CTCP Lai Dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng (tug)

14.70
0.60
(4.26%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh99,87994,60094,97394,65182,69479,737
4. Giá vốn hàng bán78,29674,59972,57372,66159,76562,096
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)21,58320,00122,40021,99022,92917,641
6. Doanh thu hoạt động tài chính7721,9131,043678605572
7. Chi phí tài chính238272
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,11111,23813,23712,36814,55010,965
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)10,24210,63710,20510,2928,9837,248
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,18711,11516,73010,1928,9837,276
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,9838,76013,3008,0937,6855,762
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,9838,76013,3008,0937,6855,762

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn75,40072,00263,51847,87545,91631,42327,84116,84318,77523,18019,40024,32638,40341,528
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,29850,20931,30332,59028,43117,60714,8704,5904,2333,2444,6222,4631,6697,095
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn11,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn60,21320,64818,06913,81815,33812,08011,23110,72312,98914,25913,10820,35334,08032,855
IV. Tổng hàng tồn kho7319822,9951,2611,8631,2941,2621,2457781,2391,6361,4792,1981,471
V. Tài sản ngắn hạn khác1581631502072854414782857744,4383431456108
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn6,2523,7444,8066,8726,66710,99911,29917,80024,98322,91223,12631,91233,19135,649
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định322928422,5814,3406,1188,13410,30417,91321,05419,73928,25727,91232,428
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn8404602,2503,556
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,3792,9913,9644,2902,3274,8803,1657,4967,0701,8581,1373,6551,7233,221
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN81,65275,74668,32354,74752,58342,42139,14034,64343,75946,09242,52656,23871,59577,177
A. Nợ phải trả22,48620,30317,24012,67013,6159,2767,4135,0029,65613,87214,05026,73042,73345,887
I. Nợ ngắn hạn18,85220,30317,24012,67013,6159,2767,4135,0029,65612,77210,99518,42931,77836,232
II. Nợ dài hạn3,6341,1003,0558,30110,9559,655
B. Nguồn vốn chủ sở hữu59,16655,44451,08342,07738,96833,14631,72829,64134,10232,22128,47629,50828,86131,290
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN81,65275,74668,32354,74752,58342,42139,14034,64343,75946,09242,52656,23871,59577,177
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |