CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera (tcr)

2.83
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV259,430238,027244,486172,321206,510914,264895,8931,106,895944,249930,6511,119,6491,369,2461,379,3641,559,9182,099,969
Giá vốn hàng bán239,927224,892222,893160,279190,356847,990774,647938,182764,733761,700911,8341,211,0481,186,0111,209,2861,649,024
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV18,47012,63420,6258,99415,12660,723117,508159,828169,896158,233189,442138,246171,856326,068414,489
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-16,304-22,832-9,678-18,0445,158-66,858-9,604-8,8887,934-32,974-38,363-121,330-78,67226,72838,123
Tổng lợi nhuận trước thuế-15,438-20,009-7,899-17,8156,708-61,161-7,2203,58610,547-30,7198,165-116,838-71,76736,45642,022
Lợi nhuận sau thuế -15,438-20,009-7,899-17,8156,708-61,161-7,38598410,547-30,7198,165-116,838-71,76729,62141,274
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-15,438-20,009-7,899-17,8156,708-61,161-7,3851,84611,282-29,1908,135-114,207-69,19429,62841,267
Tổng tài sản ngắn hạn642,219677,416700,254658,673666,798642,219664,161680,777717,646638,642694,842934,524868,496794,310959,750
Tiền mặt39,94528,72817,95828,08764,93739,94564,93753,33446,84693,19597,621146,584192,841127,788202,751
Đầu tư tài chính ngắn hạn20,95211,57311,000
Hàng tồn kho417,088456,581456,885448,973423,099417,088423,099427,148449,284379,493433,914548,771474,041465,448513,395
Tài sản dài hạn345,286328,768275,751258,406260,939345,286260,939262,859259,684279,851319,744368,169448,219491,981590,918
Tài sản cố định239,437231,238238,195242,649236,091239,437236,091248,018235,195246,557302,163318,497397,574477,476558,141
Đầu tư tài chính dài hạn11,000
Tổng tài sản987,5041,006,183976,005917,078927,737987,504925,099943,637977,330918,4931,014,5861,302,6931,316,7151,286,2901,550,667
Tổng nợ622,742625,983575,796508,970509,924622,742499,176474,415506,850459,364541,333830,512727,246619,551901,176
Vốn chủ sở hữu364,762380,201400,209408,108417,813364,762425,923469,221470,480459,129473,252472,181589,469666,740649,491

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.04K0.25KK0.18KKK0.65K0.93K0.04KK0.10K2.40K1.86K0.12K
Giá cuối kỳ3.45K3.17K3.39K7.80K3.50K2.12K2.38K3.33K4.35K5.64K6.12K3.73K3.89K4.16K6.56K6.15K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)83.42 (lần)31.41 (lần) (lần)11.84 (lần) (lần) (lần)6.67 (lần)6.09 (lần)136.55 (lần) (lần)38.36 (lần)1.73 (lần)3.53 (lần)49.75 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.17 (lần)0.16 (lần)0.14 (lần)0.38 (lần)0.17 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.11 (lần)0.13 (lần)0.12 (lần)0.12 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.10 (lần)0.18 (lần)0.22 (lần)
Giá sổ sách8.03K9.38K10.33K10.36K10.11K10.42K10.39K12.98K14.68K14.58K13.59K13.63K20.32K20.96K18.96K17.63K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.43 (lần)0.34 (lần)0.33 (lần)0.75 (lần)0.35 (lần)0.20 (lần)0.23 (lần)0.26 (lần)0.30 (lần)0.39 (lần)0.45 (lần)0.27 (lần)0.19 (lần)0.20 (lần)0.35 (lần)0.35 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản65.03%71.79%72.14%73.43%69.53%68.49%71.74%65.96%61.75%61.89%58.17%54.99%49.26%46.43%56.61%54.92%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản34.97%28.21%27.86%26.57%30.47%31.51%28.26%34.04%38.25%38.11%41.83%45.01%50.74%53.57%43.39%45.08%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn63.06%53.96%50.28%51.86%50.01%53.36%63.75%55.23%48.17%58.12%63%63.06%58.54%55.45%42.70%49.41%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu170.73%117.20%101.11%107.73%100.05%114.39%175.89%123.37%92.92%138.75%170.30%170.68%141.22%124.47%74.53%97.67%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn36.94%46.04%49.72%48.14%49.99%46.64%36.25%44.77%51.83%41.88%37%36.94%41.46%44.55%57.30%50.59%
6/ Thanh toán hiện hành104.77%133.10%145.19%143.95%140.88%138.50%119.22%119.45%129.64%108.66%99.36%98.51%103.01%109.92%142.94%137.22%
7/ Thanh toán nhanh36.73%48.31%54.09%53.83%57.17%52.01%49.21%54.25%53.67%50.53%51.62%48.23%48.30%66.26%82.68%81.87%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.52%13.01%11.37%9.40%20.56%19.46%18.70%26.52%20.86%22.95%18.69%19.54%22.02%28.07%26.18%10.78%
9/ Vòng quay Tổng tài sản92.58%96.84%117.30%96.62%101.32%110.36%105.11%104.76%121.27%135.42%140.92%118.17%102.10%91.95%108.91%79.68%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn142.36%134.89%162.59%131.58%145.72%161.14%146.52%158.82%196.39%218.80%242.26%214.87%207.28%198.04%192.38%145.08%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu250.65%210.34%235.90%200.70%202.70%236.59%289.98%234%233.96%323.33%380.90%319.86%246.28%206.40%190.07%157.51%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho203.31%183.09%219.64%170.21%200.72%210.14%220.68%250.19%259.81%321.20%419.17%364.09%322.08%372.43%340.14%292.41%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-6.69%-0.82%0.17%1.19%-3.14%0.73%-8.34%-5.02%1.90%1.97%0.09%-3.03%0.20%5.55%5.16%0.45%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.20%1.15%%0.80%%%2.30%2.66%0.12%%0.21%5.10%5.62%0.35%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%0.39%2.40%%1.72%%%4.44%6.35%0.33%%0.50%11.46%9.81%0.70%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-7%-1%%1%-4%1%-9%-6%2%3%%-4%%7%7%1%
Tăng trưởng doanh thu2.05%-19.06%17.22%1.46%-16.88%-18.23%-0.73%-11.57%-25.72%-8.91%18.75%15.55%15.69%20.06%29.76%%
Tăng trưởng Lợi nhuận728.18%-500.05%-83.64%-138.65%-458.82%-107.12%65.05%-333.54%-28.20%1,967.48%-103.39%-1,828.94%-95.78%29.13%1,404.29%%
Tăng trưởng Nợ phải trả24.75%5.22%-6.40%10.34%-15.14%-34.82%14.20%17.38%-31.25%-12.57%-0.50%7.53%10.01%84.65%-17.95%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-14.36%-9.23%-0.27%2.47%-2.98%0.23%-19.90%-11.59%2.66%7.31%-0.28%-11.03%-3.04%10.56%7.53%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.75%-1.96%-3.45%6.41%-9.47%-22.12%-1.06%2.37%-17.05%-5.22%-0.42%-0.17%4.19%42.20%-5.06%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |