| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 230,077 | 221,593 | 188,147 | 196,231 | 185,854 | 187,446 | 173,965 | 170,135 | 158,352 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 136,925 | 130,442 | 71,976 | 90,478 | 80,648 | 85,854 | 79,322 | 77,099 | 76,179 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 93,152 | 91,151 | 116,171 | 105,752 | 105,203 | 101,592 | 94,643 | 93,036 | 82,173 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 41 | 71 | 1,575 | 1,944 | 792 | 3,931 | 3,566 | 2,760 | 3,090 |
| 7. Chi phí tài chính | 54,267 | 49,902 | 26,397 | 13,254 | 13,667 | 13,398 | 13,217 | 13,605 | 13,724 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 34,740 | 37,532 | 8,405 | 9,027 | 9,962 | 13,398 | 13,217 | 13,605 | 11,591 |
| 9. Chi phí bán hàng | 20,665 | 20,315 | 67,032 | 70,519 | 65,564 | 61,051 | 54,686 | 52,652 | 46,297 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 24,576 | 25,032 | 13,497 | 14,706 | 16,727 | 20,337 | 22,747 | 21,201 | 15,477 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -5,065 | -3,426 | 11,184 | 9,365 | 10,110 | 10,736 | 7,558 | 8,338 | 9,765 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -5,004 | -3,370 | 11,117 | 9,385 | 10,011 | 9,676 | 7,983 | 8,513 | 9,697 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -5,216 | -6,208 | 7,496 | 5,730 | 6,957 | 4,835 | 3,479 | 3,997 | 5,522 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -5,216 | -6,208 | 7,496 | 5,730 | 6,957 | 4,835 | 3,479 | 3,997 | 5,522 |
| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
| TÀI SẢN | |||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 80,417 | 77,553 | 105,211 | 187,610 | 211,572 | 118,002 | 149,726 | 113,834 | 107,854 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 19,402 | 14,512 | 14,670 | 5,075 | 26,939 | 47,270 | 86,656 | 15,658 | 23,734 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 40,000 | 15,037 | 5,000 | 5,229 | 55,218 | 32,207 | |||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 32,323 | 28,270 | 48,249 | 108,564 | 151,340 | 48,718 | 41,850 | 25,102 | 25,883 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 14,727 | 13,267 | 13,212 | 16,149 | 16,295 | 15,718 | 15,564 | 16,875 | 24,141 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 13,964 | 21,503 | 29,079 | 17,822 | 1,960 | 1,296 | 427 | 982 | 1,888 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 747,230 | 785,529 | 827,212 | 624,722 | 444,311 | 396,836 | 350,915 | 374,456 | 380,779 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 844 | 844 | 647 | 960 | 537 | 682 | |||
| II. Tài sản cố định | 644,066 | 690,705 | 232,844 | 262,904 | 291,822 | 309,496 | 332,846 | 361,163 | 359,895 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 8,386 | 1,674 | 502,992 | 270,624 | 57,688 | 13,735 | 8,127 | 5,372 | 12,138 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 85,934 | 84,684 | 84,083 | 83,719 | 83,571 | 58,498 | |||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 8,844 | 8,467 | 7,293 | 6,632 | 10,386 | 14,460 | 8,983 | 7,384 | 8,064 |
| VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 827,646 | 863,082 | 932,422 | 812,332 | 655,882 | 514,838 | 500,642 | 488,290 | 488,633 |
| A. Nợ phải trả | 625,432 | 645,886 | 709,276 | 586,551 | 425,314 | 279,060 | 257,806 | 237,718 | 231,853 |
| I. Nợ ngắn hạn | 175,188 | 179,735 | 217,713 | 302,124 | 213,419 | 156,474 | 129,123 | 96,986 | 89,581 |
| II. Nợ dài hạn | 450,244 | 466,151 | 491,563 | 284,427 | 21,895 | 122,586 | 128,683 | 140,733 | 142,273 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 202,214 | 217,196 | 223,146 | 225,781 | 230,569 | 235,778 | 242,836 | 250,572 | 256,779 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 827,646 | 863,082 | 932,422 | 812,332 | 655,882 | 514,838 | 500,642 | 488,290 | 488,633 |