CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2 (tv2)

40.70
1.35
(3.43%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh238,497580,792211,019144,994124,535288,837403,532361,156268,525309,9771,612,7451,360,562345,8571,277,8281,041,524387,362639,681563,873486,3831,634,165
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)238,497580,792211,019144,994124,535288,837403,532361,156268,525309,9771,612,7451,360,562345,8571,277,8281,041,524387,362639,681563,873486,3831,634,165
4. Giá vốn hàng bán203,159442,795174,726107,20199,012243,323361,534303,340227,972253,6601,460,4101,300,844293,8481,046,736961,991312,770588,703506,785425,7821,524,807
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)35,338137,99736,29337,79325,52245,51441,99857,81640,55456,317152,33559,71852,009231,09279,53374,59250,97857,08860,601109,357
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,6348,2187,4795,6365,39911,9436,3288,0146,1697,90418,78426,5058,60325,04014,29516,73511,1268,80712,11414,763
7. Chi phí tài chính2,38426,1333,2192,1532,0314252,7095,3984,27411,4772,6794,9166481,2208781,4127,8761,1808613,974
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,3711,5181,5093,8071,3231,2071,7391,8281,4601,4171,5571,2709417078711,226800736746
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,0711,6155493-31-17,777-468-1,100-609-71,47411,403-25,59432154,2356,2159,281-31,263-68,9232,613-9,708
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp23,769101,52119,58425,77118,15248,29334,47940,20826,26545,97930,21134,95323,98552,85727,15028,96717,17840,26420,55127,462
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)13,74916,94620,91415,41210,77026,51411,60721,32416,79378,239126,82671,94635,658147,82059,58451,66768,31293,37448,691102,392
12. Thu nhập khác1362,2583971,8451016,8824291,480149,71835116,40993,1971401387582,8314,211
13. Chi phí khác652,5733535960719451433417857574432,037292,01116684091,104
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)71-315441,786-5016,163-221,046-4038,862-22316,405-3-2,0283,168-1,871137902,4223,107
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)13,82016,63120,95917,19810,72042,67811,58422,37116,39087,100126,60388,35135,655145,79262,75249,79668,44993,46451,113105,499
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,4563,1853,8933,1892,2267,3631,3394,2533,14416,67525,33016,8097,1405,46911,4288,64612,7504,092-13726,858
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại29523,814641,4161,00314,49410,398-10,272
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,4563,1853,8933,1892,2267,6591,3394,2533,14416,67525,33016,8097,14029,28311,49210,06113,75318,58710,26116,586
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)11,36413,44517,06614,0098,49435,01910,24518,11813,24670,426101,27271,54228,516116,50851,26039,73454,69674,87740,85288,913
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,36413,44517,06614,0098,49435,01910,24518,11813,24670,426101,27271,54228,516116,50851,26039,73454,69674,87740,85288,913

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,438,2101,618,5862,033,9652,025,4691,992,0592,098,1292,129,5232,044,6463,105,8553,575,1303,705,7942,655,0962,489,6482,705,2702,561,0281,672,4231,788,5531,887,5831,670,4212,064,823
I. Tiền và các khoản tương đương tiền229,457127,329209,197177,451148,542198,299193,911242,909297,880319,646300,522141,965309,482302,028275,416212,320348,524188,362520,112413,136
1. Tiền57,55754,82981,19768,95197,04289,753111,41195,409111,88067,84665,07268,96548,482161,56958,41677,920178,87443,11226,86229,886
2. Các khoản tương đương tiền171,90072,500128,000108,50051,500108,54682,500147,500186,000251,800235,45073,000261,000140,459217,000134,400169,650145,250493,250383,250
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn63,000145,00067,00067,000110,000146,000158,034124,034136,034194,034250,534507,234689,700643,700482,900502,400465,400509,400202,200197,200
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn63,000145,00067,00067,000110,000146,000158,034124,034136,034194,034250,534507,234689,700643,700482,900502,400465,400509,400202,200197,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,010,2771,249,9181,599,8411,630,6841,599,3411,628,4711,591,2761,447,6992,306,9832,694,1942,906,6701,586,1811,212,7231,570,0131,328,058704,740647,459530,850460,0071,071,662
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng939,5381,178,5381,497,0461,556,6111,540,1881,591,3901,541,7331,378,3742,219,4412,682,6662,881,7611,557,570547,974901,720554,919419,345389,243388,903317,569878,882
2. Trả trước cho người bán59,45434,51453,00738,65320,61516,81528,07323,33134,55426,26032,15538,881668,617675,353760,81993,48726,73033,67666,947114,388
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng100201
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác60,75287,15591,28376,12680,21364,97266,43788,47483,06211,86222,72021,79923,27116,81932,026210,570247,852123,41889,75691,996
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-49,468-50,290-41,496-40,706-41,676-44,706-44,966-42,481-30,074-26,594-29,966-32,069-27,138-23,880-19,707-18,663-16,366-15,147-14,367-13,804
IV. Tổng hàng tồn kho101,94972,424120,256108,55288,35483,958137,285174,605300,572301,008236,268362,686228,926162,897469,101232,655282,739580,958432,406334,004
1. Hàng tồn kho101,94972,424120,256108,55291,80287,406140,216181,984300,572301,008236,268362,686228,926162,897469,101232,655282,739580,958432,406334,004
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,448-3,448-2,931-7,379
V. Tài sản ngắn hạn khác33,52723,91437,67141,78245,82341,40149,01655,39864,38566,24711,80057,03048,81726,6335,55320,30844,43178,01255,69748,821
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9,6776,2847,8916,4987,5234,5506,1838,0717,2224,3075,0427,4468,9094,4284,4875,54810,0542,6733,5453,672
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ15,29117,54929,66434,95336,21732,01642,70447,15356,23461,6876,57549,35437,51822,2061,06614,75434,37775,33952,15127,819
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước8,559811163312,0834,8351291749292531832302,390717,330
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn867,093850,641872,152875,718881,210920,302894,019853,043846,603851,776812,233774,747650,161630,746585,592546,099496,897446,781455,306471,595
I. Các khoản phải thu dài hạn2,0812,0732,0532,0452,0451,9512,0132,0082,0012,0011,1051,1101,1313,7873,7793,0213,0113,0113,0113,012
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,0812,0732,0532,0452,0451,9512,0132,0082,0012,0011,1051,1101,1313,7873,7793,0213,0113,0113,0113,012
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định448,451444,540448,494454,008458,519466,184446,698455,324434,018444,110450,089458,337347,118350,789282,151283,437291,643290,456290,676295,993
1. Tài sản cố định hữu hình307,479305,166308,308312,825317,560323,620302,306309,471287,394295,210300,271305,710191,676192,526121,030119,523124,781129,085131,745134,825
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình140,972139,374140,186141,183140,958142,565144,392145,853146,624148,900149,818152,627155,442158,264161,121163,914166,863161,371158,931161,168
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,24314,67011,83612,03612,24114,48340,94134,52448,41640,50931,7907,62893,49670,07172,20137,50823,5829,5179,1099,109
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang9,24314,67011,83612,03612,24114,48340,94134,52448,41640,50931,7907,62893,49670,07172,20137,50823,5829,5179,1099,109
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn400,114382,473402,262402,262402,262431,939399,415356,342356,342356,342320,009298,709202,771202,393202,422197,179151,594114,607107,817107,817
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh411,678394,038394,038394,038394,038394,038371,645335,935335,935335,935301,603280,302184,364184,364184,364178,964133,18796,56089,41089,410
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn42,02442,02437,90237,90237,90237,90227,77020,40720,40720,40718,40718,40718,40718,40718,40718,40718,40718,40718,40718,407
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-53,588-53,588-29,677-29,677-29,677-378-349-192-360
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,2056,8847,5065,3676,1445,7444,9534,8455,8268,8149,2408,9635,6443,70625,04024,95427,06729,19044,69255,664
1. Chi phí trả trước dài hạn6,3436,5047,1264,9875,7645,3644,2774,1705,1518,1398,5658,2874,9693,0315514011,0981,9452,9533,527
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại86138038038038038067567567567567567567567524,48924,55325,96927,24541,73952,137
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,305,3032,469,2272,906,1162,901,1872,873,2693,018,4323,023,5422,897,6883,952,4574,426,9064,518,0273,429,8433,139,8083,336,0173,146,6202,218,5222,285,4512,334,3642,125,7262,536,418
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả960,2101,135,6291,585,9631,598,1001,508,4661,638,3811,678,5101,562,9022,563,0003,050,6943,212,2422,225,3291,944,0282,168,7522,095,8631,219,0261,299,6191,402,0601,268,3001,719,844
I. Nợ ngắn hạn903,9161,095,2521,547,6741,560,1701,471,7401,601,8351,642,7031,530,0862,511,5042,928,9893,002,6702,031,3121,664,5041,764,3161,677,794930,290970,6611,131,117910,6941,360,912
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn226,757206,82497,55097,168108,124124,07795,297162,597159,383136,350107,23399,606128,59955,32240,36145,05158,20545,97330,51846,846
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn309,437476,466952,0251,082,9461,069,8911,104,9971,111,768906,7571,926,5372,367,9502,352,8631,521,108757,311989,719809,890379,850520,904641,669411,593614,049
4. Người mua trả tiền trước147,72549,678179,70998,39250,83944,84852,53456,75965,20469,49096,865112,991299,033234,654144,229109,51461,14944,94274,940106,177
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,87716,9008,6725,9373,20313,9597,7055,81513,18435,20344,47025,23529,43848,65943,32323,02818,89712,4716,20527,834
6. Phải trả người lao động63,421159,89122,91524,48929,021116,31397,71391,35982,873195,282184,523142,270117,873199,853224,505207,006153,710175,217125,692151,281
7. Chi phí phải trả ngắn hạn32,15926,60761,56028,17154,09349,61453,64081,04780,76269,790126,95543,700200,852108,391374,180117,023125,066126,909201,950351,700
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng1,865783530
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3583583583583587517517512,0062,2581,8652,2251,8651,8651,865
11. Phải trả ngắn hạn khác44,47677,895136,154132,59670,81560,56399,19494,89074,17613,77050,84646,118100,92896,8466,2458,11819,93761,19237,23540,117
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn26,95627,21229,47129,50530,97431,04968,01069,79274,2485,0932,5733,0318,9548,29111,87612,8859,0738,7358,9948,436
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi44,74953,42059,25960,60954,42355,66256,09160,31833,13233,80434,47635,02919,65220,71721,32025,9492,93713,48013,56614,471
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn56,29440,37738,28937,93036,72636,54635,80832,81551,496121,705209,572194,017279,523404,436418,070288,736328,958270,943357,607358,933
1. Phải trả người bán dài hạn4848484811484837
2. Chi phí phải trả dài hạn2,1312,0021,8711,7401,5901,4821,3451,2071,070
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3,6603,7523,7523,7522,2412,2412,2412,2412,2412,2412,2412,24145,618171,425266,028148,451193,741102,897102,897102,897
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn14,63330,19617,32917,32917,32917,32917,32917,32917,32917,32917,32917,32917,32917,329
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn38,00036,62434,42133,99334,29534,11533,21229,38499,702187,348171,924214,209213,458132,508120,748115,816149,717236,271237,597
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ1161361411413063784004307347347407408601,0001,0001,0001,1101,110
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,345,0941,333,5981,320,1531,303,0871,364,8041,380,0511,345,0321,334,7871,389,4581,376,2121,305,7861,204,5141,195,7811,167,2651,050,756999,497985,832932,304857,426816,574
I. Vốn chủ sở hữu1,345,0431,333,5481,320,1021,303,0361,364,7531,380,0011,344,9811,334,7361,389,4071,376,1611,305,7351,204,4631,195,7301,167,2141,050,706999,446985,781932,253857,376816,524
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu675,262675,262675,262675,262675,262675,262450,181450,181450,181450,181450,181360,150360,150360,150360,150240,101240,101240,101240,101147,757
2. Thặng dư vốn cổ phần4,9234,9234,9234,9234,9234,9234,9234,9234,9234,9234,9234,9234,9234,9234,9234,9234,9234,9234,9234,923
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu12,64112,64112,64112,64112,64112,64112,64112,64112,64112,64112,64112,64112,64112,64112,64112,64112,64112,64112,641
5. Cổ phiếu quỹ12,641
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển380,194380,194380,194380,194380,194380,194515,241515,241460,890460,890460,890460,890382,230382,230382,230382,230254,773254,773254,773254,773
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối272,017260,521247,076230,010291,727306,974361,988351,743460,765447,519377,093365,853435,780407,264290,755359,544473,337419,809344,932396,424
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản7777777777777766666
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát7
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác5151515151515151515151515151515151515151
1. Nguồn kinh phí5151515151515151515151515151515151515151
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,305,3032,469,2272,906,1162,901,1872,873,2693,018,4323,023,5422,897,6883,952,4574,426,9064,518,0273,429,8433,139,8083,336,0173,146,6202,218,5222,285,4512,334,3642,125,7262,536,418
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc