CTCP Thủy điện Thác Mơ (tmp)

69.90
3.80
(5.75%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
66.10
69.90
69.90
69.90
400
19.3k
5.4k
13.0 lần
21%
28%
0.6
4,893 tỷ
70 triệu
7,670
61 - 48.6
472 tỷ
1,349 tỷ
35.0%
74.09%
112 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.15 (0.05) 19.4%
DNH 43.00 (-5.80) 15.4%
VSH 47.70 (-0.10) 8.1%
DTK 11.40 (-0.10) 5.8%
HND 15.60 (0.30) 5.7%
QTP 16.90 (0.70) 5.4%
NT2 22.25 (0.00) 4.8%
PPC 15.50 (0.30) 3.7%
TMP 69.90 (3.80) 3.7%
CHP 30.70 (0.35) 3.3%
PGD 37.30 (1.30) 2.7%
SHP 33.65 (-0.05) 2.5%
VPD 25.90 (-0.10) 2.0%
TBC 39.00 (0.00) 1.8%
SBA 32.55 (0.20) 1.5%
S4A 40.50 (0.00) 1.3%
PGS 32.80 (1.80) 1.2%
SEB 48.50 (-2.50) 1.2%
ND2 28.90 (0.00) 1.1%
GHC 29.70 (0.10) 1.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
67.00 200 68.00 2,600
66.80 200 70.00 4,200
66.20 200 70.30 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:45 69.90 3.80 200 200
13:29 69.90 3.80 100 300
13:33 69.90 3.80 100 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 471.21 (0.70) 0% 174.55 (0.32) 0%
2018 488.56 (0.89) 0% 210.35 (0.51) 0%
2019 475.82 (0.67) 0% 215.46 (0.38) 0%
2020 576.98 (0.44) 0% 321.83 (0.18) 0%
2021 531.11 (0.75) 0% 0.02 (0.36) 1,800%
2022 572.84 (1.07) 0% 0 (0.58) 0%
2023 624.65 (0.20) 0% 0 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV112,064219,237228,469209,588854,0401,070,306748,324443,211672,861886,530700,107448,618564,978687,319
Tổng lợi nhuận trước thuế45,443112,385139,403157,218554,440707,468430,196227,039470,884634,882395,170128,500267,012313,728
Lợi nhuận sau thuế 39,24894,289115,822131,649460,183580,075359,912183,216381,279514,087321,100109,695212,257242,193
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ38,29792,315114,936130,679454,984573,354353,217178,523375,058507,155314,149103,637208,979239,327
Tổng tài sản1,820,3082,149,5122,393,7862,337,8372,145,1852,294,3851,989,7822,026,8011,776,3811,695,9331,347,3431,298,5281,645,5891,593,447
Tổng nợ471,581848,532538,825598,697558,304606,437587,918464,015275,250350,572289,670321,492551,136527,327
Vốn chủ sở hữu1,348,7271,300,9801,854,9611,739,1401,586,8811,687,9471,401,8651,562,7861,501,1301,345,3621,057,673977,0361,094,4541,066,120


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc