CTCP Vận tải Transimex (tot)

15.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2017
Qúy 1
2017
Qúy 3
2016
Qúy 1
2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh64,55165,62264,08060,87668,65267,43157,93454,41261,84939,46831,45828,21026,53515,77212,13912,9159,551
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)64,55165,62264,08060,87668,65267,43157,93454,41261,84939,46831,45828,21026,53515,77212,13912,9159,551
4. Giá vốn hàng bán55,81949,65850,54346,85855,95852,13548,32137,56342,37529,43929,64724,57222,36713,51611,74011,5278,469
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,73215,96513,53714,01912,69415,2969,61316,84819,47410,0291,8103,6384,1672,2553991,3881,082
6. Doanh thu hoạt động tài chính132064442222101435
7. Chi phí tài chính71252929332224153359463533215412944861530232212
-Trong đó: Chi phí lãi vay28530953357663533215411544861530232212
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng111813352312131233111
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,5666,9916,6967,1666,8926,6901,8108,5769,7642,8152,7142,7953,0839031,3411,2961,408
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4558,4476,5416,5005,5428,0667,1987,6279,3807,062-1,0247979681,337-979-137-533
12. Thu nhập khác17,244702,1069336-29334310978872228150172
13. Chi phí khác11,9502287018-27873338376106
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5,294-1582,036-9336-15-390-3109-4965122150172
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,7498,2898,5776,5005,5338,4027,1837,2379,3807,059-9147979191,403-85813-362
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,1821,6871,8481,3001,1401,6801,4371,4471,8761,412-159159184239
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,1821,6871,8481,3001,1401,6801,4371,4471,8761,412-159159184239
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,5686,6026,7305,2004,3946,7225,7465,7907,5045,647-7556377351,164-85813-362
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,5686,6026,7305,2004,3946,7225,7465,7907,5045,647-7556377351,164-85813-362

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn101,36490,60396,55387,89385,98187,97879,85788,41289,93449,98740,40842,75037,28432,20033,54424,30620,00820,30417,53118,118
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,23611,18311,7659,75617,82710,8195,6655,6116,7667,0612,2017,7598,5917,36213,4043,5874,9053,2723,6645,450
1. Tiền11,23611,1835,7659,75617,82710,8195,6655,6116,7661,0002,2018591,6497,36213,4043,5874,9053,2723,6645,450
2. Các khoản tương đương tiền2,0006,0006,0616,9006,942
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn31,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn31,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn54,41173,68280,11672,14464,53071,82169,69378,10679,87438,47835,02331,58526,10821,98116,47519,08613,81316,01412,53511,445
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng34,74544,75244,12737,85932,45137,15332,66934,01524,35224,18128,08820,69918,07917,47813,39316,59611,60513,99910,82010,171
2. Trả trước cho người bán3464254,1983,1374,6929938513376,9931502,8031,28813328318116
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác19,87029,05432,34131,69727,93734,22436,72344,30449,07914,8477,3548,7427,4004,4902,7542,4901,8902,2831,9831,426
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-549-549-549-549-549-549-549-549-549-549-569-659-659-268-268-268
IV. Tổng hàng tồn kho294282438561428253463252253301362473390382741263284317409417
1. Hàng tồn kho294282438561428253463252253301362473390382741263284317409417
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,4235,4564,2345,4323,1965,0854,0374,4433,0414,1472,8222,9332,1952,4752,9231,3691,007701923806
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,4234,1753,8245,4323,1964,5804,0374,4433,0412,3582,6342,8892,1952,1952,9231,369987652843757
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,2683325051,78914428018
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước137944442498049
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn127,248145,282112,555102,50897,91598,56984,71177,29466,43669,15940,17436,76337,59446,10035,59439,91838,05237,24339,69539,165
I. Các khoản phải thu dài hạn851851851851851331211211202247247247247220290290
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác851851851851851331211211202247247247247220290290
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định123,371123,34796,47599,10692,80381,95273,48869,36465,42737,74439,07534,65236,51434,12934,55137,47131,99933,47636,60436,166
1. Tài sản cố định hữu hình123,329123,30096,42199,04792,73881,88173,41169,28165,33837,74439,07534,65236,51434,12434,53037,43431,99933,47636,60436,166
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình42485359657177838952137
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn14717,87611,6682,2063,82615,72010,3337,00630,2421,1519,8952,510
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang14717,87611,6682,2063,82615,72010,3337,00630,2421,1519,8952,510
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,8793,2083,5623454355666797138089278537128331,8561,0432,4473,5433,7682,8012,709
1. Chi phí trả trước dài hạn2,8793,2083,5623454355666797138089278537128331,8561,0432,4473,5433,7682,8012,709
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN228,611235,885209,109190,401183,897186,548164,568165,706156,371119,14680,58279,51274,87878,30069,13864,22458,06157,54757,22757,284
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả93,344105,18485,01064,66192,98999,55083,55289,80585,59155,21421,54115,86911,86515,41410,9129,1299,2739,95511,54810,747
I. Nợ ngắn hạn55,16176,36872,15557,18390,38996,65280,35786,86683,34152,96419,29115,86911,86515,4147,9129,1299,2739,95511,54810,747
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn6,22211,7888,47210,06021,42323,72533,26126,3756,5636,7506,0003,0006,0003332,0004,0005,8006,900
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn42,74558,37846,18543,07972,66168,00251,14750,14148,89442,15810,2597,2245,0895,0945,3215,4785,4684,6114,8082,313
4. Người mua trả tiền trước821,139867218789202828273
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,1554,7583,0712,2033,4602,7573,2751,8612,2031,513284717521,3825531,73229046213292
6. Phải trả người lao động2,3552,3255777102982,6741298341,0221,3141,4851,271944960274445706
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,0392,5622,0521,2113701,60415591,8851,11637877106212120128272
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn8,969
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác7849857219139211,0341,3208851,009897799905778680622543598480464
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,8271,55781726642638814624969965366
14. Quỹ bình ổn giá60
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn38,18328,81612,8557,4772,6002,8983,1962,9392,2502,2502,2503,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn38,18328,81612,8557,4772,6002,8983,1962,9392,2502,2502,2503,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu135,267130,701124,099125,74090,90886,99881,01575,90170,77963,93259,04163,64363,01362,88758,22655,09548,78747,59245,67846,536
I. Vốn chủ sở hữu135,267130,701124,099125,74090,90886,99881,01575,90170,77963,93259,04163,64363,01362,88758,22655,09548,78747,59245,67846,536
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu92,07892,07883,70883,70860,44560,44554,95054,95054,95054,95054,95054,95054,95054,95054,95054,95054,95054,95054,95054,950
2. Thặng dư vốn cổ phần6,8196,8196,8196,819
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối36,37031,80433,57235,21330,46326,55326,06520,95115,8298,9824,0918,6938,0637,9373,276145-6,163-7,358-9,272-8,414
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN228,611235,885209,109190,401183,897186,548164,568165,706156,371119,14680,58279,51274,87878,30069,13864,22458,06157,54757,22757,284
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |