CTCP Sonadezi Châu Đức (szc)

30.95
-0.45
(-1.43%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh872,691817,957858,889713,222432,981329,422290,230219,670101,363155,385240,159140,789129,16944,6527,938
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,0081230326993
3. Doanh thu thuần (1)-(2)870,683817,946858,889713,222432,981329,422290,230219,670101,363155,385239,856140,520129,07744,6527,938
4. Giá vốn hàng bán439,853467,625549,248262,205199,242151,929148,700115,34749,00391,374170,781100,069112,8109,2803,586
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)430,830350,321309,640451,017233,739177,493141,529104,32352,36064,01169,07540,45116,26635,3724,353
6. Doanh thu hoạt động tài chính40,01417,08415,23413,01721,80726,74913,12416,87023,05319,2983,6432,9054,58329,36352,075
7. Chi phí tài chính34,64346,01432,2027,2178,3549,69510,82912,03513,97535249
-Trong đó: Chi phí lãi vay32,18245,84832,2027,1998,3089,68810,82912,01813,97535249
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5,0398,5499,96411,0443,7457,1126,0705,7871,1691,03823429431942
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp56,37846,45140,07053,69330,64531,38124,69320,56812,68111,59011,04111,50415,16318,53414,687
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)374,785266,391242,639392,080212,802156,054113,06182,80347,58770,67861,43731,8235,00745,25941,741
12. Thu nhập khác1979661,5394,6057,013289116235139313171125,0669
13. Chi phí khác3814795851,502
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1844871,5394,6057,013289-469235139313171123,5649
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)374,601266,877244,178396,685219,816156,343112,59283,03847,60070,77161,45031,8405,11948,82241,749
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành72,47448,00446,81173,05733,81422,21415,24010,3354,9586,95311,0804375,4849,015
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,4981,498817
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)72,47448,00446,81173,05733,81422,21415,24010,3353,4608,45111,0804375,4849,832
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)302,127218,873197,367323,629186,001134,12997,35272,70344,14062,32050,36931,8404,68243,33831,917
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)302,127218,873197,367323,629186,001134,12997,35272,70344,14062,32050,36931,8404,68243,33831,917

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |