CTCP Thủy điện Thác Mơ (tmp)

60.90
-0.10
(-0.16%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV232,917255,995162,657112,064219,237763,633854,0401,070,306748,324443,211672,861886,530700,107448,618564,978
Giá vốn hàng bán109,14586,74675,81352,510101,822324,214315,161333,977285,717213,984219,835288,078279,802256,319269,893
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV123,772169,24986,84459,553117,415439,419538,879736,330462,607229,227453,026598,453420,305192,300295,085
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh129,912161,09188,94045,443112,298425,386554,070702,838431,304226,980470,800634,865395,126127,643266,948
Tổng lợi nhuận trước thuế129,964161,09188,94045,443112,385425,438554,440707,468430,196227,039470,884634,882395,170128,500267,012
Lợi nhuận sau thuế 109,207131,69874,89739,24894,289355,050460,183580,075359,912183,216381,279514,087321,100109,695212,257
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ107,620130,03274,30238,29792,315350,250454,984573,354353,217178,523375,058507,155314,149103,637208,979
Tổng tài sản ngắn hạn944,077950,650777,710720,1471,019,942944,0771,015,6151,117,550750,996881,3391,140,6211,046,164677,300514,433715,984
Tiền mặt107,53946,431107,259112,00178,052107,53978,05230,39291,05164,34130,57575,153101,58778,710157,626
Đầu tư tài chính ngắn hạn455,000283,000228,000180,500246,500455,000246,500752,000433,000674,000832,500715,143436,678262,277441,353
Hàng tồn kho5639891,0139187285637282,6501,9032,4962,7292,8079,46310,2259,706
Tài sản dài hạn1,080,7351,073,9481,085,1811,100,1611,129,5701,080,7351,129,5701,176,8341,238,7861,145,462635,760649,769670,044784,095929,605
Tài sản cố định754,957763,618770,538792,957816,546754,957816,546868,890945,941934,362423,499451,630517,162636,498760,992
Đầu tư tài chính dài hạn310,559295,549298,516291,178296,178310,559296,178285,518275,443198,692195,916185,819141,240139,428162,537
Tổng tài sản2,024,8112,024,5981,862,8911,820,3082,149,5122,024,8112,145,1852,294,3851,989,7822,026,8011,776,3811,695,9331,347,3431,298,5281,645,589
Tổng nợ485,010468,003437,995471,581848,532485,010558,304606,437587,918464,015275,250350,572289,670321,492551,136
Vốn chủ sở hữu1,539,8011,556,5951,424,8961,348,7271,300,9801,539,8011,586,8811,687,9471,401,8651,562,7861,501,1301,345,3621,057,673977,0361,094,454

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5K6.50K8.19K5.05K2.55K5.36K7.25K4.49K1.48K2.99K3.42K2.23K2.09K1.07K0.34K2.50K0.99K0.42K0.04K
Giá cuối kỳ69.50K62.83K40.31K39.12K27.25K22.15K18.57K17.55K12.22K12.30K11.09K5.94K3.69K2.36K2.87K4.74K20K20K20K
Giá / EPS (PE)13.89 (lần)9.67 (lần)4.92 (lần)7.75 (lần)10.68 (lần)4.13 (lần)2.56 (lần)3.91 (lần)8.25 (lần)4.12 (lần)3.24 (lần)2.66 (lần)1.76 (lần)2.21 (lần)8.50 (lần)1.90 (lần)20.27 (lần)47.29 (lần)520.25 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)6.37 (lần)5.15 (lần)2.64 (lần)3.66 (lần)4.30 (lần)2.30 (lần)1.47 (lần)1.75 (lần)1.91 (lần)1.52 (lần)1.13 (lần)0.84 (lần)0.50 (lần)0.44 (lần)0.75 (lần)0.75 (lần)4.08 (lần)8.88 (lần)12.28 (lần)
Giá sổ sách22K22.67K24.11K20.03K22.33K21.44K19.22K15.11K13.96K15.64K15.23K13.90K13.30K11.59K11.16K12.18K11.15K20.98K20.59K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.16 (lần)2.77 (lần)1.67 (lần)1.95 (lần)1.22 (lần)1.03 (lần)0.97 (lần)1.16 (lần)0.88 (lần)0.79 (lần)0.73 (lần)0.43 (lần)0.28 (lần)0.20 (lần)0.26 (lần)0.39 (lần)1.79 (lần)0.95 (lần)0.97 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản46.63%47.34%48.71%37.74%43.48%64.21%61.69%50.27%39.62%43.51%42.32%33.26%26.29%21.81%14.20%17.88%25.28%14.64%8.07%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản53.37%52.66%51.29%62.26%56.52%35.79%38.31%49.73%60.38%56.49%57.68%66.74%73.71%78.19%85.80%82.12%74.72%85.36%91.93%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn23.95%26.03%26.43%29.55%22.89%15.49%20.67%21.50%24.76%33.49%33.09%33.21%36.50%38.72%40.85%42.88%51.05%1.54%0.84%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu31.50%35.18%35.93%41.94%29.69%18.34%26.06%27.39%32.90%50.36%49.46%49.72%57.48%63.18%69.07%75.06%104.28%1.56%0.85%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn76.05%73.97%73.57%70.45%77.11%84.50%79.33%78.50%75.24%66.51%66.91%66.79%63.50%61.28%59.15%57.12%48.95%98.46%99.16%
6/ Thanh toán hiện hành460.76%449.64%495.02%484.12%703.25%765.90%518.14%569.40%385.85%410.62%370.75%194.62%188.63%165.40%151.15%181.92%165.89%959.66%970.88%
7/ Thanh toán nhanh460.49%449.32%493.84%482.89%701.26%764.07%516.75%561.45%378.18%405.05%343.32%174.88%185.86%161.98%147.04%178.44%164.07%942.15%932.33%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn52.49%34.56%13.46%58.69%51.34%20.53%37.22%85.40%59.04%90.40%103.64%85.50%97.64%17.88%1.51%74.29%1.97%290.29%360.04%
9/ Vòng quay Tổng tài sản37.71%39.81%46.65%37.61%21.87%37.88%52.27%51.96%34.55%34.33%43.13%34.09%35.22%28.28%20.21%29.62%21.52%10.58%7.84%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn80.89%84.09%95.77%99.64%50.29%58.99%84.74%103.37%87.21%78.91%101.93%102.49%133.96%129.67%142.31%165.65%85.14%72.21%97.15%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu49.59%53.82%63.41%53.38%28.36%44.82%65.90%66.19%45.92%51.62%64.47%51.04%55.47%46.15%34.17%51.86%43.96%10.74%7.91%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho57,586.86%43,291.35%12,602.91%15,014.03%8,573.08%8,055.51%10,262.84%2,956.80%2,506.79%2,780.68%601.27%485.71%4,157.08%3,275.36%3,427.79%3,448.25%3,678.91%2,608.93%2,199.33%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần45.87%53.27%53.57%47.20%40.28%55.74%57.21%44.87%23.10%36.99%34.82%31.49%28.35%19.93%8.86%39.56%20.14%18.77%2.36%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)17.30%21.21%24.99%17.75%8.81%21.11%29.90%23.32%7.98%12.70%15.02%10.74%9.99%5.64%1.79%11.72%4.33%1.99%0.19%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)22.75%28.67%33.97%25.20%11.42%24.99%37.70%29.70%10.61%19.09%22.45%16.07%15.73%9.20%3.03%20.51%8.85%2.02%0.19%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)108%144%172%124%83%171%176%112%40%77%80%66%62%38%13%99%43%28%3%
Tăng trưởng doanh thu-10.59%-20.21%43.03%68.84%-34.13%-24.10%26.63%56.06%-20.60%-17.80%38.39%-3.82%37.95%40.22%-39.61%28.87%117.51%38.37%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-23.02%-20.65%62.32%97.86%-52.40%-26.05%61.44%203.12%-50.41%-12.68%53.03%6.83%96.21%215.59%-86.48%153.16%133.34%1,000.04%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-13.13%-7.94%3.15%26.70%68.58%-21.49%21.02%-9.90%-41.67%4.52%9.01%-9.60%4.44%-5.04%-15.67%-21.37%3,448.82%88.04%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.97%-5.99%20.41%-10.30%4.11%11.58%27.20%8.25%-10.73%2.66%9.57%4.52%14.79%3.81%-8.35%9.24%-46.86%1.89%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.61%-6.50%15.31%-1.83%14.10%4.74%25.87%3.76%-21.09%3.27%9.38%-0.63%10.78%0.20%-11.49%-6.38%6.89%2.61%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |