CTCP Môi trường Sonadezi (sze)

12.30
-0.40
(-3.15%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.70
12
12.70
12
2,600
12.3K
1.0K
13.1x
1.0x
5% # 8%
0.7
381 Bi
30 Mi
3,046
13.2 - 10.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.20 1,000 12.70 3,900
12.00 200 12.80 100
11.90 1,200 12.90 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 108.60 (1.40) 24.8%
VGI 66.40 (0.30) 21.0%
MCH 198.00 (0.20) 15.2%
BSR 24.20 (0.00) 7.9%
VEA 43.80 (0.10) 6.1%
FOX 90.80 (3.70) 4.5%
MVN 35.10 (0.00) 4.4%
VEF 203.00 (-2.30) 3.6%
SSH 67.70 (-0.20) 2.7%
PGV 21.15 (0.35) 2.4%
DNH 55.00 (0.00) 2.4%
QNS 48.90 (0.40) 1.8%
VSF 31.90 (0.00) 1.6%
CTR 132.80 (-0.30) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12.70 0 700 700
11:10 12.30 -0.40 700 1,400
11:13 12.30 -0.40 1,000 2,400
13:13 12.30 -0.40 100 2,500
13:36 12.30 -0.40 100 2,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 277.37 (0.35) 0% 24.51 (0.03) 0%
2019 319.08 (0.37) 0% 26.53 (0.03) 0%
2021 419.07 (0.36) 0% 0.01 (0.03) 375%
2022 392 (0.48) 0% 30.18 (0.03) 0%
2023 448.44 (0.18) 0% 28.27 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV98,904101,198133,424108,326425,899481,206355,168391,311365,074353,498338,580389,650290,451
Tổng lợi nhuận trước thuế9,2878,9049,02810,02037,18335,17237,51544,73339,80035,30233,27550,79630,697
Lợi nhuận sau thuế 7,1626,8307,0177,97029,35527,53030,04535,15131,51828,58426,75342,10024,055
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,1626,8307,0177,97029,35527,53030,04535,15131,51828,58426,75342,10024,055
Tổng tài sản636,311624,401626,422654,099626,422645,424688,934592,704500,685489,805474,561494,229382,001
Tổng nợ267,389258,294267,144277,838267,144287,479332,740237,242148,491144,412133,303148,96266,358
Vốn chủ sở hữu368,922366,107359,277376,261359,277357,945356,194355,463352,194345,394341,257345,267315,643


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |