CTCP Thủy điện Thác Mơ (tmp)

60.90
-0.10
(-0.16%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh763,633854,0401,070,306748,324443,211672,861886,530700,107448,618564,978687,319496,638516,355374,293266,931442,040343,002157,696113,969
4. Giá vốn hàng bán324,214315,161333,977285,717213,984219,835288,078279,802256,319269,893299,978238,695235,374195,408175,160176,102162,240103,966102,445
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)439,419538,879736,330462,607229,227453,026598,453420,305192,300295,085387,341257,944280,980178,88591,771265,937180,76253,73011,524
6. Doanh thu hoạt động tài chính37,98183,45150,00835,53445,96251,77840,24825,07133,74827,10424,26822,4819,0329,68319,35627,4539,7121,259360
7. Chi phí tài chính24,54735,25435,24233,0308,6218,154-17,62241276,87933,12449,64948,19473,31174,29467,52071,53785,709
-Trong đó: Chi phí lãi vay24,54735,25435,24233,0308,62114,36415,04817,28238,43829,61335,68048,06273,26074,29467,52071,53785,709
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp57,08853,66768,33158,55932,06333,32933,36636,74631,23821,74747,97922,83720,48815,38012,3689,6978,86813,8828,147
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)425,386554,070702,838431,304226,980470,800634,865395,126127,643266,948313,981209,414196,22498,94431,238212,15795,89741,1073,737
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)425,438554,440707,468430,196227,039470,884634,882395,170128,500267,012313,728209,242197,36999,47731,316211,99195,93341,1133,738
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)355,050460,183580,075359,912183,216381,279514,087321,100109,695212,257242,193160,784149,99174,61223,642174,86169,07229,6022,691
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)350,250454,984573,354353,217178,523375,058507,155314,149103,637208,979239,327156,390146,39474,61223,642174,86169,07229,6022,691

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn944,0771,015,6151,117,550750,996881,3391,140,6211,046,164677,300514,433715,984674,324484,557385,456288,653187,569266,848402,874218,371117,31148,520
I. Tiền và các khoản tương đương tiền107,53978,05230,39291,05164,34130,57575,153101,58778,710157,626188,495212,873199,51731,2041,876108,9664,78866,05643,5043,753
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn455,000246,500752,000433,000674,000832,500715,143436,678262,277441,353257,385115,84836,42944,318119,126138,981178,701
III. Các khoản phải thu ngắn hạn379,015688,726331,536223,943130,497274,155252,765129,205162,763104,533174,411103,093139,393205,77360,42912,616214,597148,28565,91239,255
IV. Tổng hàng tồn kho5637282,6501,9032,4962,7292,8079,46310,2259,70649,89149,1445,6625,9665,1105,1074,4103,9854,6585,444
V. Tài sản ngắn hạn khác1,9591,6099721,09910,0056622963674582,7674,1423,5994,4541,3921,0291,178378443,23767
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,080,7351,129,5701,176,8341,238,7861,145,462635,760649,769670,044784,095929,605919,122972,2091,080,5751,034,6921,133,1991,225,3681,191,0851,272,8241,335,968334,796
I. Các khoản phải thu dài hạn8958548542034066098121,015
II. Tài sản cố định754,957816,546868,890945,941934,362423,499451,630517,162636,498760,992583,118712,567850,904794,322923,0541,051,9961,169,9451,271,6241,335,118317,075
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,6346,9451,9432,8695,5051,7241,5331,2971,129167,194100,64464,11339,31317,870883621,20071917,721
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn310,559296,178285,518275,443198,692195,916185,819141,240139,428162,537167,609158,178164,736200,913190,968172,85820,778
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,69015,99214,62815,4589,53910,63710,1909,5006,0593,9331,2018208221441,307426131
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,024,8112,145,1852,294,3851,989,7822,026,8011,776,3811,695,9331,347,3431,298,5281,645,5891,593,4471,456,7651,466,0311,323,3451,320,7671,492,2161,593,9591,491,1941,453,279383,316
A. Nợ phải trả485,010558,304606,437587,918464,015275,250350,572289,670321,492551,136527,327483,743535,111512,383539,582639,829813,67422,92812,19324,648
I. Nợ ngắn hạn204,894225,872225,760155,127125,324148,925201,908118,949133,326174,366181,880248,974204,348174,516124,091146,685242,85722,75512,08322,821
II. Nợ dài hạn280,116332,432380,678432,790338,691126,326148,664170,721188,166376,770345,447234,770330,762337,866415,490493,144570,8171731101,827
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,539,8011,586,8811,687,9471,401,8651,562,7861,501,1301,345,3621,057,673977,0361,094,4541,066,120973,022930,920810,962781,186852,387780,2851,468,2661,441,087358,668
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,024,8112,145,1852,294,3851,989,7822,026,8011,776,3811,695,9331,347,3431,298,5281,645,5891,593,4471,456,7651,466,0311,323,3451,320,7671,492,2161,593,9591,491,1941,453,279383,316
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |