CTCP Cán Thép Thái Trung (tts)

8
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8
0
0
0
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
5.7
0.1k
160 lần
0%
1%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.1
406 tỷ
51 triệu
184
9.4 - 3.6
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
881 tỷ
295 tỷ
298.8%
25.1%
2 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 26.20 (-0.10) 83.8%
HSG 20.10 (0.10) 6.6%
NKG 19.90 (0.15) 2.8%
TVN 6.90 (0.10) 2.5%
POM 5.85 (0.05) 0.9%
DTL 21.90 (0.10) 0.7%
VGS 19.70 (0.00) 0.5%
SMC 11.70 (-0.10) 0.5%
TLH 8.50 (0.14) 0.5%
TIS 4.50 (0.10) 0.4%
TTS 8.00 (0.00) 0.2%
HMC 10.45 (0.05) 0.2%
VCA 9.00 (0.00) 0.1%
TDS 10.20 (0.10) 0.1%
TNB 9.00 (0.00) 0.1%
KMT 9.00 (0.00) 0.0%
VDT 32.00 (0.00) 0.0%
TNS 2.40 (0.00) 0.0%
KKC 6.50 (0.00) 0.0%
SSM 6.00 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.20) 0% 23 (0.02) 0%
2019 5,247.85 (4.06) 0% 15 (0.01) 0%
2020 4,218 (4.31) 0% 16.56 (0.03) 0%
2021 5,384 (6.07) 0% 0 (0.01) 0%
2022 6,380 (4.58) 0% 11.49 (0.01) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |