CTCP Nước sạch Thái Nguyên (tnw)

12
-0.50
(-4%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh60,65258,79057,31153,32557,18457,17657,69649,53852,59750,23946,58038,76763,02448,04346,05039,11256,52146,74742,88939,697
2. Các khoản giảm trừ doanh thu12
3. Doanh thu thuần (1)-(2)60,65258,79057,31153,32557,18457,17657,69649,53852,59750,23946,58038,76763,02448,04346,05039,11256,52146,74642,88739,697
4. Giá vốn hàng bán35,72933,51634,21233,46832,89932,85449,79614,36821,00817,43518,35615,22539,22117,91418,58715,09729,50118,31416,51216,321
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)24,92325,27423,09919,85624,28524,3227,89935,17131,58932,80428,22423,54323,80330,12927,46324,01427,02028,43226,37523,376
6. Doanh thu hoạt động tài chính141187754996582994851331,53871184438711725831
7. Chi phí tài chính10,0758,19627,7328,26421,9508,18011,5678,15712,2002,8279,0313,0513,3683,3343,2763,2753,2843,7503,1273,506
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,8188,1969,4628,26410,1958,18010,9518,1572,0362,0642,1512,1582,2962,2832,2512,2546,3652,1031,6593,506
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh338652211316924923065201531046368640-1
9. Chi phí bán hàng6,2234,8155,1594,4674,8105,008-7,08117,57719,24017,88115,07513,63922,71817,48515,83914,47919,44417,26314,93013,928
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,8555,4505,6765,5956,2235,9607,3813,3045,1263,6683,4033,0143733,5583,4943,1346,0184,0392,9263,744
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8177,687-15,2381,669-8,6215,427-3,6896,206-4,1188,7811,3043,977-1,0825,7674,9783,210-1,3393,4985,6502,227
12. Thu nhập khác381186523332443352322
13. Chi phí khác315231713075811016306910
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)66-2-2-1805-29-4-5522-6-11335-28-66-82
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8837,685-15,2411,668-8,5425,427-3,6846,178-4,1218,7261,3063,980-1,0885,7564,9803,245-1,3673,4325,6422,229
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành212-648648-1942,3352,3561,553-3932,1996131,296-1,0301,7281,5291,1732672211,5521,015
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1726
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)212-648648-1942,3352,3561,553-3932,1996131,296-1,0461,7281,5551,1732672211,5521,015
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6717,685-14,5931,020-8,3483,092-6,0404,625-3,7296,5276932,684-424,0283,4262,073-1,6343,2114,0911,214
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6717,685-14,5931,020-8,3483,092-6,0404,625-3,7296,5276932,684-424,0283,4262,073-1,6343,2114,0911,214

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn80,41788,93372,34284,01079,720101,47977,19892,139105,628152,914131,444168,534200,957196,499197,882206,022211,572159,99493,30988,109
I. Tiền và các khoản tương đương tiền19,40227,2677,05420,03714,51231,8093,92112,67314,64218,1998,09613,6645,07510,2429,83326,13626,93933,37622,46819,728
1. Tiền19,40227,2677,05420,03714,51231,8093,92112,67314,64218,1998,09613,6645,07510,2429,83321,72622,56719,0888,1799,728
2. Các khoản tương đương tiền4,4094,37214,28814,28810,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn40,00030,00030,00040,00040,00030,00015,00015,0375,0005,0005,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn40,00030,00030,00040,00040,00030,00015,00015,0375,0005,0005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn32,32332,73132,76230,11730,43534,53535,03640,43942,99245,49144,06290,788121,392115,894137,230146,369151,340105,85450,51246,762
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng26,96928,35528,50525,45625,86828,90028,73632,73540,60141,66738,14633,88849,01137,26337,00833,44335,98634,38634,14831,462
2. Trả trước cho người bán3,4821,9261,8671,8431,8722,4002,1682,2272,5881,5153,09253,97462,29073,91894,807107,443110,46464,93310,0308,838
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác13,98612,93512,87413,30211,01511,49312,39113,7359,68811,53712,05312,15415,21613,31114,01414,08113,48813,29213,09213,220
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-12,113-10,485-10,485-10,485-8,320-8,258-8,258-8,258-9,886-9,229-9,229-9,229-5,125-8,598-8,598-8,598-8,598-6,757-6,757-6,757
IV. Tổng hàng tồn kho14,72713,10412,36712,49913,26712,35813,08611,67418,91519,03317,70717,16820,07620,43317,80716,50516,29515,50314,82615,996
1. Hàng tồn kho16,82715,25214,51514,64715,41514,43015,15813,74620,98721,09319,76719,22822,13822,49019,86318,56118,35217,27416,59717,767
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,100-2,148-2,148-2,148-2,148-2,072-2,072-2,072-2,072-2,060-2,060-2,060-2,062-2,056-2,056-2,056-2,056-1,771-1,771-1,771
V. Tài sản ngắn hạn khác13,96415,83020,15921,35721,50622,77625,15527,35329,07930,19031,57916,91414,4139,9293,0122,0131,960261504622
1. Chi phí trả trước ngắn hạn184309383228230209385527191983885638720838952541261504622
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ13,77915,52017,61719,60721,27122,55724,76026,82629,02829,95131,16916,35014,3269,7212,6231,4881,919
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước112,1591,5225109324122
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn747,230755,328765,171776,526786,053793,486804,477820,751826,389820,524818,442618,093586,632543,254457,715436,505444,236421,371418,929425,667
I. Các khoản phải thu dài hạn8448448448448448448448441,140
1. Phải thu dài hạn của khách hàng8448448448448448448448441,140
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định644,066656,365667,442678,488691,181699,136710,039232,983232,844240,795248,059255,477262,629269,994276,912284,382291,822297,824295,039302,127
1. Tài sản cố định hữu hình643,017655,261666,284677,274689,913697,775708,616232,731232,570240,499247,741255,137262,541269,899276,810284,273291,710297,708294,917301,996
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,0491,1041,1581,2131,2681,3601,4222522742963183418895102109113116122131
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn8,3864,9374,4794,9361,6742,6362,772496,153502,819489,358480,318271,778232,607180,84787,81958,01457,68727,72427,24225,818
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang8,3864,9374,4794,9361,6742,6362,772496,153502,819489,358480,318271,778232,607180,84787,81958,01457,68727,72427,24225,818
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn85,93485,90185,03684,81584,69584,62684,37784,14784,08383,88183,82983,72583,66283,62583,61783,61083,49683,49683,49683,497
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh85,93485,90185,03684,81584,69584,62684,37784,14784,08383,88183,82983,72583,66283,62583,61783,61083,49683,49683,49683,497
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,8448,1258,2148,2888,5037,0887,2907,4696,6446,4896,2366,2696,8907,9438,5249,65510,38611,48312,30813,087
1. Chi phí trả trước dài hạn8,8448,1258,2148,2888,5017,0867,2887,4676,6426,4876,2346,2686,8887,9418,5229,65310,38411,48112,30613,085
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2222222222222222
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN827,646844,261837,513860,535865,773894,964881,676912,890932,017973,438949,886786,627787,588739,752655,597642,527655,807581,365512,238513,776
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả625,432642,718643,655642,320649,040669,884659,687684,861710,192747,884730,859556,662558,052510,174430,047409,886425,313349,237271,156276,784
I. Nợ ngắn hạn175,188175,893176,830176,169183,000181,994187,994184,859204,592292,597355,681213,504263,538253,867174,583177,837213,419170,193148,138154,199
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn33,87833,30433,97836,29936,64723,04339,26328,70037,95314,62714,98127,29315,2856,4956,89113,07213,2586,25713,76919,514
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn83,78978,24980,00680,32082,48782,39884,90392,940103,896167,166236,67395,059129,119125,66052,14961,83081,15644,89936,93740,652
4. Người mua trả tiền trước2,4632,6072,0802,2302,2342,1331,9793,3804,2164,1211,7591,9041,7162,8113,0425,2924,8908,8097,9779,703
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6127474,4724134,5026,9404,6762,4414,2844,4833,0273,1552,5595,3333,6782,2113,9433,6774,3022,621
6. Phải trả người lao động14,84612,18110,3316,85413,81811,29510,1876,13013,10410,7258,8915,89817,87810,76210,0156,22518,17112,61810,2616,040
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,42714,3866,18215,9357,73616,6168,58414,9254,6094,9963,5655,4255,7756,1943,7355,6797,7605,5952,4145,285
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác30,83332,05837,31132,25833,40937,39436,16234,08534,00983,92783,78372,15888,35993,70892,12681,87682,38186,43871,09068,798
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,3402,3612,4711,8592,1662,1752,2392,2562,5202,5523,0032,6122,8492,9042,9471,6511,8611,9011,3881,586
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn450,244466,825466,825466,151466,040487,890471,694500,002505,601455,287375,178343,158294,514256,307255,463232,049211,894179,044123,018122,586
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn449,644466,225466,225465,551465,551487,401471,204499,513505,601454,687374,578342,558294,514256,282255,438232,049211,894179,044123,018122,586
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả6006006006004894894894896006006002626
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu202,214201,543193,858218,216216,733225,081221,989228,029221,825225,554219,027229,965229,536229,578225,550232,641230,494232,128241,082236,992
I. Vốn chủ sở hữu202,214201,543193,858218,216216,733225,081221,989228,029221,825225,554219,027229,965229,536229,578225,550232,641230,494232,128241,082236,992
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu109,463109,463109,463109,463109,463109,463109,463109,463109,205109,205109,205109,205107,705107,705107,705107,705107,705107,705107,705107,705
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển31,80631,80631,80627,62027,62027,62027,62027,62027,62027,62027,62026,18326,18326,18326,18321,67521,67521,67517,75017,750
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-99,055-99,726-107,411-78,868-80,351-72,003-75,095-69,054-75,001-71,272-77,799-65,423-64,352-64,310-68,338-56,739-58,887-57,253-44,373-48,464
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN827,646844,261837,513860,535865,773894,964881,676912,890932,017973,438949,886786,627787,588739,752655,597642,527655,807581,365512,238513,776
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |