CTCP Vận tải 1 Traco (tr1)

17
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn138,189106,19299,65490,260128,190282,290280,618264,943
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,9949,4915,0632,49810,85318,58655,68213,365
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn117,90280,67491,66083,808101,598221,387203,028225,334
IV. Tổng hàng tồn kho5,75815,6662,4942,35114,45541,83319,42625,437
V. Tài sản ngắn hạn khác5363604376031,2844832,482808
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn70,36474,28478,47378,97883,69783,29587,25090,028
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định57,41860,40964,16365,36468,26366,71770,18070,655
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn184642,041
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4004004004001,5001,5001,5001,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,54613,47513,89213,21413,93415,07815,10515,832
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN208,553180,476178,127169,238211,887365,585367,867354,971
A. Nợ phải trả96,03773,77876,95773,163113,578264,050257,624251,859
I. Nợ ngắn hạn95,13772,87876,05773,163112,378261,850253,424247,659
II. Nợ dài hạn9009009001,2002,2004,2004,200
B. Nguồn vốn chủ sở hữu112,516106,698101,17096,07598,309101,535110,243103,112
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN208,553180,476178,127169,238211,887365,585367,867354,971
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |