CTCP Môi trường Sonadezi (sze)

11.90
-0.10
(-0.83%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12
11.90
11.90
11.90
24,000
12.1K
1.0K
11.7x
1.0x
5% # 8%
1.9
357 Bi
30 Mi
2,470
13.2 - 10.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.90 5,100 12.00 10,000
11.80 5,100 12.10 10,000
11.70 7,100 12.20 11,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 77.80 (1.60) 22.6%
ACV 97.00 (-0.40) 20.6%
MCH 140.50 (1.40) 14.2%
MVN 80.40 (2.10) 9.1%
BSR 19.50 (-0.10) 5.9%
VEA 39.20 (-0.30) 5.1%
FOX 93.30 (4.60) 4.3%
SSH 100.80 (-3.60) 3.7%
VEF 185.00 (-0.70) 3.0%
PGV 19.90 (0.10) 2.2%
MSR 20.00 (0.10) 2.1%
DNH 50.20 (0.00) 2.1%
QNS 48.60 (-0.40) 1.7%
VTP 146.40 (1.40) 1.7%
VSF 34.30 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:17 11.90 -0.10 5,000 5,000
11:30 11.90 -0.10 5,000 10,000
13:10 11.90 -0.10 100 10,100
13:26 11.90 -0.10 7,300 17,400
13:27 11.90 -0.10 700 18,100
13:28 11.90 -0.10 700 18,800
13:34 11.90 -0.10 2,000 20,800
13:50 11.90 -0.10 2,000 22,800
14:30 11.90 -0.10 200 23,000
14:59 11.90 -0.10 1,000 24,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 277.37 (0.35) 0% 24.51 (0.03) 0%
2019 319.08 (0.37) 0% 26.53 (0.03) 0%
2021 419.07 (0.36) 0% 0.01 (0.03) 375%
2022 392 (0.48) 0% 30.18 (0.03) 0%
2023 448.44 (0.18) 0% 28.27 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV93,773102,56198,904101,198396,436425,899481,206355,168391,311365,074353,498338,580389,650290,451
Tổng lợi nhuận trước thuế13,2828,1989,2878,90439,67237,18335,17237,51544,73339,80035,30233,27550,79630,697
Lợi nhuận sau thuế 10,2766,3057,1626,83030,57229,35527,53030,04535,15131,51828,58426,75342,10024,055
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,2766,3057,1626,83030,57229,35527,53030,04535,15131,51828,58426,75342,10024,055
Tổng tài sản617,542660,789636,311624,401617,542626,422645,424688,934592,704500,685489,805474,561494,229382,001
Tổng nợ256,040285,562267,389258,294256,040267,144287,479332,740237,242148,491144,412133,303148,96266,358
Vốn chủ sở hữu361,502375,226368,922366,107361,502359,277357,945356,194355,463352,194345,394341,257345,267315,643


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |