CTCP Nước sạch Thái Nguyên (tnw)

12
-0.50
(-4%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV60,65258,79057,31153,32557,184230,077221,593188,147196,231185,854187,446173,965170,135158,352
Giá vốn hàng bán35,72933,51634,21233,46832,899136,925130,44271,97690,47880,64885,85479,32277,09976,179
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV24,92325,27423,09919,85624,28593,15291,151116,171105,752105,203101,59294,64393,03682,173
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8177,687-15,2381,669-8,621-5,065-3,42611,1849,36510,11010,7367,5588,3389,765
Tổng lợi nhuận trước thuế8837,685-15,2411,668-8,542-5,004-3,37011,1179,38510,0119,6767,9838,5139,697
Lợi nhuận sau thuế 6717,685-14,5931,020-8,348-5,216-6,2087,4965,7306,9574,8353,4793,9975,522
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6717,685-14,5931,020-8,348-5,216-6,2087,4965,7306,9574,8353,4793,9975,522
Tổng tài sản ngắn hạn80,41788,93372,34284,01079,72080,41777,553105,211187,610211,572118,002149,726113,834107,854
Tiền mặt19,40227,2677,05420,03714,51219,40214,51214,6705,07526,93947,27086,65615,65823,734
Đầu tư tài chính ngắn hạn40,00015,0375,0005,22955,21832,207
Hàng tồn kho16,82715,25214,51514,64715,41516,82715,41515,28518,20918,35217,48917,33518,64624,896
Tài sản dài hạn747,230755,328765,171776,526786,053747,230785,529827,212624,722444,311396,836350,915374,456380,779
Tài sản cố định644,066656,365667,442678,488691,181644,066690,705232,844262,904291,822309,496332,846361,163359,895
Đầu tư tài chính dài hạn85,93485,90185,03684,81584,69585,93484,68484,08383,71983,57158,498
Tổng tài sản827,646844,261837,513860,535865,773827,646863,082932,422812,332655,882514,838500,642488,290488,633
Tổng nợ625,432642,718643,655642,320649,040625,432645,886709,276586,551425,314279,060257,806237,718231,853
Vốn chủ sở hữu202,214201,543193,858218,216216,733202,214217,196223,146225,781230,569235,778242,836250,572256,779

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.47K0.36K0.43K0.30K0.22K0.25K0.35K
Giá cuối kỳ10.70K8.58K8.02K10.25K11.27K7.26K7.30K6.14K16K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)17.12 (lần)28.62 (lần)25.92 (lần)24.02 (lần)33.57 (lần)24.58 (lần)46.36 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.74 (lần)0.62 (lần)0.68 (lần)0.84 (lần)0.97 (lần)0.62 (lần)0.67 (lần)0.58 (lần)1.62 (lần)
Giá sổ sách12.64K13.57K13.95K14.11K14.41K14.74K15.18K15.66K16.05K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.85 (lần)0.63 (lần)0.58 (lần)0.73 (lần)0.78 (lần)0.49 (lần)0.48 (lần)0.39 (lần)1 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản9.72%8.99%11.28%23.10%32.26%22.92%29.91%23.31%22.07%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản90.28%91.01%88.72%76.90%67.74%77.08%70.09%76.69%77.93%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn75.57%74.83%76.07%72.21%64.85%54.20%51.50%48.68%47.45%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu309.29%297.37%317.85%259.79%184.46%118.36%106.16%94.87%90.29%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn24.43%25.17%23.93%27.79%35.15%45.80%48.50%51.32%52.55%
6/ Thanh toán hiện hành45.90%43.15%48.33%62.10%99.13%75.41%115.96%117.37%120.40%
7/ Thanh toán nhanh36.30%34.57%41.30%56.07%90.54%64.24%102.53%98.15%92.61%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.07%8.07%6.74%1.68%12.62%30.21%67.11%16.14%26.49%
9/ Vòng quay Tổng tài sản27.80%25.67%20.18%24.16%28.34%36.41%34.75%34.84%32.41%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn286.10%285.73%178.83%104.60%87.84%158.85%116.19%149.46%146.82%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu113.78%102.02%84.32%86.91%80.61%79.50%71.64%67.90%61.67%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho813.72%846.20%470.89%496.89%439.45%490.90%457.58%413.49%305.99%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-2.27%-2.80%3.98%2.92%3.74%2.58%2%2.35%3.49%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.80%0.71%1.06%0.94%0.69%0.82%1.13%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%3.36%2.54%3.02%2.05%1.43%1.60%2.15%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-4%-5%10%6%9%6%4%5%7%
Tăng trưởng doanh thu3.83%17.78%-4.12%5.58%-0.85%7.75%2.25%7.44%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-15.98%-182.82%30.82%-17.64%43.89%38.98%-12.96%-27.62%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.17%-8.94%20.92%37.91%52.41%8.24%8.45%2.53%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-6.90%-2.67%-1.17%-2.08%-2.21%-2.91%-3.09%-2.42%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.11%-7.44%14.78%23.85%27.40%2.84%2.53%-0.07%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |