CTCP Thủy điện Thác Mơ (tmp)

68.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV112,064219,237228,469209,588196,680854,0401,070,306748,324443,211672,861886,530700,107448,618564,978687,319
Giá vốn hàng bán52,510101,82282,62475,04356,775315,161333,977285,717213,984219,835288,078279,802256,319269,893299,978
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV59,553117,415145,844134,545139,905538,879736,330462,607229,227453,026598,453420,305192,300295,085387,341
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh45,443112,298139,133157,218126,348554,070702,838431,304226,980470,800634,865395,126127,643266,948313,981
Tổng lợi nhuận trước thuế45,443112,385139,403157,218126,361554,440707,468430,196227,039470,884634,882395,170128,500267,012313,728
Lợi nhuận sau thuế 39,24894,289115,822131,649104,333460,183580,075359,912183,216381,279514,087321,100109,695212,257242,193
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ38,29792,315114,936130,679102,979454,984573,354353,217178,523375,058507,155314,149103,637208,979239,327
Tổng tài sản ngắn hạn720,1471,019,9421,254,0951,180,9261,146,5681,015,6151,117,550750,996881,3391,140,6211,046,164677,300514,433715,984674,324
Tiền mặt112,00178,052266,751216,47652,33678,05230,39291,05164,34130,57575,153101,58778,710157,626188,495
Đầu tư tài chính ngắn hạn180,500246,500380,000424,000653,500246,500752,000433,000674,000832,500715,143436,678262,277441,353257,385
Hàng tồn kho9187282,3182,9442,6747282,6501,9032,4962,7292,8079,46310,2259,70649,891
Tài sản dài hạn1,100,1611,129,5701,139,6911,156,9111,155,2891,129,5701,176,8341,238,7861,145,462635,760649,769670,044784,095929,605919,122
Tài sản cố định792,957816,546806,425829,043846,702816,546868,890945,941934,362423,499451,630517,162636,498760,992583,118
Đầu tư tài chính dài hạn291,178296,178296,566299,592285,518296,178285,518275,443198,692195,916185,819141,240139,428162,537167,609
Tổng tài sản1,820,3082,149,5122,393,7862,337,8372,301,8572,145,1852,294,3851,989,7822,026,8011,776,3811,695,9331,347,3431,298,5281,645,5891,593,447
Tổng nợ471,581848,532538,825598,697510,577558,304606,437587,918464,015275,250350,572289,670321,492551,136527,327
Vốn chủ sở hữu1,348,7271,300,9801,854,9611,739,1401,791,2801,586,8811,687,9471,401,8651,562,7861,501,1301,345,3621,057,673977,0361,094,4541,066,120

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.37K6.50K8.19K5.05K2.55K5.36K7.25K4.49K1.48K2.99K3.42K2.23K2.09K1.07K0.34K2.50K0.99K0.42K0.04K
Giá cuối kỳ71.70K64.41K41.32K40.10K27.94K22.70K19.03K17.99K12.53K12.61K11.37K6.09K3.78K2.42K2.95K4.86K20K20K20K
Giá / EPS (PE)13.34 (lần)9.91 (lần)5.04 (lần)7.95 (lần)10.96 (lần)4.24 (lần)2.63 (lần)4.01 (lần)8.46 (lần)4.22 (lần)3.33 (lần)2.73 (lần)1.81 (lần)2.27 (lần)8.73 (lần)1.95 (lần)20.27 (lần)47.29 (lần)520.25 (lần)
Giá sổ sách19.27K22.67K24.11K20.03K22.33K21.44K19.22K15.11K13.96K15.64K15.23K13.90K13.30K11.59K11.16K12.18K11.15K20.98K20.59K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.72 (lần)2.84 (lần)1.71 (lần)2 (lần)1.25 (lần)1.06 (lần)0.99 (lần)1.19 (lần)0.90 (lần)0.81 (lần)0.75 (lần)0.44 (lần)0.28 (lần)0.21 (lần)0.26 (lần)0.40 (lần)1.79 (lần)0.95 (lần)0.97 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản39.56%47.34%48.71%37.74%43.48%64.21%61.69%50.27%39.62%43.51%42.32%33.26%26.29%21.81%14.20%17.88%25.28%14.64%8.07%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản60.44%52.66%51.29%62.26%56.52%35.79%38.31%49.73%60.38%56.49%57.68%66.74%73.71%78.19%85.80%82.12%74.72%85.36%91.93%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn25.91%26.03%26.43%29.55%22.89%15.49%20.67%21.50%24.76%33.49%33.09%33.21%36.50%38.72%40.85%42.88%51.05%1.54%0.84%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu34.96%35.18%35.93%41.94%29.69%18.34%26.06%27.39%32.90%50.36%49.46%49.72%57.48%63.18%69.07%75.06%104.28%1.56%0.85%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn74.09%73.97%73.57%70.45%77.11%84.50%79.33%78.50%75.24%66.51%66.91%66.79%63.50%61.28%59.15%57.12%48.95%98.46%99.16%
6/ Thanh toán hiện hành516.78%449.64%495.02%484.12%703.25%765.90%518.14%569.40%385.85%410.62%370.75%194.62%188.63%165.40%151.15%181.92%165.89%959.66%970.88%
7/ Thanh toán nhanh516.12%449.32%493.84%482.89%701.26%764.07%516.75%561.45%378.18%405.05%343.32%174.88%185.86%161.98%147.04%178.44%164.07%942.15%932.33%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn80.37%34.56%13.46%58.69%51.34%20.53%37.22%85.40%59.04%90.40%103.64%85.50%97.64%17.88%1.51%74.29%1.97%290.29%360.04%
9/ Vòng quay Tổng tài sản42.27%39.81%46.65%37.61%21.87%37.88%52.27%51.96%34.55%34.33%43.13%34.09%35.22%28.28%20.21%29.62%21.52%10.58%7.84%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn106.83%84.09%95.77%99.64%50.29%58.99%84.74%103.37%87.21%78.91%101.93%102.49%133.96%129.67%142.31%165.65%85.14%72.21%97.15%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu57.04%53.82%63.41%53.38%28.36%44.82%65.90%66.19%45.92%51.62%64.47%51.04%55.47%46.15%34.17%51.86%43.96%10.74%7.91%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho33,986.82%43,291.35%12,602.91%15,014.03%8,573.08%8,055.51%10,262.84%2,956.80%2,506.79%2,780.68%601.27%485.71%4,157.08%3,275.36%3,427.79%3,448.25%3,678.91%2,608.93%2,199.33%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần48.90%53.27%53.57%47.20%40.28%55.74%57.21%44.87%23.10%36.99%34.82%31.49%28.35%19.93%8.86%39.56%20.14%18.77%2.36%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)20.67%21.21%24.99%17.75%8.81%21.11%29.90%23.32%7.98%12.70%15.02%10.74%9.99%5.64%1.79%11.72%4.33%1.99%0.19%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)27.89%28.67%33.97%25.20%11.42%24.99%37.70%29.70%10.61%19.09%22.45%16.07%15.73%9.20%3.03%20.51%8.85%2.02%0.19%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)121%144%172%124%83%171%176%112%40%77%80%66%62%38%13%99%43%28%3%
Tăng trưởng doanh thu-25.39%-20.21%43.03%68.84%-34.13%-24.10%26.63%56.06%-20.60%-17.80%38.39%-3.82%37.95%40.22%-39.61%28.87%117.51%38.37%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-32.58%-20.65%62.32%97.86%-52.40%-26.05%61.44%203.12%-50.41%-12.68%53.03%6.83%96.21%215.59%-86.48%153.16%133.34%1,000.04%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-7.64%-7.94%3.15%26.70%68.58%-21.49%21.02%-9.90%-41.67%4.52%9.01%-9.60%4.44%-5.04%-15.67%-21.37%3,448.82%88.04%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-24.71%-5.99%20.41%-10.30%4.11%11.58%27.20%8.25%-10.73%2.66%9.57%4.52%14.79%3.81%-8.35%9.24%-46.86%1.89%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-20.92%-6.50%15.31%-1.83%14.10%4.74%25.87%3.76%-21.09%3.27%9.38%-0.63%10.78%0.20%-11.49%-6.38%6.89%2.61%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc