CTCP Lai Dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng (tug)

18.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.60
18.60
18.60
18.60
0
20.5K
3.2K
5.7x
0.9x
12% # 16%
1.8
50 Bi
3 Mi
434
19.3 - 12.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.60 100 21.00 300
16.50 300 21.30 100
16.30 1,300 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 89.90 (-2.20) 24.4%
ACV 124.70 (0.00) 24.0%
MCH 220.00 (-0.70) 14.2%
MVN 87.90 (-0.60) 9.4%
BSR 20.35 (-0.15) 5.6%
VEA 40.30 (-0.20) 4.8%
FOX 98.50 (-0.60) 4.3%
VEF 171.70 (0.10) 2.5%
SSH 68.70 (-0.10) 2.3%
PGV 19.70 (-0.15) 2.0%
VTP 161.90 (0.40) 1.7%
DNH 43.80 (0.00) 1.6%
QNS 51.30 (-0.10) 1.6%
VSF 35.50 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.08) 0% 6.40 (0.01) 0%
2017 67.80 (0.06) 0% 6 (0.00) 0%
2018 58.50 (0.07) 0% 6.30 (0.01) 0%
2019 73.60 (0.08) 0% 7.00 (0.01) 0%
2020 80.38 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%
2021 85 (0.09) 0% 7.54 (0.01) 0%
2022 95.50 (0.10) 0% 0 (0.01) 0%
2023 95 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV94,60094,97394,65182,69479,737
Tổng lợi nhuận trước thuế11,11516,73010,1928,9837,276
Lợi nhuận sau thuế 8,76013,3008,0937,6855,762
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,76013,3008,0937,6855,762
Tổng tài sản75,74668,32354,74752,58375,74668,32354,74752,58342,42139,14034,64343,75946,09242,526
Tổng nợ20,30317,24012,67013,61520,30317,24012,67013,6159,2767,4135,0029,65613,87214,050
Vốn chủ sở hữu55,44451,08342,07738,96855,44451,08342,07738,96833,14631,72829,64134,10232,22128,476


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |