| TÀI SẢN | | | | | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 130,602 | 198,672 | 216,793 | 141,444 | 183,208 | 155,934 | 60,703 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 6,100 | 66,932 | 56,682 | 7,020 | 101 | 17,472 | 1,312 |
| 1. Tiền | 6,100 | 16,932 | 16,682 | 7,020 | 101 | 14,732 | 1,062 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | | 50,000 | 40,000 | | | 2,740 | 250 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | 860 | 250 | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | 860 | 250 | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 75,160 | 61,031 | 42,272 | 76,637 | 115,837 | 67,779 | 4,343 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 71,003 | 60,512 | 38,083 | 67,373 | 114,715 | 25,922 | |
| 2. Trả trước cho người bán | 4,090 | 25 | 4,067 | 8,862 | 1,107 | 41,856 | 4,343 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 67 | 494 | 122 | 401 | 14 | | |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 48,812 | 70,352 | 114,825 | 53,915 | 53,780 | 59,464 | 46,891 |
| 1. Hàng tồn kho | 48,812 | 70,352 | 114,825 | 53,915 | 53,780 | 59,464 | 46,891 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 530 | 357 | 3,015 | 3,872 | 12,631 | 10,969 | 8,156 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 530 | 98 | 141 | 782 | 433 | 164 | 176 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | 2,874 | 3,090 | 12,196 | 10,805 | 7,981 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | 259 | | | 2 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 223,346 | 199,852 | 224,510 | 229,060 | 249,096 | 156,659 | 137,341 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | 2,462 | 2,462 | 2,462 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác | | | | | 2,462 | 2,462 | 2,462 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | |
| II. Tài sản cố định | 180,846 | 196,633 | 199,101 | 220,539 | 241,224 | 149,590 | 96,232 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 180,846 | 196,595 | 199,023 | 220,420 | 241,065 | 149,390 | 96,232 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình | | 38 | 79 | 119 | 160 | 200 | |
| III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | |
| - Nguyên giá | | | | | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,149 | 525 | 20,386 | | 182 | 748 | 34,616 |
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,149 | 525 | 20,386 | | 182 | 748 | 34,616 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 38,000 | | | | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 38,000 | | | | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,351 | 2,695 | 5,023 | 8,521 | 5,227 | 3,858 | 4,031 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 3,351 | 2,695 | 5,023 | 8,521 | 5,227 | 3,858 | 4,031 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | |
| VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 353,948 | 398,524 | 441,303 | 370,504 | 432,304 | 312,593 | 198,044 |
| NGUỒN VỐN | | | | | | | |
| A. Nợ phải trả | 94,220 | 152,390 | 158,636 | 214,302 | 287,789 | 172,831 | 144,664 |
| I. Nợ ngắn hạn | 85,982 | 107,127 | 86,529 | 112,195 | 148,459 | 84,595 | 54,750 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 69,921 | 77,442 | 81,336 | 98,735 | 95,369 | 74,848 | 40,181 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 6,390 | 4,332 | 353 | 7,805 | 48,581 | 595 | 3,673 |
| 4. Người mua trả tiền trước | | 8,912 | 3,914 | 114 | 1,644 | 5,927 | 10,073 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,822 | 742 | 209 | 2,799 | 1,240 | 2,099 | 59 |
| 6. Phải trả người lao động | 761 | 794 | 447 | 2,518 | 1,336 | 913 | 606 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 89 | 223 | 271 | 223 | 277 | 213 | 159 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 5,000 | 14,681 | | | 12 | | |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
| II. Nợ dài hạn | 8,237 | 45,263 | 72,107 | 102,107 | 139,330 | 88,236 | 89,914 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác | | | 72,107 | | | | 11,719 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 8,237 | 45,263 | | 102,107 | 139,330 | 88,236 | 78,195 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 259,729 | 246,134 | 282,667 | 156,202 | 144,515 | 139,762 | 53,380 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 259,729 | 246,134 | 282,667 | 156,202 | 144,515 | 139,762 | 53,380 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 276,059 | 276,059 | 276,059 | 129,000 | 129,000 | 129,000 | 50,100 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | -157 | -157 | -157 | | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -16,174 | -29,768 | 6,765 | 27,202 | 15,515 | 10,762 | 3,280 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | |
| 1. Nguồn kinh phí | | | | | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 353,948 | 398,524 | 441,303 | 370,504 | 432,304 | 312,593 | 198,044 |