CTCP Nước sạch Thái Nguyên (tnw)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
10
10
10
0
13.6k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.1
160 tỷ
16 triệu
844
15.2 - 6.5
642 tỷ
218 tỷ
294.4%
25.36%
20 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.00 100 11.50 100
9.90 1,000 0.00 0
9.50 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.16) 0% 5.52 (0.01) 0%
2017 0 (0.17) 0% 4.10 (0.00) 0%
2019 192.07 (0.19) 0% 8.44 (0.00) 0%
2020 213.24 (0.19) 0% 8.67 (0.01) 0%
2021 193.31 (0.20) 0% 8.75 (0.01) 0%
2022 229.23 (0.19) 0% 20.36 (0.01) 0%
2023 218.79 (0.05) 0% 15.21 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV53,32557,18457,17657,696221,593188,147196,231185,854187,446173,965170,135158,352
Tổng lợi nhuận trước thuế1,668-8,5425,427-3,684-3,37011,1179,38510,0119,6767,9838,5139,697
Lợi nhuận sau thuế 1,020-8,3483,092-6,040-6,2087,4965,7306,9574,8353,4793,9975,522
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,020-8,3483,092-6,040-6,2087,4965,7306,9574,8353,4793,9975,522
Tổng tài sản860,535865,773894,964881,676863,082932,422812,332655,882514,838500,642488,290488,633
Tổng nợ642,320649,040669,884659,687645,886709,276586,551425,314279,060257,806237,718231,853
Vốn chủ sở hữu218,216216,733225,081221,989217,196223,146225,781230,569235,778242,836250,572256,779


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc