CTCP Môi trường Sonadezi (sze)

10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh396,436425,899481,206355,168391,311365,074353,498338,580389,650290,451
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)396,436425,899481,206355,168391,311365,074353,498338,580389,650290,451
4. Giá vốn hàng bán333,799366,288424,180302,876324,308308,222294,015281,039310,549228,752
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)62,63759,61057,02652,29267,00356,85159,48357,54179,10161,699
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,9186,7244,5235,7688,3528,7063,8693,7623,4303,541
7. Chi phí tài chính2,2623,1333,55278552,150
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,2623,1333,5527855
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp29,35828,00627,29126,12132,37627,73128,98628,61532,79918,560
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)35,93535,19530,70531,93842,90037,82734,31232,68849,73244,530
12. Thu nhập khác4,4452,1415,6857,4295,0302,9041,3391,0801,3431,482
13. Chi phí khác7081531,2181,8523,19793134949327915,315
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,7371,9884,4665,5771,8331,9739905871,064-13,833
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)39,67237,18335,17237,51544,73339,80035,30233,27550,79630,697
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành10,0118,5747,8267,0619,9978,5666,9396,6898,8206,643
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-911-745-184410-414-284-221-168-124
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9,1007,8297,6427,4719,5838,2826,7186,5218,6966,643
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)30,57229,35527,53030,04535,15131,51828,58426,75342,10024,055
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)30,57229,35527,53030,04535,15131,51828,58426,75342,10024,055

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn272,866257,481245,555249,286314,592292,532276,806266,968271,987227,599
I. Tiền và các khoản tương đương tiền49,21052,59850,82838,49292,90653,99767,29048,27673,06377,877
1. Tiền49,21042,59820,82814,4927,90633,99714,48616,24012,24239,612
2. Các khoản tương đương tiền10,00030,00024,00085,00020,00052,80432,03660,82138,264
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn57,00063,00053,90076,21499,000114,22015,4099,300
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn57,00063,00053,90076,21499,000114,22015,4099,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn107,909131,521131,296107,780106,569113,753186,996202,649190,140136,235
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng106,759130,139130,418106,24284,805103,694181,662198,521185,934129,669
2. Trả trước cho người bán2,3892,8532,1271,13920,2911,4961,0681,8781,6694,881
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,6462,7782,1863,1843,1819,0434,4732,4222,6931,685
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,886-4,249-3,435-2,785-1,709-480-207-172-157
IV. Tổng hàng tồn kho55,9849,7428,94326,21512,0299,5036,7526,0737,50611,422
1. Hàng tồn kho57,4779,7428,94326,21512,0299,5036,7526,0737,50611,422
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,493
V. Tài sản ngắn hạn khác2,7636205895854,0881,0593586711,2782,065
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6294962895851,1541,059358671213667
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,1341243002,9331,0651,398
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn344,676368,941399,869439,648278,113208,153212,999207,592222,242154,402
I. Các khoản phải thu dài hạn171285102
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác171285102
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định227,896251,112280,331315,50677,37677,979101,102101,760110,77582,057
1. Tài sản cố định hữu hình227,773250,958280,146315,29077,12977,702100,794101,760110,77582,057
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình123154185216247278308
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn57,55857,53057,58457,319132,314105,149102,82691,78292,28546,522
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang57,55857,53057,58457,319132,314105,149102,82691,78292,28546,522
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,100
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn7,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác51,72352,79954,45459,32460,92317,5251,4006,26511,58018,723
1. Chi phí trả trước dài hạn49,04851,03653,43658,49059,71216,7288875,97311,45618,723
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,6741,7641,0188341,211797513292124
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN617,542626,422645,424688,934592,704500,685489,805474,561494,229382,001
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả256,040267,144287,479332,740237,242148,491144,412133,303148,96266,358
I. Nợ ngắn hạn217,587202,111197,851231,207214,106148,491144,412133,303148,96266,358
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn26,58026,58026,58025,788
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn44,86451,28157,29072,70174,98828,27926,28316,67430,2038,629
4. Người mua trả tiền trước7,5971,2081,1644,7825,7135,9342,903279226746
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,5094,7446,8893,0652,13221,1472,9345,6821,1782,240
6. Phải trả người lao động23,40819,59815,51420,59332,89419,23618,09925,88041,68831,181
7. Chi phí phải trả ngắn hạn22,49315,80811,23310,9948,4476,1158,1724,2004,144
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn21,63518,29514,67811,1538,045
11. Phải trả ngắn hạn khác50,78250,37050,17370,52873,65362,13565,05361,10454,8574,038
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn153153153153139936332
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi16,56614,07414,17611,4508,0955,55220,90419,45216,66619,525
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn38,45365,03389,628101,53323,136
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn38,45365,03389,628101,53323,136
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu361,502359,277357,945356,194355,463352,194345,394341,257345,267315,643
I. Vốn chủ sở hữu361,502359,277357,945356,194355,463352,194345,394341,257345,267315,636
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển25,10122,16519,41216,40812,8969,7446,8854,2104,917
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối36,40137,11238,53239,78642,56739,28335,34133,88142,1007,688
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản3,1673,1673,1673,1673,030
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác7
1. Nguồn kinh phí7
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN617,542626,422645,424688,934592,704500,685489,805474,561494,229382,001
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |