CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera (tcr)

2.83
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh914,264895,8931,106,895944,249930,6511,119,6491,369,2461,379,3641,559,9182,099,9692,305,4921,941,4181,680,2211,452,3221,209,670932,2641,087,3581,149,661680,437629,637
4. Giá vốn hàng bán847,990774,647938,182764,733761,700911,8341,211,0481,186,0111,209,2861,649,0241,916,4591,679,0031,386,5291,084,813901,570757,912837,521876,404490,193432,082
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)60,723117,508159,828169,896158,233189,442138,246171,856326,068414,489341,768232,923265,391337,266290,159163,826238,567268,976185,903190,937
6. Doanh thu hoạt động tài chính9,52533,26412,0313,8583,8475,7387,9583,43212,63021,3474,2705,9479,38222,36415,10413,77734,09114,6844,292921
7. Chi phí tài chính31,93531,49131,53518,55127,28632,16538,60926,57737,88780,68554,32747,26941,55755,85142,43144,73179,98441,81620,01414,886
-Trong đó: Chi phí lãi vay22,50720,29611,70112,57721,24927,86527,98921,37622,73430,43332,34032,06132,81715,63818,10925,17728,27231,10015,1149,498
9. Chi phí bán hàng71,02288,311101,68995,12097,859115,509129,892129,835159,868192,657197,815169,213152,540141,906135,54528,36431,87131,51524,24117,359
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp34,14940,57547,52252,14969,91085,87099,03397,548114,214124,371100,46687,17180,15266,56453,85499,832125,040126,54880,31592,417
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-66,858-9,604-8,8887,934-32,974-38,363-121,330-78,67226,72838,123-6,570-64,78252595,30873,4344,67635,76383,78165,62567,197
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-61,161-7,2203,58610,547-30,7198,165-116,838-71,76736,45642,0221,923-57,9225,02599,25873,9795,38039,52784,69866,19069,005
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-61,161-7,38598410,547-30,7198,165-116,838-71,76729,62141,2741,897-58,3123,52781,05762,4284,15036,89878,34656,26258,654
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-61,161-7,3851,84611,282-29,1908,135-114,207-69,19429,62841,2671,996-58,8533,40480,61362,4284,15036,89878,34656,26258,654

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn642,219664,161680,777717,646638,642694,842934,524868,496794,310959,750951,663903,541810,600733,333628,781642,606
I. Tiền và các khoản tương đương tiền39,94564,93753,33446,84693,19597,621146,584192,841127,788202,751179,006179,225173,278187,271115,15650,478
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,95211,57311,0008,89238,68064,065
III. Các khoản phải thu ngắn hạn170,482155,513168,283180,069146,787123,652197,356174,349162,599193,587224,825207,571172,991169,100160,476189,012
IV. Tổng hàng tồn kho404,445417,705424,781447,809377,000432,417546,953472,151463,794511,671455,492459,718429,428290,802264,586258,718
V. Tài sản ngắn hạn khác27,34726,00534,37942,92221,65920,19932,05929,15529,12951,74192,34157,02734,90477,26949,88380,333
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn345,286260,939262,859259,684279,851319,744368,169448,219491,981590,918684,388739,415835,109846,137481,967527,387
I. Các khoản phải thu dài hạn39,28920,14710,30017,09732,07215,45413,7815,9643,3338,310
II. Tài sản cố định239,437236,091248,018235,195246,557302,163318,497397,574477,476558,141635,168717,984772,575408,201453,771487,578
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn64,5314,2783,5306,20046635,37230,7893,4689,12322,17111,74048,707428,3616,55130,006
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn11,00010,2111,105
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,0294231,0111,1921,2221,6615182,8927,70415,34427,0499,69113,8279,57511,4358,698
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN987,504925,099943,637977,330918,4931,014,5861,302,6931,316,7151,286,2901,550,6671,636,0521,642,9561,645,7101,579,4701,110,7481,169,993
A. Nợ phải trả622,742499,176474,415506,850459,364541,333830,512727,246619,551901,1761,030,7771,035,988963,475875,819474,310578,105
I. Nợ ngắn hạn612,972499,008468,897498,540453,316501,693783,844727,078612,693883,278957,833917,196786,940667,126439,889468,317
II. Nợ dài hạn9,7701685,5188,3106,04839,64146,6681686,85817,89772,944118,791176,535208,69334,421109,788
B. Nguồn vốn chủ sở hữu364,762425,923469,221470,480459,129473,252472,181589,469666,740649,491605,275606,968682,235703,651636,438591,888
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN987,504925,099943,637977,330918,4931,014,5861,302,6931,316,7151,286,2901,550,6671,636,0521,642,9561,645,7101,579,4701,110,7481,169,993
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |