| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 1,482,271 | 1,235,464 | 1,404,732 | 1,215,645 | 1,243,191 | 1,005,149 | 454,926 | 1,468,362 | 1,434,468 | 1,221,257 | 1,922,099 | 1,412,002 | 1,520,333 | 1,847,557 | 1,287,107 | 1,280,314 | 782,056 | 1,194,737 | 1,054,664 | 1,148,203 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 1,482,271 | 1,235,464 | 1,404,732 | 1,215,645 | 1,243,191 | 1,005,149 | 454,926 | 1,468,362 | 1,434,468 | 1,221,257 | 1,922,099 | 1,412,002 | 1,520,333 | 1,847,557 | 1,287,107 | 1,280,314 | 782,056 | 1,194,737 | 1,054,664 | 1,148,203 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 1,474,117 | 1,222,694 | 1,387,477 | 1,197,870 | 1,221,643 | 988,705 | 451,198 | 1,450,635 | 1,412,449 | 1,211,928 | 1,902,690 | 1,394,646 | 1,500,046 | 1,826,545 | 1,270,575 | 1,257,807 | 767,903 | 1,163,307 | 1,030,647 | 1,123,759 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 8,154 | 12,770 | 17,256 | 17,775 | 21,548 | 16,444 | 3,727 | 17,726 | 22,019 | 9,328 | 19,409 | 17,356 | 20,286 | 21,012 | 16,532 | 22,508 | 14,153 | 31,430 | 24,017 | 24,444 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 4 | 2 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | 2 | 3 | ||
| 7. Chi phí tài chính | 6,890 | 7,776 | 7,995 | 8,743 | 8,838 | 10,108 | 9,901 | 10,606 | 10,048 | 9,273 | 10,681 | 10,742 | 11,793 | 12,148 | 12,852 | 13,184 | 13,543 | 14,099 | 15,397 | 16,428 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 6,890 | 7,771 | 7,968 | 8,709 | 8,803 | 10,071 | 9,864 | 10,569 | 10,018 | 9,245 | 10,653 | 10,714 | 11,762 | 12,103 | 12,806 | 13,136 | 13,494 | 14,049 | 15,343 | 15,235 |
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
| 9. Chi phí bán hàng | 55 | 58 | 62 | 54 | 51 | 38 | 28 | 68 | 66 | 53 | 76 | 42 | 35 | 53 | 45 | 71 | 36 | 72 | 73 | 26 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,918 | 2,628 | 3,047 | 3,250 | 3,158 | 2,683 | 2,331 | 2,864 | 3,540 | 3,097 | 3,551 | 4,185 | 3,431 | 3,125 | 2,991 | 3,412 | 2,752 | 3,222 | 2,691 | 3,188 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -1,710 | 2,309 | 6,152 | 5,729 | 9,501 | 3,615 | -8,532 | 4,191 | 8,365 | -3,094 | 5,102 | 2,391 | 5,029 | 5,688 | 644 | 5,842 | -2,176 | 14,040 | 5,858 | 4,806 |
| 12. Thu nhập khác | 16 | 1,030 | 572 | 4 | 15 | 600 | 4 | 150 | 75 | 469 | 5 | -2,398 | 1,514 | 1,054 | 1,235 | 2,395 | 934 | 854 | 5,420 | |
| 13. Chi phí khác | 5 | 1 | 23 | 3 | 3,092 | 3 | 5 | -252 | 202 | 119 | 142 | 130 | 98 | 89 | 997 | |||||
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 11 | 1,029 | 549 | 1 | 15 | -2,492 | 1 | 150 | 75 | 469 | -2,147 | 1,312 | 936 | 1,093 | 2,265 | 836 | 765 | 4,423 | ||
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -1,699 | 3,338 | 6,702 | 5,729 | 9,502 | 3,630 | -11,024 | 4,192 | 8,515 | -3,019 | 5,571 | 2,391 | 2,883 | 7,000 | 1,580 | 6,934 | 89 | 14,875 | 6,623 | 9,229 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | -326 | 678 | 1,314 | 1,181 | 1,689 | 1,188 | -690 | 1,167 | 1,685 | 234 | 1,248 | 1,054 | 1,001 | 1,691 | 1,198 | |||||
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | -326 | 678 | 1,314 | 1,181 | 1,689 | 1,188 | -690 | 1,167 | 1,685 | 234 | 1,248 | 1,054 | 1,001 | 1,691 | 1,198 | |||||
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -1,373 | 2,660 | 5,388 | 4,548 | 7,813 | 2,443 | -10,334 | 3,025 | 6,830 | -3,253 | 4,322 | 1,337 | 1,882 | 5,309 | 382 | 6,934 | 89 | 14,875 | 6,623 | 9,229 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -1,373 | 2,660 | 5,388 | 4,548 | 7,813 | 2,443 | -10,334 | 3,025 | 6,830 | -3,253 | 4,322 | 1,337 | 1,882 | 5,309 | 382 | 6,934 | 89 | 14,875 | 6,623 | 9,229 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 608,361 | 471,864 | 569,364 | 261,395 | 452,398 | 560,771 | 310,744 | 400,154 | 521,802 | 582,444 | 134,592 | 728,022 | 508,444 | 524,896 | 540,691 | 602,002 | 497,916 | 153,401 | 341,698 | 257,879 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 917 | 642 | 2,085 | 355 | 6,636 | 429 | 929 | 1,721 | 4,433 | 1,779 | 3,370 | 3,418 | 3,596 | 11,958 | 2,008 | 1,247 | 2,038 | 1,986 | 2,117 | 1,855 |
| 1. Tiền | 917 | 642 | 2,085 | 355 | 6,636 | 429 | 929 | 1,721 | 4,433 | 1,779 | 3,370 | 3,418 | 3,596 | 11,958 | 2,008 | 1,247 | 2,038 | 1,986 | 2,117 | 1,855 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 572,548 | 439,462 | 444,128 | 121,296 | 357,622 | 382,104 | 272,061 | 360,199 | 478,598 | 540,669 | 94,444 | 683,287 | 422,538 | 477,326 | 509,178 | 571,718 | 469,226 | 102,563 | 288,902 | 199,658 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 571,589 | 438,801 | 444,010 | 120,900 | 357,106 | 381,871 | 271,941 | 358,276 | 476,310 | 538,775 | 91,596 | 682,572 | 419,572 | 474,446 | 505,818 | 569,868 | 469,017 | 101,531 | 286,260 | 197,941 |
| 2. Trả trước cho người bán | 869 | 571 | 62 | 287 | 403 | 54 | 5 | 1,852 | 2,171 | 1,791 | 2,670 | 596 | 2,885 | 2,051 | 3,285 | 1,750 | 104 | 825 | 2,432 | 1,548 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 265 | 264 | 230 | 283 | 287 | 353 | 289 | 246 | 291 | 277 | 352 | 293 | 255 | 1,004 | 249 | 274 | 279 | 382 | 385 | 343 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -174 | -174 | -174 | -174 | -174 | -174 | -174 | -174 | -174 | -174 | -174 | -174 | -174 | -174 | -174 | -174 | -174 | -174 | -174 | -174 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 32,483 | 30,470 | 120,172 | 134,089 | 86,148 | 165,786 | 36,900 | 37,557 | 37,460 | 37,721 | 34,049 | 37,831 | 75,796 | 31,682 | 25,846 | 28,003 | 25,118 | 44,755 | 46,803 | 52,251 |
| 1. Hàng tồn kho | 32,483 | 30,470 | 120,172 | 134,089 | 86,148 | 165,786 | 36,900 | 37,557 | 37,460 | 37,721 | 34,049 | 37,831 | 75,796 | 31,682 | 25,846 | 28,003 | 25,118 | 44,755 | 46,803 | 52,251 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,413 | 1,289 | 2,978 | 5,655 | 1,991 | 12,451 | 854 | 676 | 1,311 | 2,274 | 2,728 | 3,487 | 6,514 | 3,929 | 3,658 | 1,033 | 1,535 | 4,096 | 3,875 | 4,115 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,413 | 1,289 | 1,826 | 1,048 | 1,991 | 1,178 | 854 | 676 | 1,311 | 2,274 | 2,728 | 3,487 | 3,771 | 3,929 | 3,658 | 1,032 | 1,535 | 2,576 | 3,875 | 3,094 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,152 | 4,607 | 11,273 | 2,743 | 1,519 | 1,021 | ||||||||||||||
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1 | |||||||||||||||||||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 680,272 | 696,470 | 711,778 | 724,761 | 741,072 | 757,676 | 768,868 | 775,475 | 793,385 | 801,138 | 816,831 | 828,660 | 845,866 | 856,952 | 870,008 | 890,666 | 907,021 | 924,813 | 931,548 | 948,455 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
| II. Tài sản cố định | 656,804 | 674,442 | 688,505 | 703,126 | 717,199 | 731,838 | 744,105 | 750,465 | 765,540 | 775,783 | 791,068 | 801,864 | 819,473 | 832,910 | 847,701 | 865,592 | 880,183 | 896,802 | 906,076 | 921,384 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 656,804 | 674,442 | 688,505 | 703,126 | 717,199 | 731,838 | 744,098 | 750,452 | 765,521 | 775,757 | 791,036 | 801,824 | 819,427 | 832,857 | 847,642 | 865,526 | 880,112 | 896,723 | 905,991 | 921,292 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | 7 | 13 | 20 | 26 | 33 | 39 | 46 | 52 | 59 | 65 | 72 | 78 | 85 | 91 | ||||||
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
| - Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 22 | |||||||||||||||||||
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 22 | |||||||||||||||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 23,468 | 22,028 | 23,273 | 21,635 | 23,873 | 25,837 | 24,764 | 25,010 | 27,845 | 25,355 | 25,762 | 26,796 | 26,393 | 24,043 | 22,307 | 25,074 | 26,837 | 27,989 | 25,472 | 27,071 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 23,468 | 22,028 | 23,273 | 21,635 | 23,873 | 25,837 | 24,764 | 25,010 | 27,845 | 25,355 | 25,762 | 26,796 | 26,393 | 24,043 | 22,307 | 25,074 | 26,837 | 27,989 | 25,472 | 27,071 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,288,633 | 1,168,333 | 1,281,142 | 986,156 | 1,193,469 | 1,318,446 | 1,079,612 | 1,175,629 | 1,315,187 | 1,383,582 | 951,422 | 1,556,682 | 1,354,311 | 1,381,848 | 1,410,699 | 1,492,668 | 1,404,937 | 1,078,213 | 1,273,246 | 1,206,334 |
| NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
| A. Nợ phải trả | 982,672 | 861,000 | 976,468 | 686,870 | 898,732 | 1,031,522 | 795,131 | 880,813 | 1,023,396 | 1,086,609 | 661,280 | 1,263,287 | 1,065,238 | 1,094,460 | 1,125,193 | 1,212,470 | 1,125,121 | 805,331 | 1,000,454 | 948,417 |
| I. Nợ ngắn hạn | 982,672 | 848,776 | 952,245 | 630,646 | 816,508 | 921,799 | 655,907 | 770,090 | 895,173 | 940,886 | 498,056 | 1,082,564 | 867,014 | 878,736 | 891,969 | 961,747 | 856,897 | 519,608 | 662,230 | 610,193 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 330,216 | 346,045 | 363,468 | 347,344 | 322,908 | 310,124 | 285,369 | 318,578 | 309,621 | 294,194 | 312,751 | 289,749 | 298,542 | 310,171 | 289,493 | 310,537 | 318,611 | 304,868 | 235,582 | 262,411 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 633,364 | 477,082 | 571,938 | 269,336 | 476,441 | 593,367 | 356,424 | 435,497 | 569,745 | 617,696 | 168,052 | 773,749 | 554,792 | 544,689 | 581,236 | 637,577 | 526,194 | 197,711 | 398,365 | 307,277 |
| 4. Người mua trả tiền trước | ||||||||||||||||||||
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 12,038 | 16,564 | 4,131 | 1,181 | 5,116 | 6,434 | 3,094 | 2,468 | 2,499 | 10,487 | 3,644 | 5,106 | 1,625 | 12,501 | 8,062 | 3,139 | 1,078 | 3,773 | 5,255 | 3,209 |
| 6. Phải trả người lao động | 6,517 | 7,361 | 8,225 | 6,093 | 8,263 | 6,965 | 5,835 | 7,000 | 9,520 | 11,139 | 7,492 | 7,496 | 8,393 | 6,548 | 6,949 | 3,918 | 5,215 | 5,625 | 5,908 | 3,998 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 293 | 571 | 404 | 938 | 510 | 974 | 646 | 1,175 | 620 | 974 | 468 | 1,335 | 534 | 468 | 2,211 | 1,622 | 885 | 2,782 | 1,299 | 3,129 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 245 | 320 | 2,580 | 4,344 | 3,270 | 3,258 | 4,027 | 4,071 | 3,168 | 3,181 | 3,191 | 3,111 | 3,128 | 2,999 | 4,019 | 4,953 | 4,914 | 4,845 | 15,818 | 30,167 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 834 | 1,500 | 1,411 | 676 | 3,197 | 2,440 | 2,000 | 1,361 | ||||||||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 513 | 1,300 | 18 | 18 | 18 | 4 | 4 | 3 | ||||||||||||
| 14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| II. Nợ dài hạn | 12,223 | 24,223 | 56,223 | 82,223 | 109,723 | 139,223 | 110,723 | 128,223 | 145,723 | 163,223 | 180,723 | 198,223 | 215,723 | 233,223 | 250,723 | 268,223 | 285,723 | 338,223 | 338,223 | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 12,223 | 24,223 | 56,223 | 82,223 | 109,723 | 139,223 | 110,723 | 128,223 | 145,723 | 163,223 | 180,723 | 198,223 | 215,723 | 233,223 | 250,723 | 268,223 | 285,723 | 338,223 | 338,223 | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 305,961 | 307,334 | 304,674 | 299,286 | 294,738 | 286,924 | 284,482 | 294,816 | 291,791 | 296,972 | 290,142 | 293,395 | 289,073 | 287,388 | 285,506 | 280,198 | 279,816 | 272,882 | 272,792 | 257,917 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 305,961 | 307,334 | 304,674 | 299,286 | 294,738 | 286,924 | 284,482 | 294,816 | 291,791 | 296,972 | 290,142 | 293,395 | 289,073 | 287,388 | 285,506 | 280,198 | 279,816 | 272,882 | 272,792 | 257,917 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 508,000 | 508,000 | 508,000 | 508,000 | 508,000 | 508,000 | 508,000 | 508,000 | 508,000 | 508,000 | 508,000 | 508,000 | 508,000 | 508,000 | 508,000 | 508,000 | 508,000 | 508,000 | 508,000 | 508,000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -202,039 | -200,666 | -203,326 | -208,714 | -213,262 | -221,076 | -223,518 | -213,184 | -216,209 | -211,028 | -217,858 | -214,605 | -218,927 | -220,612 | -222,494 | -227,802 | -228,184 | -235,118 | -235,208 | -250,083 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
| 1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,288,633 | 1,168,333 | 1,281,142 | 986,156 | 1,193,469 | 1,318,446 | 1,079,612 | 1,175,629 | 1,315,187 | 1,383,582 | 951,422 | 1,556,682 | 1,354,311 | 1,381,848 | 1,410,699 | 1,492,668 | 1,404,937 | 1,078,213 | 1,273,246 | 1,206,334 |