CTCP Viglacera Thăng Long (tlt)

17
-3
(-15%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2017
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 4
2010
Qúy 3
2010
Qúy 2
2010
Qúy 1
2010
Qúy 4
2009
Qúy 3
2009
Qúy 2
2009
Qúy 1
2009
Qúy 4
2008
Qúy 3
2008
Qúy 2
2008
Qúy 1
2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh83,36081,94193,43263,79381,014102,407114,85567,81989,29986,53594,62858,17089,326105,517102,96954,68737,86048,73564,57667,634
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,4278582,7373,0826,1723,1625,7981,7753,8125324841134311751361,7995,57220186
3. Doanh thu thuần (1)-(2)80,93481,08390,69560,71074,84299,245109,05666,04485,48786,00394,14458,05688,895105,342102,83352,88832,28848,53464,49067,634
4. Giá vốn hàng bán68,46279,73777,95755,83452,54477,45883,38155,26266,64570,16478,11549,82767,13088,80790,05748,48430,88957,43468,18159,079
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,4721,34612,7374,87622,29721,78725,67610,78218,84215,83916,0298,23021,76616,53512,7774,4041,399-8,900-3,6918,555
6. Doanh thu hoạt động tài chính2315651118116588579165172026111174
7. Chi phí tài chính1,8445,5176,8807,8087,6367,5767,6777,2926,0375,9115,6224,7284,1303,8235,0907,3128,5617,5826,0164,400
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,8445,4976,5387,5377,3547,2664,4647,2925,3775,2394,9334,7284,1303,7575,0707,1448,5617,5776,0164,400
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,3135,3357,0865,6967,5898,8229,5854,1815,9505,8775,6764,4496,6527,8685,3463,7367,0037,23212,4777,881
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,6142,8903,2482,9384,3775,2946,4823,4903,8942,2062,9172,5293,6091,8521,4351,0242,1881,1361,1861,183
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,702-12,394-4,321-11,5592,8061041,943-4,1162,9681,8531,819-3,4697,3853,007957-7,660-16,333-24,589-23,359-4,736
12. Thu nhập khác2991216951841112993222843952282451002671,07111567361572,69948
13. Chi phí khác4812914,1798421931791366371,0212,3425123,083
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-182121404-3,994-730105143284395228245100130434-906-2,336224157-38548
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,520-12,273-3,917-15,5532,0752092,086-3,8323,3622,0812,064-3,3697,5153,44151-9,996-16,109-24,432-23,744-4,688
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành904
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)904
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,616-12,273-3,917-15,5532,0752092,086-3,8323,3622,0812,064-3,3697,5153,44151-9,996-16,109-24,432-23,744-4,688
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,616-12,273-3,917-15,5532,0752092,086-3,8323,3622,0812,064-3,3697,5153,44151-9,996-16,109-24,432-23,744-4,688

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 2
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 4
2015
Qúy 2
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn244,829243,392267,869220,576193,034190,571219,163177,504156,336123,603103,425117,592118,88479,62489,81076,080119,893145,506159,854181,876
I. Tiền và các khoản tương đương tiền73,57943,08752,96342,42347,21825,90025,03522,55614,3381,9474,3887,9572,1047394,1177686,215877691648
1. Tiền73,57943,08752,96342,42347,21825,90025,03522,55614,3381,9474,3887,9572,1047394,1177686,215877691648
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,5402,4472,3362,2942,2522,1672,055
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,5402,4472,3362,2942,2522,1672,055
III. Các khoản phải thu ngắn hạn18,48712,4937,64816,88613,29210,57825,5898,91716,37823,79511,70721,11626,69412,16314,81113,99230,98824,91538,03455,460
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng29,99427,98923,22830,90921,57922,17529,96322,10727,85233,70622,70731,58933,29420,72824,12023,46325,35920,98631,51650,264
2. Trả trước cho người bán7,1605,1364,7106,09212,0918,07013,1942,4164,8405,7017,1703,4707,3596,1682,1111,7512,9191,8182,5492,176
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,6472,8823,4574,5483,8294,5724,5826,5445,2035,9053,3473,7273,7112,9375,0445,2425,0644,4656,3225,373
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-23,314-23,514-23,748-24,663-24,206-24,238-22,150-22,150-21,517-21,517-21,517-17,670-17,670-17,670-16,464-16,464-2,353-2,353-2,353-2,353
IV. Tổng hàng tồn kho146,257185,215199,259149,468129,080151,926165,179146,031121,69896,91687,33184,44880,18166,53868,99859,55881,720118,680116,072119,759
1. Hàng tồn kho156,054193,912207,387155,395136,858157,102165,179146,031124,46396,99387,40884,50080,23366,97868,99859,55882,079119,040116,432120,119
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-9,796-8,697-8,127-5,927-7,778-5,176-2,765-77-77-53-53-440-360-360-360-360
V. Tài sản ngắn hạn khác9661505,6639,5051,1931,3063,9229454,0719,9051841,8841,7629711,0345,0566,009
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5871501,0117,9341,1931,3063,9229434,0719,9051781,8831,2403101,0132,032
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ114,6531,5722873,0612,871
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3682617
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5146617479821,106
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn92,87088,534109,098122,052133,093159,628148,429157,960163,214154,931130,876134,951127,766137,831152,193156,750154,601161,749166,731164,237
I. Các khoản phải thu dài hạn8581,0279869521,0921,173498460504852852852852852514
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác8581,0279869521,0921,173498460504852852852852852514
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định82,53578,20599,023111,778122,560148,597137,931133,183143,251104,464108,416103,038106,932114,492119,661126,425133,464131,840134,507137,132
1. Tài sản cố định hữu hình57,75162,80777,20486,47493,382110,291123,784131,118137,48889,78892,80786,47389,40595,048109,285115,436121,772118,972121,345123,674
2. Tài sản cố định thuê tài chính24,78415,39825,30429,17838,30614,1462,0655,76314,67615,60916,54317,47619,33110,31710,98911,69212,37112,54112,711
3. Tài sản cố định vô hình21,820225011359496621746
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3029,98347529,63311,60821,0619,9839,9839,9839,98310,2289,98315,606
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3029,98347529,63311,60821,0619,9839,9839,983
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn9,0699,0699,0699,1839,1839,85910,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,0008,6978,66010,0003,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh9,0009,0009,0009,0009,0009,0009,0009,0009,0009,0009,0009,0009,0009,0009,0009,0009,0009,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,00010,0003,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-931-931-931-817-817-141-1,303-1,340
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác106233201392584,3338,9849,9832,50412,03610,34112,43911,02112,2418,499
1. Chi phí trả trước dài hạn106233201392584,3338,9849,9832,50412,0369,83711,96810,57311,7938,051
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác504471448448448
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN337,700331,926376,967342,628326,127350,198367,592335,464319,550278,534234,302252,543246,650217,454242,003232,829274,494307,254326,585346,112
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả244,851247,737285,592250,741236,237261,950281,243261,133261,696234,037193,420216,431223,021209,814252,302259,971293,411327,033338,337345,592
I. Nợ ngắn hạn232,223242,798275,526238,220220,717238,221273,153255,484229,409197,369159,255165,564174,986163,766198,657215,513233,385321,278331,144338,399
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn141,022178,446178,260140,746140,545140,386155,546134,17193,44467,97232,85055,46058,85445,30063,93474,40489,626162,204166,301175,347
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn59,50643,43872,93975,05752,08972,40494,13195,873103,58092,63787,72673,87878,75279,54989,55186,89598,277124,281127,719139,480
4. Người mua trả tiền trước88881,782883,4401829922,9851,1941,2147,67511,81215,50219,97818,97820,7528,103
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,5702,3332,6188404,72711,85517,04913,89921,14517,63118,87719,99422,10618,12420,14216,91110,1982,6583,7603,279
6. Phải trả người lao động17,7588,62011,71110,01410,6222,6941743,4521,7002601,609100100100210
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,7822,9803,1154,7734,8976,8544,0935,2153,8445,9933,0063,6433,4653,5813,42211,1763,6058,0716,7536,606
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn12271
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn5591,3361,3361,3311,3191,319439
11. Phải trả ngắn hạn khác4,3084,1483,9763,8704,0671,9491,5862,8837,10212,06210,3589,69210,0637,9269,67110,45511,2074,5915,2424,910
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,488200
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,7101,5621,58266975212741128222721125171394394394394
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn12,6284,93810,06612,52115,52123,7308,0905,64932,28736,66834,16450,86848,03546,04853,64544,45760,0265,7547,1937,193
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn19,67715,89815,86814,45213,52511,5309,187
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,0321,0371,0411,0421,0421,0431,0451,0471,0531,0541,0551,0561,0571,065757575757575
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn11,5973,3427,1298,93211,95018,8407,0454,60311,55719,71617,24235,36033,45333,45344,38244,38259,9515,6287,1187,118
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn5591,8962,5472,5283,84751
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu92,84884,18991,37591,88789,89088,24886,34974,33157,85444,49840,88236,11223,6307,641-10,299-27,141-18,917-19,778-11,752520
I. Vốn chủ sở hữu92,84884,18991,37591,88789,89088,24886,34974,33157,85444,49840,88236,11223,6307,641-10,299-27,141-18,917-19,778-11,752520
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu69,89869,89869,89869,89869,89869,89869,89869,89869,89869,89869,89869,89869,89869,89869,89869,89869,89869,89869,89869,898
2. Thặng dư vốn cổ phần26,47426,47426,47426,47426,47426,47426,474
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,8931,8931,8931,893
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển10,4319,8708,9578,9577,5605,6811,0657,9537,9536,2116,2116,2116,2116,211
9. Quỹ dự phòng tài chính1,7421,7421,7421,7421,742
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,1662,1662731,893
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối12,5204,42112,52113,03212,43212,66915,3854,433-12,044-25,400-29,016-33,786-46,268-98,851-116,790-133,633-125,135-125,997-117,971-105,698
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN337,700331,926376,967342,628326,127350,198367,592335,464319,550278,534234,302252,543246,650217,454242,003232,829274,494307,254326,585346,112
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |