CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera (tcr)

3.67
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.67
3.67
3.67
3.67
0
54.3k
0k
0 lần
0%
0%
1.1
32 tỷ
8 triệu
19,487
3.8 - 2.4
509 tỷ
408 tỷ
124.7%
44.50%
28 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (40 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 30.00 (-0.15) 76.9%
HSG 20.30 (-0.20) 5.7%
VCS 66.50 (-0.40) 4.8%
NKG 23.25 (-0.30) 2.8%
HT1 12.00 (-0.15) 2.0%
GAB 196.40 (0.00) 1.3%
ACC 13.80 (-0.15) 0.7%
VGS 28.00 (0.00) 0.7%
GKM 35.50 (0.50) 0.5%
CVT 29.15 (0.20) 0.5%
TEG 8.77 (0.03) 0.5%
BCC 8.20 (0.00) 0.5%
THG 42.70 (-0.25) 0.4%
LBM 42.80 (-0.90) 0.4%
DTL 14.10 (0.00) 0.4%
VIT 17.70 (1.60) 0.4%
POM 2.83 (0.01) 0.3%
BTS 5.40 (0.00) 0.3%
VHL 11.40 (0.00) 0.1%
HOM 3.90 (0.10) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.45 200 3.67 300
3.44 100 3.70 100
3.42 700 3.85 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2009 865 (0.93) 0% 32.50 (0.00) 0%
2010 1,227.50 (1.21) 0% 35.40 (0.06) 0%
2011 1,300 (1.45) 0% 81.60 (0.08) 0%
2013 1,751 (1.94) 0% 0 (-0.06) 0%
2023 1,157.71 (0.21) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV172,321206,510228,635247,067895,8931,106,895944,249930,6511,119,6491,369,2461,379,3641,559,9182,099,9692,305,492
Tổng lợi nhuận trước thuế-17,8156,708-15,052-4,335-7,2203,58610,547-30,7198,165-116,838-71,76736,45642,0221,923
Lợi nhuận sau thuế -17,8156,708-15,052-4,335-7,38598410,547-30,7198,165-116,838-71,76729,62141,2741,897
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-17,8156,708-14,767-4,033-7,3851,84611,282-29,1908,135-114,207-69,19429,62841,2671,996
Tổng tài sản917,078927,737969,738998,128925,099943,637977,330918,4931,014,5861,302,6931,316,7151,286,2901,550,6671,636,052
Tổng nợ508,970509,924525,272538,610499,176474,415506,850459,364541,333830,512727,246619,551901,1761,030,777
Vốn chủ sở hữu408,108417,813444,466459,518425,923469,221470,480459,129473,252472,181589,469666,740649,491605,275


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc