CTCP Công nghiệp Thương mại Sông Đà (stp)

8.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn140,498132,049138,910151,123150,851153,196150,901158,935160,689168,940164,100165,759152,570157,386159,250140,806143,197157,512163,304161,030
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,3839,12512,02321,63215,03713,11413,73522,55922,28611,38213,0168,97510,7195,83810,2836,2257,1702,4316,6877,933
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,84411,10011,60011,76218,76211,59411,63110,76210,76210,1258,14810,32516,0983,2718,2736,2756,2758,0416,2416,285
III. Các khoản phải thu ngắn hạn77,07070,11874,13173,50381,30281,83686,65293,51381,04187,46992,700100,73281,602101,868105,972101,102100,576109,135111,494112,788
IV. Tổng hàng tồn kho34,66634,28034,23537,70830,93141,68833,91628,05842,11455,69547,03643,13142,30943,93233,85226,74327,99636,68037,52233,328
V. Tài sản ngắn hạn khác7,5357,4266,9216,5184,8184,9644,9664,0434,4864,2693,2002,5961,8432,4788714611,1781,2251,359697
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn35,75536,16128,11028,97030,31830,82530,94929,81526,90925,40925,66425,25123,04929,60130,13231,75230,39318,83219,38720,895
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định7,2037,7619,49410,17211,36111,23312,03911,5387,4987,9168,4585,9336,33417,92018,57617,73318,3776,5657,0777,911
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn8061821,5422,7191,856
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn24,75024,75014,85014,85014,85014,55514,55513,94613,94613,53113,09612,30912,3097,1667,3628,1728,1728,3828,3829,078
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,8023,6503,7663,9484,1074,2314,1744,3323,9233,9624,1104,2914,4064,5154,1943,9903,8433,8853,9283,905
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN176,253168,209167,019180,093181,169184,022181,850188,750187,597194,349189,763191,010175,619186,987189,382172,558173,590176,344182,691181,925
A. Nợ phải trả35,13428,19028,57841,62837,68842,04241,51844,78247,80056,89052,49145,84433,96146,06042,00227,23231,00532,12341,66037,555
I. Nợ ngắn hạn35,13428,19028,57841,62837,68842,04241,51844,78247,80056,89052,49145,84433,96146,06042,00227,23231,00532,12341,66037,555
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu141,119140,020138,441138,465143,481141,980140,332143,968139,797137,458137,273145,166141,658140,928147,380145,326142,585144,221141,031144,370
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN176,253168,209167,019180,093181,169184,022181,850188,750187,597194,349189,763191,010175,619186,987189,382172,558173,590176,344182,691181,925
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |