CTCP Phát hành Sách Thái Nguyên (sth)

21.60
0.50
(2.37%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh9,4807,9354,9404,9806,9116,0707,1845,5649,0399,6565,3616,1278,8485,9484,2547,6547,8984,9437,038
2. Các khoản giảm trừ doanh thu161212117181104568123
3. Doanh thu thuần (1)-(2)9,4807,9354,9404,9806,9116,0707,1845,5649,0399,6565,3456,1158,7275,9314,2367,5437,8534,8766,915
4. Giá vốn hàng bán7,2555,8983,4483,2995,1763,6275,7502,3784,6636,2573,5113,9585,6633,4412,0934,7515,3383,1414,649
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,2252,0361,4921,6811,7362,4431,4353,1854,3763,3991,8352,1563,0652,4902,1432,7922,5151,7352,266
6. Doanh thu hoạt động tài chính128701,378952106764,474555461304556358783444404437
7. Chi phí tài chính541-512156-112649848-60215049491551592015812617460
-Trong đó: Chi phí lãi vay-19219357-1126499215415049491551592015812617460
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,2381,3241,0151,0241,2597381,4571,4701,5921,090702581880855602747704742787
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,0981,0311,5221,2721,4252,1031,0631,5702,5361,6431,0281,4541,3611,3131,4191,4161,011555718
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-524264176450-1,492-1,1703,9915512457474042668034330500780482797
12. Thu nhập khác1629848822-281391521724241111292315
13. Chi phí khác31-287-6255220128130
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)132984882176591-50017423111127-81-715
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-511562664471-1,485-1,1064,082512627474084969135430526699475812
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành119952152861013871610514095162
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)119952152861013871610514095162
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-511562664471-1,485-1,1063,963412105963223955328324421560380649
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-511562664471-1,485-1,1063,963412105963223955328324421560380649

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn177,441177,490170,901174,560173,223177,717174,778219,312236,722247,010252,70971,81946,87822,46318,93011,72920,31515,22811,6169,181
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,5612,8273,0854,3912,6113,79786912,1164,9526,3406,2958776,9991,8661,2194,1424,9454,4493,907571
1. Tiền6,5612,8273,0854,3912,6113,79786912,1164,9526,3406,2958776,9991,8661,2191,1421,9451,449907571
2. Các khoản tương đương tiền3,0003,0003,0003,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9,3929,7368,0579,04411,64715,00621,2556,79426,81529,41520,02157,04117,000
1. Chứng khoán kinh doanh10,02910,0869,18910,15513,01517,00915,86020,02120,02120,02140,041
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-637-350-1,132-1,110-1,367-2,003-1,398
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,7946,7946,7949,39417,00017,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn144,632147,770142,813145,157144,957144,599140,144186,803191,122196,189217,3956,17015,27812,4519,8421,1199,2793,4612,454737
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng7932,7012,3893,0271,3612,3481,8806,4936,4086,3262,4693,3842,8353,1961,2666478,3372,1641,766637
2. Trả trước cho người bán1913115421542953746075,0581,2911736146643129293175379
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn360
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3,7133,7131,8001,8001,8001,80034,8503,2503,4505,8502,4003,4003,4001,000700700500
6. Phải thu ngắn hạn khác139,935141,353140,309140,288141,641140,116136,195145,111180,887181,399207,8292579,0255,4207,17649724731417053
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-25-25-25-30-44-44-44-44-31-31-53-34-34-34-31
IV. Tổng hàng tồn kho16,53916,87516,70615,34413,91213,92512,29010,98312,21913,2888,4457,0106,7798,1297,8296,4516,0636,9695,1117,495
1. Hàng tồn kho16,53916,87516,70615,34413,91213,92512,29010,98312,21913,2888,4457,0106,7798,1297,8296,4516,0636,9695,1117,495
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác316281240623953912202,6161,6141,77855372182316401727349143377
1. Chi phí trả trước ngắn hạn294132195225991,2011,2831,654114198236691727154519
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4762541,130326105374515526
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2402402402401121212854186486193033398358
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn36,14036,58840,02237,57938,59139,33239,79888,50661,66160,60420,373201,047201,331198,047198,675195,980197,404197,93660,5297,458
I. Các khoản phải thu dài hạn3,150388388388180,400180,400180,533180,465180,465180,400180,40050,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn3,150
5. Phải thu dài hạn khác388388388180,400180,400180,533180,465180,465180,400180,40050,400
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định11,68212,01112,05312,41012,78113,15813,17042,27940,59139,3429,4879,6969,4008,7938,9929,1919,3979,6597,5847,420
1. Tài sản cố định hữu hình11,17111,47711,49611,83012,17912,53312,88741,98740,29339,3429,4879,6969,4008,3468,5028,6578,8209,0247,5847,387
2. Tài sản cố định thuê tài chính447491534577635
3. Tài sản cố định vô hình51253455757960262428429129933
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,6323,6323,6323,6323,6323,6323,63220,65714,6909,0356,2856,6936,6743,8533,5655502,113
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn3,4293,4293,4293,4293,4293,4293,4293,8843,8203,8906,2856,6936,674
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang20320320320320320320316,77310,8715,1453,8533,5655502,113
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,02120,02120,02120,02120,02120,02120,02122,617
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn20,02120,02120,02120,02120,02120,02120,02122,617
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8059241,1661,5161,7682,1332,5872,9546,37912,2274,6024,2594,8574,8675,6536,3247,0577,87743238
1. Chi phí trả trước dài hạn8059241,1661,5161,7682,1332,5872,9546,37912,2274,6024,2594,8574,8675,6536,3247,0577,87743238
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN213,581214,078210,924212,139211,813217,049214,577307,818298,383307,614273,082272,867248,210220,510217,605207,710217,719213,16472,14616,639
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả14,49314,47911,88713,76614,46318,03314,45581,47068,90172,05772,90473,01048,39220,89218,5328,91918,62214,4413,91912,442
I. Nợ ngắn hạn14,40714,47911,82113,70110,78112,95212,17442,66730,52233,05333,08634,59513,47712,69212,9918,20617,88313,6503,70912,209
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn11,5637,7947,8018,1355,6656,2888,2235,3764,5454,12710,32410,0898,3767,7835,3699189,7999,9977,501
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,4364,9292,0583,3132,0863,8831,83635,17724,34222,91121,79621,5951,3043,2422,4351,6921,5662,6232,1061,502
4. Người mua trả tiền trước3304163706918211232705394,9319426116536306143162246
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước99945313438951809610216183578829789242
6. Phải trả người lao động353362340298539347377504411432309237341298262295279356279568
7. Chi phí phải trả ngắn hạn166138110791,7681,38099287563
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn283324730835229233186943892292332,1662,9334344,3934,9765,751159867918
11. Phải trả ngắn hạn khác200342240220202805254568219167158396115539219114334117560
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn476
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7676767676767676767676767676767676767676
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn8666663,6815,0812,28138,80338,37939,00339,81738,41534,9158,2005,541713739791210233
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác86666666666650784204156120120120210210210210233
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,6165,0162,21638,29538,29538,29538,29538,29534,7954,6975,541503529581
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn5041,3663,383
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu199,088199,599199,037198,373197,351199,016200,122226,349229,482235,557200,179199,856199,817199,618199,073198,790199,097198,72368,2274,197
I. Vốn chủ sở hữu199,088199,599199,037198,373197,351199,016200,122226,349229,482235,557200,179199,856199,817199,618199,073198,790199,097198,72368,2274,197
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu195,000195,000195,000195,000195,000195,000195,000195,000195,000195,000195,000195,000195,000195,000195,000195,000195,000195,00065,0002,000
2. Thặng dư vốn cổ phần3030303030303030303030303030303030303030
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu205205205205205205205205205205205205205205205205205205205205
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển464464464464464464464464464464464464464464464464464464464464
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,3893,9003,3382,6741,6513,3174,422-3,9905,0354,9784,4794,1574,1183,9183,3743,0913,3983,0242,5281,498
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát34,63928,74834,880
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN213,581214,078210,924212,139211,813217,049214,577307,818298,383307,614273,082272,867248,210220,510217,605207,710217,719213,16472,14616,639
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |