,57053,653146,090205,997129,827118,167130,38971,75267,889
Vốn chủ sở hữu307,225304,194301,038273,049272,310307,056272,310258,441326,902326,374344,750333,522340,098337,311372,999

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.86K0.14K7.97K0.60K0.60K0.80K1.25K0.97K2.65K3.06K4.02K3.98K4K2.92K3.95K6.71K5.11K2.02K1.19K1.19K
Giá cuối kỳ6.91K18.30K7.65K9.57K7.18K12.07K11.24K10.90K11.42K5.79K4.80K3.06K1.92K1.27K2.31K2.62K1.29K80K80K80K
Giá / EPS (PE)7.99 (lần)126.24 (lần)0.96 (lần)15.99 (lần)11.90 (lần)15.04 (lần)9.01 (lần)11.21 (lần)4.31 (lần)1.89 (lần)1.19 (lần)0.77 (lần)0.48 (lần)0.43 (lần)0.59 (lần)0.39 (lần)0.25 (lần)39.59 (lần)67.14 (lần)67.25 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.37 (lần)35.47 (lần)0.58 (lần)0.31 (lần)0.16 (lần)0.19 (lần)0.15 (lần)0.17 (lần)0.14 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.01 (lần)2.65 (lần)2.71 (lần)2.74 (lần)
Giá sổ sách11.99K10.64K10.10K12.77K12.75K13.47K13.03K13.29K17.15K22.71K24.53K23.73K22.77K23.16K22.27K26.79K19.30K6.39K5.39K5.28K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.58 (lần)1.72 (lần)0.76 (lần)0.75 (lần)0.56 (lần)0.90 (lần)0.86 (lần)0.82 (lần)0.67 (lần)0.25 (lần)0.20 (lần)0.13 (lần)0.08 (lần)0.05 (lần)0.10 (lần)0.10 (lần)0.07 (lần)12.52 (lần)14.83 (lần)15.16 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)20 (Mi)16 (Mi)14 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản83.58%99.54%100%79.74%81.73%76.70%75.92%71.45%69.23%72.83%67.92%58.46%51.97%51.98%52.73%55.13%56.50%77.08%89.82%95.11%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản16.42%0.46%%20.26%18.27%23.30%24.08%28.55%30.77%27.17%32.08%41.54%48.03%48.02%47.27%44.87%43.50%22.92%10.18%4.89%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn40.69%1.65%17.19%30.89%38.69%27.36%26.16%27.71%17.54%15.40%13.66%16.67%13.10%15.87%25.29%23.06%34.53%56.59%54.73%65.89%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu68.62%1.68%20.76%44.69%63.12%37.66%35.43%38.34%21.27%18.20%15.82%20.01%15.07%18.87%33.85%29.96%52.75%130.36%120.88%193.17%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn59.31%98.35%82.81%69.11%61.31%72.64%73.84%72.29%82.46%84.60%86.34%83.33%86.90%84.13%74.71%76.94%65.47%43.41%45.27%34.11%
6/ Thanh toán hiện hành208.97%6,030.61%581.69%267.59%214.22%282.84%295.09%261.31%402.54%482.46%514.48%360.87%413.96%346.50%212.17%239.14%163.81%136.37%164.12%144.34%
7/ Thanh toán nhanh152.90%6,030.61%581.69%154.37%156.59%155.74%181.73%153.15%250.27%313.97%323.69%238.18%256.40%243.27%99.57%156.23%81.86%74.08%64.55%40.25%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.16%863.33%497.41%55.12%68.54%69.55%72.06%88.69%139.68%224.74%197.14%146.01%160.06%166.96%42.36%69.47%27.17%23.17%32.71%21.31%
9/ Vòng quay Tổng tài sản91.33%4.77%108.96%168.08%215.10%340.97%419.85%357.17%390.10%301.92%294.01%230.15%187.08%228.34%242.73%253.31%312.19%205.27%247.63%188.95%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn109.27%4.79%108.96%210.79%263.18%444.54%553.04%499.89%563.50%414.56%432.88%393.71%359.96%439.29%460.35%459.43%552.55%266.30%275.70%198.66%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu154%4.85%131.58%243.20%350.87%469.37%568.60%494.10%473.08%356.87%340.53%276.21%215.28%271.42%324.90%329.21%476.87%472.86%546.97%553.94%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho387.66%%%397.17%818.11%864.55%1,252.99%1,053%1,268.08%1,003.41%959.15%910.31%687.75%1,132.69%659.98%1,003.13%854.60%403.07%333.85%212.69%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.68%28.09%60%1.93%1.35%1.27%1.68%1.48%3.26%3.78%4.81%6.08%8.16%4.65%5.45%7.61%5.55%6.69%4.04%4.07%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.28%1.34%65.37%3.24%2.90%4.33%7.07%5.29%12.72%11.42%14.15%13.99%15.26%10.61%13.24%19.27%17.34%13.73%10%7.69%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.21%1.36%78.94%4.69%4.73%5.96%9.58%7.32%15.43%13.49%16.39%16.78%17.57%12.61%17.72%25.04%26.49%31.63%22.09%22.55%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%35%221%2%2%1%2%2%4%4%6%8%11%6%7%10%7%10%5%5%
Tăng trưởng doanh thu3,479.91%-96.12%-57.23%-30.57%-29.23%-14.67%12.85%5.31%19.88%16.48%40.27%40.43%-22.02%-13.12%3.92%-0.05%%2.42%0.95%%
Tăng trưởng Lợi nhuận496.60%-98.18%1,231.64%-0.83%-24.77%-35.70%28.32%-52.18%3.42%-8.47%11.08%4.59%36.89%-25.97%-25.49%36.90%%69.61%0.15%%
Tăng trưởng Nợ phải trả4,510.26%-91.48%-63.27%-29.08%58.67%9.87%-9.37%81.72%5.69%27.87%-10.03%45.31%-21.46%-42.04%18.96%-17.76%%27.76%-36.03%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.76%5.37%-20.94%0.16%-5.33%3.37%-1.93%0.83%-9.57%11.15%13.78%9.46%-1.69%4%5.30%44.78%%18.47%2.23%%
Tăng trưởng Tổng tài sản86.99%-11.28%-34.02%-11.15%12.18%5.07%-4%15.02%-7.22%13.44%9.81%14.15%-4.83%-7.65%8.45%23.18%%23.55%-22.98%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |