| TÀI SẢN | | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 6,213,054 | 5,706,232 | 4,165,143 | 3,188,865 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 456,102 | 289,030 | 466,189 | 271,345 |
| 1. Tiền | 142,312 | 75,756 | 268,235 | 262,845 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 313,790 | 213,273 | 197,954 | 8,500 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 116,880 | 77,921 | 76,580 | 5,815 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh | | | 13,870 | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | -2,061 | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 116,880 | 77,921 | 64,771 | 5,815 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,414,243 | 1,357,886 | 1,018,093 | 1,339,517 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 592,582 | 872,512 | 449,828 | 441,212 |
| 2. Trả trước cho người bán | 380,864 | 308,618 | 182,075 | 416,852 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 141,140 | 117,576 | 336,500 | 315,063 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 311,738 | 68,986 | 58,795 | 171,383 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -12,080 | -9,805 | -9,105 | -4,994 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 4,096,821 | 3,840,997 | 2,440,406 | 1,453,844 |
| 1. Hàng tồn kho | 4,096,821 | 3,840,997 | 2,440,406 | 1,453,844 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 129,008 | 140,398 | 163,874 | 118,344 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 18,732 | 21,469 | 30,491 | 74,030 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 110,211 | 116,026 | 133,378 | 42,673 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 65 | 2,903 | 5 | 1,641 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 3,131,185 | 4,231,571 | 3,676,638 | 3,260,700 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 619,901 | 1,033,584 | 813,792 | 588,923 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | 128,000 | 831,157 | 664,057 | 487,557 |
| 5. Phải thu dài hạn khác | 506,192 | 216,718 | 156,880 | 101,366 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -14,291 | -14,291 | -7,146 | |
| II. Tài sản cố định | 853,566 | 571,003 | 125,819 | 105,830 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 566,416 | 554,551 | 124,763 | 104,712 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình | 287,150 | 16,452 | 1,057 | 1,119 |
| III. Bất động sản đầu tư | 318,877 | 330,660 | 296,664 | 310,063 |
| - Nguyên giá | 392,624 | 392,624 | 369,158 | 369,158 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế | -73,747 | -61,963 | -72,494 | -59,095 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,173,865 | 1,955,520 | 2,329,687 | 2,157,704 |
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | 316,022 | 305,516 | 305,199 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,173,865 | 1,639,498 | 2,024,171 | 1,852,505 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 36,510 | 44,962 | 32,400 | 25,993 |
| 1. Đầu tư vào công ty con | | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 2,606 | 7,679 | 16,512 | 8,694 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 40,195 | 45,275 | 23,879 | 22,799 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -6,291 | -7,991 | -7,991 | -5,500 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 88,810 | 118,184 | 41,399 | 30,485 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 68,396 | 96,283 | 15,849 | 8,451 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 20,414 | 21,901 | 25,549 | 22,034 |
| 3. Tài sản dài hạn khác | | | | |
| VII. Lợi thế thương mại | 39,657 | 177,658 | 36,877 | 41,702 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 9,344,239 | 9,937,803 | 7,841,780 | 6,449,565 |
| NGUỒN VỐN | | | | |
| A. Nợ phải trả | 5,126,773 | 5,949,657 | 4,058,598 | 3,608,910 |
| I. Nợ ngắn hạn | 1,985,982 | 3,468,288 | 3,576,557 | 2,462,252 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 766,815 | 1,126,200 | 939,276 | 197,260 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 408,098 | 474,399 | 1,242,325 | 823,777 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 132,721 | 25,717 | 214,993 | 1,122,415 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 219,151 | 457,157 | 170,058 | 59,019 |
| 6. Phải trả người lao động | 30,639 | 32,586 | 24,962 | 17,644 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 146,873 | 230,036 | 363,987 | 168,990 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 9,351 | 8,993 | 4,511 | 4,377 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 214,592 | 1,105,877 | 611,472 | 65,175 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 28,832 | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 28,910 | 7,323 | 4,973 | 3,593 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | |
| II. Nợ dài hạn | 3,140,791 | 2,481,369 | 482,041 | 1,146,658 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | | | 26,107 | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác | 224,488 | 214,603 | 136,822 | 115,466 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 2,732,942 | 2,136,654 | 226,459 | 935,913 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 143,320 | 90,418 | 91,335 | 92,252 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | 14,168 | 10,252 | 1,318 | 3,027 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 25,873 | 29,442 | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 4,217,466 | 3,988,147 | 3,783,183 | 2,840,655 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 4,217,466 | 3,988,147 | 3,783,183 | 2,840,655 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 2,970,000 | 2,970,000 | 2,700,000 | 2,000,000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | 109,480 | 109,480 | 109,480 | 59,480 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | 6,315 | 6,315 |
| 5. Cổ phiếu quỹ | | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 6,315 | 6,315 | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 621,220 | 447,780 | 403,298 | 249,327 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 510,451 | 454,571 | 564,090 | 525,533 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | |
| 1. Nguồn kinh phí | | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 9,344,239 | 9,937,803 | 7,841,780 | 6,449,565 |